Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, Digital Marketing đã trở thành một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc tiếp cận và tương tác với khách hàng. Với sự phổ biến của internet và mạng xã hội, các doanh nghiệp và nhãn hàng đang chuyển hướng đầu tư và tập trung vào việc xây dựng một chiến lược tiếp thị kỹ thuật số hiệu quả.
Digital marketing không chỉ đơn giản là việc quảng cáo trực tuyến, mà còn bao gồm một loạt các thuật ngữ và khái niệm phức tạp để hiểu và áp dụng. Từ SEO, PPC đến Social Media Marketing, từ Content Marketing đến Email Marketing, từ Conversion Rate đến Customer Journey tất cả đều là những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về Digital Marketing và những thuật ngữ liên quan, hãy cùng khám phá những khái niệm và thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.
Dưới đây là bảng thuật ngữ gồm 50 thuật ngữ Digital Marketing cơ bản có thể giúp các Marketer xây dựng các chiến lược hiệu quả nhất:
1. Search Engine Optimization (SEO)
SEO giúp tối ưu hóa các trang web bằng cách sử dụng các từ khóa cụ thể để xếp hạng cao hơn trong Trang kết quả của Công cụ tìm kiếm (SERPs). Hơn nữa, nó liên quan đến việc thay đổi nội dung và cấu trúc của trang web.
2. Search Engine Marketing (SEM)
SEM liên quan đến việc quảng bá một trang web để nâng cao khả năng hiển thị của nó trên Trang kết quả của Công cụ tìm kiếm (SERPs).
Bằng cách sử dụng các chiến thuật như quảng cáo Pay-Per-Click (PPC), nghiên cứu từ khóa và tối ưu hóa nội dung trang web, doanh nghiệp có thể hướng lưu lượng truy cập đến website của họ và cải thiện sự hiện diện trực tuyến của họ.
3. Pay-Per-Click (PPC)
PPC là một hình thức quảng cáo kỹ thuật số phổ biến mà các doanh nghiệp sử dụng để hướng lưu lượng truy cập đến trang web của họ. Các nhà quảng cáo trả phí mỗi khi ai đó nhấp vào một trong các quảng cáo của họ.
4. Content Marketing
Bằng cách cung cấp nội dung có giá trị một cách nhất quán, các doanh nghiệp có thể khẳng định mình là nhà lãnh đạo tư tưởng, xây dựng niềm tin với khán giả và thúc đẩy chuyển đổi cũng như bán hàng. Do đó, content marketing đã trở thành một chiến lược ngày càng phổ biến cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và trong các ngành.
5. Social Media Marketing (SMM)
Social Media Marketing (SMM) đòi hỏi phải quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên các nền tảng như Facebook, Instagram và Twitter. Nó làm tăng khả năng hiển thị thương hiệu và lưu lượng truy cập trang web và thúc đẩy tăng trưởng doanh số bán hàng.
6. Email Marketing
Email Marketing gửi các thông báo quảng cáo được nhắm mục tiêu đến một danh sách người đăng ký email cụ thể. Ví dụ: những thông báo như vậy có thể bao gồm bản tin, khuyến mại và nội dung có liên quan.
7. Brand Positioning
Xác định và truyền đạt các thuộc tính và lợi ích chính của thương hiệu là Brand Positioning (định vị thương hiệu). Các nhà quản lý tiếp thị đặt mục tiêu thiết lập sự hiện diện mạnh mẽ và đáng nhớ cho thương hiệu trên thị trường.
8. Conversion Rate Optimization (CRO)
CRO tối ưu hóa trang đích để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như thực hiện hoặc bắt đầu mua hàng. Hơn nữa, CRO rất cần thiết để tăng ROI và tối đa hóa tác động của các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số cơ bản.
9. Affiliate Marketing
Affiliate Marketing là một thuật ngữ Digital Marketing cơ bản cho một kỹ thuật tiếp thị cùng có lợi cho các doanh nghiệp và các chi nhánh. Với tiếp thị liên kết, các công ty có thể tăng phạm vi tiếp cận và doanh số bán hàng, trong khi các chi nhánh có thể kiếm tiền hoa hồng bằng cách quảng bá sản phẩm.
10. Call-to-Action (CTA)
Kêu gọi hành động, hay CTA, rất quan trọng trong bất kỳ chiến lược Digital Marketing nào. Nó nhắc khán giả thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua, đăng ký nhận bản tin hoặc tải xuống sách điện tử.
