Trong kinh doanh, thuật ngữ FMCG đã không còn xa lạ. Những tên tuổi như Unilever, Pepsico, Samsung, Coca Cola,…là những thương hiệu FMCG nổi tiếng. Vậy FMCG là gì, đặc điểm của của ngành FMCG là gì, xu hướng thúc đẩy thị trường FMCG tại Việt Nam.
1. FMCG là gì?
FMCG là viết tắt của “Fast Moving Consumer Goods” một thuật ngữ trong lĩnh vực Sales và Marketing.
FMCG là một danh từ dùng để mô tả các sản phẩm tiêu dùng nhanh chóng, tức là các sản phẩm mà người tiêu dùng mua hàng ngày hoặc hàng tuần và thường sử dụng một cách định kỳ. Các sản phẩm FMCG thường có mức giá thấp, có sự cạnh tranh mạnh mẽ, và có thời hạn sử dụng ngắn.
Các ví dụ về sản phẩm FMCG bao gồm thực phẩm và đồ uống như sữa, nước ngọt, bánh mì, thịt, đồ ăn đóng hộp, sản phẩm hóa mỹ phẩm như xà phòng, kem đánh răng, sản phẩm làm sạch như nước rửa chén, nước lau sàn, sản phẩm chăm sóc cá nhân như bàn chải đánh răng, kem cạo râu, và các sản phẩm tiêu dùng khác như giấy vệ sinh, băng vệ sinh phụ nữ, bật lửa và thuốc lá.
Các sản phẩm FMCG thường đòi hỏi chiến lược tiếp thị và phân phối tốt để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và cạnh tranh trong thị trường đa dạng. Điều này làm cho ngành công nghiệp FMCG trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế và tiếp thị toàn cầu.
2. Tầm quan trọng của FMCG trong nền kinh tế
Ngành FMCG là một thành phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu, đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tạo việc làm của một quốc gia.
Là động lực chính thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng, FMCG đóng vai trò thiết yếu trong các khía cạnh khác nhau của nền kinh tế, chẳng hạn như lĩnh vực bán lẻ và phân phối, tạo ra nhu cầu cho nhiều loại sản phẩm và dịch vụ.
Dưới đây là một số cách ngành FMCG đóng góp cho nền kinh tế:
2.1 Tăng trưởng kinh tế và việc làm
Lĩnh vực FMCG là nguồn việc làm chính, mang lại cơ hội việc làm cho hàng triệu người trong chuỗi cung ứng, bao gồm sản xuất, phân phối, bán lẻ và tiếp thị. Là ngành sử dụng nhiều lao động, FMCG góp phần tăng trưởng kinh tế bằng cách tạo cơ hội việc làm trực tiếp và gián tiếp, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng năng suất tổng thể.
2.2 Thúc đẩy tăng trưởng bán lẻ và phân phối
Ngành FMCG đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của lĩnh vực bán lẻ và phân phối, tạo ra nhu cầu ổn định cho các sản phẩm khác nhau.
Khối lượng lớn và doanh thu nhanh của các sản phẩm FMCG khuyến khích các nhà bán lẻ và nhà phân phối đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và phát triển lực lượng lao động, hỗ trợ hơn nữa cho tăng trưởng kinh tế.
2.3 Nguồn doanh thu thuế
Lĩnh vực FMCG tạo ra nguồn thu thuế đáng kể cho các quốc gia thông qua thuế bán hàng, thuế giá trị gia tăng và thuế doanh nghiệp.
Những khoản thu này rất cần thiết để tài trợ cho các dịch vụ công, các dự án cơ sở hạ tầng và các chương trình xã hội, góp phần phát triển và ổn định kinh tế.
2.4 Công nghiệp phụ trợ hỗ trợ
Ngành FMCG có mối liên kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực phụ trợ khác nhau như bao bì, quảng cáo, logistics, vận tải. Sự tăng trưởng và thành công của các ngành này thường phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của ngành FMCG, tạo ra hiệu ứng cấp số nhân cho nền kinh tế.