11. Key Performance Indicators (KPIs)
Các Marketer sử dụng KPI làm thước đo để đánh giá mức độ thành công của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số. Ngoài ra, các số liệu này bao gồm lưu lượng truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi, mức độ tương tác trên mạng xã hội, số email mở và tỷ lệ nhấp.
12. Landing Page
Landing Page là các trang độc lập mà người dùng truy cập sau khi nhấp vào CTA trong quảng cáo hoặc email. Hơn nữa, mục tiêu chính của trang đích là chuyển đổi người dùng thành khách hàng bằng cách hoàn thành một hành động cụ thể.
13. A/B Testing
Các chuyên gia Marketing sử dụng A/B Testing để so sánh hai phiên bản của trang web, email hoặc quảng cáo nhằm xác định biến thể hoạt động tốt hơn.
14. Click-Through-Rate (CTR)
Các Marketer dựa vào CTR để đo lường hiệu quả của quảng cáo hoặc trang web. Hơn nữa, các nhà tiếp thị có thể cải thiện CTR và tăng lưu lượng truy cập trang web bằng cách tối ưu hóa các yếu tố như từ khóa được nhắm mục tiêu, tạo bản sao quảng cáo hấp dẫn và thử nghiệm các thiết kế quảng cáo.
15. Target Audience
Các Marketing Manager nhằm mục đích tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua các kênh trực tuyến. Do đó, các công ty tiếp thị kỹ thuật số tiến hành nghiên cứu thị trường để thu thập dữ liệu về sở thích, hành vi và nhu cầu của khách hàng. Dữ liệu này giúp xác định đối tượng mục tiêu cho công ty.
16. Return on Investment (ROI)
Thước đo được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lợi của một khoản đầu tư được gọi là ROI. Hơn nữa, nó cũng thể hiện lợi nhuận tài chính được tạo ra so với chi phí của chiến dịch tiếp thị trong các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số cơ bản.
17. Customer Relationship Management (CRM)
CRM là một hệ thống hoặc chiến lược được sử dụng để quản lý và phân tích các tương tác, dữ liệu và mối quan hệ của khách hàng trong suốt vòng đời của khách hàng.
18. Search Engine Results Page (SERP)
SERP là công cụ tìm kiếm trang hiển thị để đáp ứng truy vấn tìm kiếm của người dùng, liệt kê các trang web có liên quan và nội dung khác.
19. Conversion Rate
Tỷ lệ khách truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu, biểu thị tỷ lệ chuyển đổi theo thuật ngữ tiếp thị kỹ thuật số cơ bản.
20. Bounce Rate
Bounce Rate là tỷ lệ phần trăm khách truy cập điều hướng khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang mà không tham gia thêm.
21. Influencer Marketing
Hợp tác với các cá nhân có ảnh hưởng trên mạng xã hội hoặc thu hút các chuyên gia trong ngành để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ tới khán giả của họ được gọi là Influencer Marketing.
22. Account-Based Marketing (ABM)
ABM là một cách tiếp cận chiến lược nhắm mục tiêu và thu hút các tài khoản hoặc công ty có giá trị cao cụ thể, điều chỉnh các nỗ lực tiếp thị cho phù hợp với nhu cầu riêng của họ.
23. Chatbot
Chatbot là một chương trình được hỗ trợ bởi AI, mô phỏng các cuộc trò chuyện của người dùng thông qua giao diện trò chuyện. Chúng được sử dụng để hỗ trợ khách hàng, tạo khách hàng tiềm năng và tương tác tự động.
24. UX (User Experience)
UX là trải nghiệm tổng thể và sự hài lòng của người dùng khi tương tác với một trang web, ứng dụng hoặc sản phẩm kỹ thuật số. Hơn nữa, nó bao gồm các yếu tố như tính dễ sử dụng, khả năng tiếp cận, hiệu quả và sự gắn kết về mặt cảm xúc, cuối cùng ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng và sự thành công chung của một sản phẩm hoặc dịch vụ kỹ thuật số.
25. UI (User Interface)
Các yếu tố hình ảnh và thành phần thiết kế của trang web, ứng dụng hoặc sản phẩm kỹ thuật số mà người dùng tương tác là Giao diện người dùng (UI). Giao diện người dùng được thiết kế tốt sẽ nâng cao sự hài lòng của người dùng, cải thiện khả năng sử dụng và giúp người dùng đạt được mục tiêu của họ một cách hiệu quả và hiệu quả.
26. Hashtag
Hashtag là một từ hoặc cụm từ đứng trước ký hiệu “#” được sử dụng để phân loại và xác định nội dung trên các nền tảng truyền thông xã hội. Về cơ bản, nó cho phép các nhà tiếp thị tăng khả năng khám phá nội dung của họ, tiếp cận đối tượng rộng hơn và tham gia các cuộc trò chuyện liên quan đến thương hiệu hoặc ngành của họ.
27. Organic Reach
Phạm vi tiếp cận không phải trả tiền là số người nhìn thấy bài đăng hoặc nội dung trên mạng xã hội mà không có quảng cáo hoặc quảng cáo có trả tiền.
Hơn nữa, điều cần thiết là xây dựng nhận thức về thương hiệu, tương tác với đối tượng mục tiêu và tối đa hóa tác động của nội dung tự nhiên mà không cần dựa vào quảng cáo trả phí.
28. Impressions
Là số lần quảng cáo hoặc nội dung được hiển thị, cho dù được nhấp vào hay không, được gọi là số lần hiển thị trong tiếp thị kỹ thuật số cơ bản.
29. Retargeting
Nhắm mục tiêu lại liên quan đến việc hiển thị quảng cáo cho người dùng trước đây đã truy cập trang web hoặc thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
30. CPM (Cost-per-Mille)
CPM thể hiện chi phí của 1.000 lần hiển thị hoặc xem quảng cáo. Đây là một mô hình định giá thường được sử dụng trong quảng cáo hiển thị.
31. CPL (Cost-per-Lead)
CPL là số liệu xác định xem nỗ lực và chi tiêu quảng cáo của bạn có được đền đáp hay không. Đó là số tiền cần thiết để tạo ra một khách hàng tiềm năng mới từ một chiến dịch tiếp thị hiện tại.
32. Meta Tags
Meta Tags là các thẻ HTML cung cấp thông tin về một trang web cho các công cụ tìm kiếm. Các thẻ meta phổ biến nhất là thẻ tiêu đề, mô tả meta và thẻ từ khóa meta.
33. Backlink
Một backlink đề cập đến một liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn. Nó cũng là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong các thuật toán của công cụ tìm kiếm và có thể cải thiện thẩm quyền và khả năng hiển thị của trang web.
34. Domain Authority
Domain Authority là một số liệu được phát triển bởi SEO Moz, dự đoán khả năng xếp hạng của trang web trong kết quả của công cụ tìm kiếm. Nó dựa trên các backlinks, tuổi tên miền và chất lượng nội dung.
35. Content Management System (CMS)
CMS là một nền tảng phần mềm cho phép người dùng tạo, quản lý và sửa đổi nội dung kỹ thuật số, chẳng hạn như trang web, blog hoặc cửa hàng trực tuyến mà không cần có kiến thức kỹ thuật sâu rộng.
36. Really Simple Syndication (RSS)
Theo thuật ngữ Digital Marketing cơ bản, RSS là định dạng nguồn cấp dữ liệu web cho phép người dùng nhận nội dung cập nhật từ các trang web hoặc blog. Người dùng cũng đăng ký nguồn RSS để được cập nhật nội dung mới của các trang web yêu thích của họ.
37. Keyword
Keyword (Từ khóa) là một từ hoặc cụm từ cụ thể đại diện cho chủ đề chính hoặc trọng tâm của một trang web hoặc một phần nội dung. Bên cạnh đó, nó là điều cần thiết để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và giúp thúc đẩy lưu lượng truy cập có liên quan đến một trang web.
38. Click Fraud
Gian lận nhấp chuột là hành vi nhấp chuột gian lận vào quảng cáo trực tuyến để làm cạn kiệt ngân sách quảng cáo của đối thủ cạnh tranh hoặc tạo doanh thu bất hợp pháp. Đây cũng là một hình thức gian lận quảng cáo có thể gây hại cho các nhà quảng cáo.
39. Influencer
Influencer là một tài khoản cá nhân hoặc tài khoản mạng xã hội có lượng người theo dõi và ảnh hưởng đáng kể trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, họ cũng có thể giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
40. Từ khóa đuôi dài
Từ khóa đuôi dài là cụm từ khóa dài hơn, cụ thể hơn, ít cạnh tranh hơn nhưng có tiềm năng chuyển đổi cao hơn. Họ cũng nhắm mục tiêu đối tượng thích hợp và có thể dẫn đến lưu lượng truy cập đủ điều kiện hơn.