2.5 Kích thích đổi mới và tiến bộ công nghệ
Bản chất cạnh tranh của ngành FMCG thúc đẩy các công ty phải đổi mới liên tục và áp dụng các công nghệ mới để duy trì thị phần của mình.
Động lực đổi mới và hiệu quả này dẫn đến sự phát triển và áp dụng các công nghệ và quy trình tiên tiến, có thể có tác động lan tỏa tích cực đến các lĩnh vực khác của nền kinh tế.
2.6 Phản ánh niềm tin của người tiêu dùng và sức khỏe kinh tế
Sự tăng trưởng của ngành FMCG gắn chặt với tăng trưởng dân số, đô thị hóa và thu nhập khả dụng ngày càng tăng. Ngành này là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe kinh tế tổng thể của một quốc gia.
Lĩnh vực FMCG phát triển mạnh thường là dấu hiệu cho thấy niềm tin của người tiêu dùng mạnh mẽ và mức chi tiêu tăng lên cần thiết cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
3. FMCG hoạt động như thế nào?
Mức độ phổ biến của lĩnh vực FMCG rất sâu rộng. Ngành hàng tiêu dùng nhanh cung cấp các giải pháp hợp lý cho các vấn đề hàng ngày, từ nhu yếu phẩm đóng gói hàng ngày có thể dễ dàng lấy từ cửa hàng đến thực phẩm chế biến sẵn.
Ví dụ, sinh viên ký túc xá thích đồ ăn đóng gói như mì ăn liền vì nó không cần nấu nướng cầu kỳ. Ngoài ra, thực phẩm đóng gói còn giúp ích cho những người sống một mình và không thể tự nấu bữa ăn tại nhà.
Tương tự như vậy, ngành công nghiệp hàng tiêu dùng nhanh đã và đang hỗ trợ người tiêu dùng bằng cách cung cấp thuốc, khẩu trang, mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân và vệ sinh.
Năm 2017, giá trị quy mô thị trường FMCG toàn cầu là 10.020 tỷ USD, với dự báo tăng trưởng năm 2025 là 15.361,8 tỷ USD.
Châu Á là một trong những thị trường lớn nhất cho các sản phẩm này. Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các thương hiệu FMCG đã thành công trong việc sử dụng sự đổi mới, nội địa hóa, định hướng sản phẩm có giá trị, nhắm mục tiêu khách hàng tốt hơn và đa dạng hóa sản phẩm.
Hơn nữa, mô hình phân phối được chia thành hai phần, một phần là trực tiếp và một phần là gián tiếp.
- Ở trạng thái trực tiếp, giao dịch diễn ra giữa nhà sản xuất và khách hàng mà không có sự can thiệp của bên thứ ba.
- Ở trạng thái gián tiếp, nhà sản xuất bán sản phẩm thông qua kênh phân phối cho khách hàng của họ.
4. Đặc điểm chung của ngành FMCG
Ngành FMCG (Fast Moving Consumer Goods) có một số đặc điểm chung quan trọng sau:
- Tần suất tiêu dùng cao: Sản phẩm FMCG được tiêu thụ hàng ngày hoặc hàng tuần bởi đa số dân số. Điều này đặt áp lực lớn lên sự cung ứng liên tục và đáng tin cậy.
- Mức giá thấp: Sản phẩm FMCG thường có giá trung bình hoặc thấp hơn so với các loại sản phẩm khác. Điều này yêu cầu các doanh nghiệp trong ngành giữ chặt lợi nhuận và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Sự cạnh tranh cao: Thị trường FMCG thường rất cạnh tranh, với nhiều thương hiệu cạnh tranh trong cùng một phân khúc. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược tiếp thị mạnh mẽ và khả năng phân biệt thương hiệu.
- Thời hạn sử dụng ngắn: Đa số sản phẩm FMCG có thời hạn sử dụng ngắn, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống. Điều này đòi hỏi quản lý tồn kho chặt chẽ và quá trình sản xuất nhanh chóng.
- Chiến lược tiếp thị tập trung vào người tiêu dùng: Do sự tần suất tiêu dùng cao, chiến lược tiếp thị của ngành FMCG thường tập trung vào việc thu hút và duy trì khách hàng. Quảng cáo, khuyến mãi và đóng gói sản phẩm chơi vai trò quan trọng.
- Phân phối rộng rãi: Để đảm bảo sự tiếp cận dễ dàng cho người tiêu dùng, các sản phẩm FMCG thường được phân phối rộng rãi qua nhiều kênh bán lẻ khác nhau, bao gồm siêu thị, cửa hàng tiện lợi, trực tiếp từ nhà sản xuất, và thậm chí cả trực tuyến.
- Ưu tiên sáng tạo sản phẩm: Do sự cạnh tranh cao, việc sáng tạo sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện có là quan trọng để giữ chân khách hàng và tạo điểm mạnh cho thương hiệu.
- Quản lý chuỗi cung ứng tốt: Chuỗi cung ứng hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo sự cung ứng liên tục và giảm thiểu lãng phí.
- Thị trường địa phương quan trọng: Mặc dù ngành FMCG có sự xuất hiện toàn cầu, thị trường địa phương vẫn đóng vai trò quan trọng, với sự thích ứng đối với nhu cầu và thị trường cụ thể.
- Chịu ảnh hưởng của thời tiết và mùa vụ: Các loại sản phẩm như thực phẩm và đồ uống thường chịu ảnh hưởng mạnh từ thời tiết và mùa vụ, và phải điều chỉnh sản xuất và tiếp thị theo thời gian.
5. Tiêu chí phân loại hàng hóa trong ngành FMCG
Tiêu chí phân loại hàng hóa trong ngành FMCG bao gồm góc độ người tiêu dùng và marketing.
1. Quan điểm của người tiêu dùng
Từ góc độ người tiêu dùng, bao gồm các tiêu chí đánh giá như:
- Mua thường xuyên
- Đòi hỏi ít nỗ lực để lựa chọn sản phẩm
- Giá cả hợp lý
- Đời sống sản phẩm
- Tiêu thụ nhanh
2. Từ quan điểm tiếp thị FMCG
- Khối lượng hàng hóa
- Lợi nhuận nhỏ trên mỗi sản phẩm
- Mạng lưới phân phối
- Doanh thu cao
Một số tiêu chí để xếp hạng mẫu sản phẩm trong ngành hàng FMCG bao gồm:
- Hành vi mua lại của người tiêu dùng cao
- Lợi nhuận thấp trên mỗi sản phẩm
- Tuổi thọ sản phẩm ngắn
- Giá sản phẩm cạnh tranh
- Nhiều kênh phân phối ở mọi cấp độ
- Nhà sản xuất không trực tiếp phân phối sản phẩm tới người tiêu dùng cuối cùng.
3. FMCG bao gồm những mặt hàng nào?
Ngành FMCG (Fast Moving Consumer Goods) bao gồm một loạt các mặt hàng tiêu dùng nhanh chóng và thường được người tiêu dùng mua hàng ngày hoặc hàng tuần. Dưới đây là một số mặt hàng phổ biến trong ngành FMCG:
- Thực phẩm và đồ uống: Bao gồm thực phẩm tươi, đông lạnh, đồ ăn đóng hộp, nước uống, bánh kẹo, sữa, trái cây, thịt, đồ hộp, và nhiều loại thực phẩm và đồ uống khác.
- Hóa mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bao gồm xà phòng, kem đánh răng, dầu gội đầu, kem cạo râu, mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm chăm sóc tóc, băng vệ sinh, bộ đồ cho em bé, và nhiều sản phẩm khác.
- Sản phẩm làm sạch và chất tẩy rửa: Bao gồm nước rửa bát, nước giặt, xà phòng rửa tay, nước lau sàn, chất tẩy rửa, bàn chải đánh răng, và nhiều sản phẩm làm sạch và chất tẩy rửa khác.
- Thực phẩm gia dụng và đồ dùng cá nhân: Bao gồm đồ bếp như dầu ăn, gia vị, gạo, và đồ dùng như bát đĩa, nồi, ấm đun nước, đèn pin, pin, và nhiều sản phẩm gia dụng khác.