41. Digital Analytics
Phân tích kỹ thuật số liên quan đến việc thu thập, đo lường, phân tích và báo cáo dữ liệu kỹ thuật số để hiểu và tối ưu hóa các nỗ lực tiếp thị. Các công cụ của nó cũng theo dõi lưu lượng truy cập trang web, hành vi của người dùng và hiệu suất của chiến dịch.
42. Social Listening
Social Listening liên quan đến việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập trên các nền tảng truyền thông xã hội để hiểu rõ hơn về tâm lý khách hàng, xu hướng ngành hoặc danh tiếng thương hiệu.
43. Churn Rate
Churn Rate là khi khách hàng hoặc người đăng ký ngừng sử dụng hoặc hủy sản phẩm hoặc dịch vụ. Tương tự như vậy, tỷ lệ rời bỏ cao cho thấy cần phải cải thiện các nỗ lực giữ chân khách hàng.
44. Lead Generation
Tạo khách hàng tiềm năng đề cập đến việc thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp nội dung hoặc ưu đãi có giá trị để đổi lấy thông tin liên hệ.
45. Conversion Funnel
Phễu chuyển đổi đề cập đến một loạt các giai đoạn mà người dùng trải qua, từ nhận thức ban đầu đến chuyển đổi cuối cùng. Hơn nữa, các giai đoạn thường bao gồm nhận thức, quan tâm, cân nhắc và hành động.
46. Heatmap
Heatmap – là một công cụ phân tích hiển thị các vùng trên trang web mà người dùng tương tác nhiều nhất thông qua các dấu hiệu như lượt nhấp chuột, cuộn trang và thao tác ngón tay, giúp hiểu rõ hơn về hành vi người dùng.
47. Customer Persona
Nhân vật khách hàng là biểu đồ hóa và miêu tả khách hàng mục tiêu thông qua việc xác định các đặc điểm như độ tuổi, giới tính, sở thích, nhu cầu, thói quen và mục tiêu để hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng.
48. Viral Marketing (Tiếp thị lan truyền)
Viral Marketing là một hình thức tiếp thị mà thông điệp hoặc nội dung được chia sẻ rộng rãi và nhanh chóng trong cộng đồng trực tuyến. Ý tưởng cơ bản của viral marketing là tạo ra nội dung hấp dẫn, gây chú ý và kích thích người xem chia sẻ nó với người khác.
Điều này có thể dẫn đến sự lan truyền nhanh chóng và tiếp cận với một lượng lớn người dùng mà không cần chi trả quá nhiều cho quảng cáo truyền thống.
49. Mobile Marketing (Tiếp thị di động)
Mobile Marketing là một chiến lược tiếp thị được tối ưu hóa cho các thiết bị di động như điện thoại di động và máy tính bảng.
Đây là hình thức tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua tin nhắn SMS, ứng dụng di động, trò chơi di động, quảng cáo trên các trang web và ứng dụng di động, hay thậm chí cả tiếp cận dựa trên vị trí địa lý. Mobile Marketing cho phép doanh nghiệp tận dụng tính di động của người dùng và tiếp cận họ một cách hiệu quả.
50. Video Marketing (Tiếp thị qua video)
Video Marketing là việc sử dụng video để quảng cáo, giới thiệu hoặc chia sẻ thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Video có thể được chia sẻ trên nhiều nền tảng, bao gồm website, mạng xã hội, trang chia sẻ video như YouTube và Vimeo.
Sử dụng video trong chiến dịch tiếp thị có thể tạo ra sự tương tác cao hơn, tăng khả năng tạo dựng niềm tin và tạo cảm xúc mạnh mẽ cho người xem.
Tóm lại
Digital Marketing là một lĩnh vực không ngừng phát triển, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các chiến lược và chiến thuật khác nhau để thành công.
Hơn nữa, khi ngày càng có nhiều doanh nghiệp tập trung vào các kênh kỹ thuật số, thì việc nắm bắt vững chắc về các thuật ngữ Digital Marketing cơ bản đã trở nên cần thiết đối với các chuyên gia trong các ngành.
Tìm hiểu thêm:
- 15 ví dụ về chiến dịch Digital Marketing thành công đáng học hỏi
- 15 số liệu ROI trong Digital Marketing bạn nên biết
- Cách tính ROI Digital Marketing và cách cải thiện nó
- Phễu Digital Marketing là gì? 6 giai đoạn mang lại hiệu quả
- Những công việc Digital Marketing đang phổ biến hiện nay
- 10 bước khởi chạy một chiến dịch Digital Marketing
- 7 chiến lược cho chiến dịch Digital Marketing