- Giấy vệ sinh và sản phẩm tiêu dùng khác: Bao gồm giấy vệ sinh, khăn giấy, đèn, pin, bật lửa, điện thoại di động cơ bản, và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác.
- Thú cưng: Bao gồm thức ăn cho thú cưng, dầu gội cho thú cưng, hộp vệ sinh cho mèo, và nhiều sản phẩm liên quan đến thú cưng khác.
- Sản phẩm dược phẩm và y tế: Thực phẩm chức năng, các loại thuốc có thể mua mà không cần kê đơn của bác sĩ,…
- Sản phẩm văn phòng phẩm: Bao gồm giấy, bút, bìa, văn phòng phẩm tiêu dùng, và nhiều sản phẩm văn phòng phẩm khác.
Những sản phẩm này thường được sản xuất hàng ngày hoặc hàng tuần, và có thời hạn sử dụng ngắn. Điều này đòi hỏi sự quản lý tồn kho và cung ứng hiệu quả để đảm bảo sự liên tục trong cung cấp cho người tiêu dùng.
6. Xu hướng thúc đẩy thị trường FMCG tại Việt Nam
Các xu hướng thúc đẩy thị trường FMCG tại Việt Nam hiện nay bao gồm:
1. Tập trung xây dựng thương hiệu cao cấp
Hiện nay, số lượng các thương hiệu cao cấp và độc quyền có xu hướng ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn.
Mô hình này mang lại nguồn doanh thu lớn do khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm từ đặc điểm thương hiệu. Họ sẵn sàng lựa chọn các sản phẩm FMCG từ những thương hiệu cao cấp có lợi thế kinh doanh khác biệt, dẫn đến xu hướng các doanh nghiệp tập trung xây dựng thương hiệu chất lượng để thu hút khách hàng tiềm năng. Mỗi sản phẩm được tung ra thị trường đều bắt nguồn từ sự hiểu biết sâu sắc của người tiêu dùng.
Từ tính năng sản phẩm đến các chương trình quảng cáo, khuyến mại đều phải kích thích được mong muốn của khách hàng. Đồng thời, khiến khách hàng nhớ đến thương hiệu sau khi mua sản phẩm, dịch vụ. Xây dựng thương hiệu và nhãn hiệu riêng là công việc của nhân viên tại FMCG.
2. Phát triển thương mại truyền thống
Trong khi thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ ở khu vực thành thị thì các hình thức tiếp thị truyền thống vẫn có vị trí quan trọng ở khu vực nông thôn. Các ngành công nghiệp sản xuất và bán lẻ trong nước và nông thôn đang mở rộng.
Sự ra đời của thương mại điện tử cũng không thể thay thế được vai trò của các cửa hàng tạp hóa ở nông thôn.
3. Đô thị hóa ở nông thôn
Khu vực nông thôn và thành phố có mật độ dân số trung bình là thị trường tiềm năng cho FMCG tại Việt Nam. Đây là những nơi có vị trí địa lý đắc địa với cơ hội phát triển lớn.
Trong những năm gần đây, cơ sở hạ tầng và cơ hội việc làm lương cao ở nông thôn và các thành phố nhỏ đã được cải thiện. Nhiều trung tâm thương mại lớn đang được xây dựng ở nông thôn. Theo đó, đây được coi là mảnh đất màu mỡ cho sự phát triển của ngành FMCG, từ đó hình thành mô hình kinh doanh thuận tiện cho người tiêu dùng.
7. Các công ty FMCG hàng đầu tại Việt Nam
Để giúp bạn hiểu sâu hơn ngành FMCG là gì? SEO HOT đã liệt kê một số công ty FMCG hàng đầu tại Việt Nam.
7.1 Unilever Vietnam:
Bắt đầu kinh doanh tại Việt Nam từ năm 1995, Unilever đã đầu tư hơn 300 triệu USD với nhà máy sản xuất hiện đại tại Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Bắc Ninh. Thông qua mạng lưới hơn 150 nhà phân phối và hơn 300.000 nhà bán lẻ, Unilever Việt Nam đã cung cấp việc làm trực tiếp cho hơn 1.500 người và hơn 15.000 việc làm gián tiếp cho người Việt Nam.
Hiện nay, nhiều thương hiệu của Unilever như OMO, P/S, Clear, Pond’s, Knorr, Lifebuoy, Sunsilk, VIM, Lipton, Sunlight, VISO, Rexona đã trở thành những cái tên quen thuộc tại Việt Nam. Ước tính mỗi ngày có khoảng 35 triệu sản phẩm Unilever được người tiêu dùng trên toàn quốc sử dụng, giúp cải thiện điều kiện sống, sức khỏe và vệ sinh cho mọi người dân Việt Nam.
7.2 Acecook
Acecook Việt Nam bắt đầu hoạt động vào năm 1995, tiền thân là Công ty Liên doanh Vifon Acecook.
Đến nay, doanh nghiệp đã có 7 chi nhánh với hơn 300 đại lý trên toàn quốc và xuất khẩu sang hơn 40 quốc gia như Hoa Kỳ, Canada, Anh, Pháp, Nhật Bản, UAE,…
Với gần 27 năm hình thành và phát triển, Acecook Việt Nam đã trở thành một trong các công ty FMCG tại Việt Nam lớn mạnh nhất với mũi nhọn là sản phẩm ăn liền như mì gói Hảo Hảo, Mì Đệ Nhất Spaghetti, bún phở Đệ Nhất,…đã quen thuộc với hàng triệu con người Việt Nam.
7.3 Nestlé Vietnam:
Nestlé đặt văn phòng đại diện tại thị trường Việt Nam vào năm 1912 và chính thức đi vào hoạt động năm 1995. Trải qua hơn 27 năm, công ty hiện đang sở hữu 6 nhà máy và gần 2300 nhân viên trên cả nước.
Nestlé có hơn 2000 thương hiệu, hiện diện trên 190 quốc gia trên toàn thế giới. Cùng tôn chỉ nâng cao cuộc sống của người tiêu dùng, công ty phát triển vững mạnh với các sản phẩm tên tuổi như: bánh kẹo KitKat, sữa MILO, Nescafe, nước suối đóng chai La Vie,…
7.4 Vinamilk:
Năm 1976, Vinamilk đặt nền móng đầu tiên với ba nhà máy sản xuất sữa: Thống Nhất, Trường Thọ, Dielac.
Sau hơn 45 năm phát triển, Vinamilk khẳng định vị thế với các danh hiệu như: Top 10 thương hiệu sữa giá trị nhất toàn cầu và Top 36 công ty sữa lớn nhất thế giới về doanh thu.
Vinamilk hiện đang có mặt ở hơn 60 quốc gia và vùng lãnh thổ với hơn 200 loại sản phẩm, có thể điểm mặt gọi tên như: sữa tươi Vinamilk, thực phẩm ăn dặm RiDielac, sữa đặc Ngôi Sao Phương Nam, Ông Thọ, nước ép Vfresh,…
7.5 Masan Consumer Holdings:
Masan Consumer Corporation là công ty con của Masan Consumer Holdings. Đây là một trong những công ty hàng tiêu dùng lớn nhất Việt Nam.
Các thương hiệu chủ chốt của Masan Consumer bao gồm Nam Ngư, Chinsu, Tam Thái Tử, Omachi, Kokomi, Heo Cao Bồi, Vinacafe, Phil Café, Wake-up, Wake-up 247, Vĩnh Hảo, Viviant, Lemona, Quang Hanh và Faith. Trong đó, có nhiều thương hiệu được bình chọn là thương hiệu tăng trưởng nhanh và được tin dùng nhất tại Việt Nam trong nhiều năm qua.
Đọc thêm:
- Logo là gì? Cách để thiết kế logo thương hiệu hiệu quả 2023
- Bộ nhận diện thương hiệu là gì? Nó bao gồm những gì?
- Top 100 mẫu logo đẹp từ các thương hiệu hàng đầu thế giới
- Brand Authority là gì? 8 cách xây dựng uy tín thương hiệu
- Tác động của SEO với nhận thức thương hiệu và cách đo lường?
- Thương hiệu là gì? Các yếu tố cơ bản của một thương hiệu