Digital marketing là một phương pháp tiếp thị ngày càng phổ biến trong thế giới kỹ thuật số hiện đại. Đối với các doanh nghiệp, việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch digital marketing là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng các nguồn lực đầu tư được sử dụng một cách hiệu quả và đem lại lợi nhuận cao nhất.
Trong quá trình đo lường hiệu quả, một trong những số liệu quan trọng nhất là Return on Investment (ROI), tức tỷ lệ lợi nhuận so với chi phí đầu tư. Tuy nhiên, trong digital marketing, ROI không chỉ đơn giản là một con số duy nhất.
Có nhiều chỉ số khác nhau trong ROI mà doanh nghiệp có thể sử dụng để đánh giá hiệu suất của các chiến dịch digital marketing và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 15 số liệu ROI quan trọng trong digital marketing.
Từ tỷ lệ chuyển đổi, chi phí mỗi click, đến giá trị trọn đời của khách hàng, chúng ta sẽ đi sâu vào từng số liệu để hiểu rõ ý nghĩa của chúng và cách sử dụng chúng để đo lường và tối ưu hóa hiệu quả digital marketing.
1. Số liệu nào giúp bạn đo lường ROI trong Digital Marketing?
- Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng – Cost per lead (CPL).
- Tỷ lệ chốt khách hàng tiềm năng.
- Chi phí cho mỗi lần mua lại – Cost per acquisition (CPA).
- Giá trị đơn hàng trung bình – Average order value (AOV).
- Tỷ lệ chuyển đổi theo kênh.
- Tỷ lệ chuyển đổi theo thiết bị.
- Tỷ lệ thoát.
- Tỷ lệ nhấp qua blog.
- Giá trị trọn đời của khách hàng – Customer lifetime value (CLV).
- Net Promoter Score (NPS).
- Thời gian đầu tư vào dự án/chiến dịch so với lợi nhuận.
- Tỷ lệ lưu lượng truy cập đến khách hàng tiềm năng.
- Lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo – Return on Ad Spend (ROAS).
- Tổng doanh thu.
- Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
2. Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng
Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (Cost per Lead – CPL) là số tiền mà một doanh nghiệp chi trả để có được một khách hàng tiềm năng. CPL được tính bằng cách chia tổng chi phí tiếp thị cho một chiến dịch tiếp thị cụ thể cho số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ chiến dịch đó.
CPL có thể được tính cho mỗi kênh tiếp thị hoặc cho toàn bộ chiến dịch tiếp thị. Ví dụ, nếu một doanh nghiệp chi trả 5000 đô la cho một chiến dịch quảng cáo trực tuyến và thu được 100 khách hàng tiềm năng từ chiến dịch đó, thì CPL sẽ là 5000 đô la / 100 = 50 đô la.
CPL thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả và tính toán lợi nhuận từ các chiến dịch tiếp thị. Nếu CPL quá cao, có thể có nghĩa là chi phí tiếp thị đang vượt quá giá trị của khách hàng tiềm năng, và doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí.
Tuy nhiên, CPL cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp, đối tượng khách hàng và mục tiêu kinh doanh. Một số ngành công nghiệp có CPL cao hơn do tính cạnh tranh cao và đòi hỏi nhiều nguồn lực hơn để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
Để tối ưu hóa chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng, các doanh nghiệp thường thực hiện các biện pháp như tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị, tăng cường đối tác và hợp tác, tập trung vào các kênh tiếp thị hiệu quả và tăng cường tương tác và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
3 Tỷ lệ chốt khách hàng tiềm năng
Tỷ lệ chốt khách hàng tiềm năng (Conversion Rate) là tỷ lệ giữa số lượng khách hàng tiềm năng (leads) mà một doanh nghiệp chuyển đổi thành khách hàng thực tế. Nó thường được tính bằng cách chia số lượng khách hàng mới thành công (khách hàng chốt) cho tổng số lượng khách hàng tiềm năng.
Công thức tính tỷ lệ chốt khách hàng tiềm năng:
Tỷ lệ chốt = (Số lượng khách hàng chốt / Tổng số lượng khách hàng tiềm năng) x 100
Ví dụ, nếu một doanh nghiệp có 1000 khách hàng tiềm năng và chỉ chốt thành công 100 khách hàng từ đó, tỷ lệ chốt sẽ là (100/1000) x 100 = 10%.
Tỷ lệ chốt khách hàng tiềm năng là một chỉ số quan trọng trong quá trình tiếp thị và kinh doanh. Nó đánh giá khả năng của một doanh nghiệp chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế và đo lường hiệu suất của các chiến dịch tiếp thị và hoạt động kinh doanh.
Một tỷ lệ chốt cao có nghĩa là doanh nghiệp có khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế một cách hiệu quả. Điều này có thể cho thấy một chiến lược tiếp thị và bán hàng tốt, một quy trình chăm sóc khách hàng hiệu quả, hoặc một sản phẩm/dịch vụ có giá trị hấp dẫn đối với khách hàng.
Để cải thiện tỷ lệ chốt khách hàng tiềm năng, các doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp như tối ưu hóa quy trình chuyển đổi, cải thiện trải nghiệm khách hàng, cung cấp giá trị và lợi ích rõ ràng cho khách hàng, tăng cường tương tác và giao tiếp với khách hàng tiềm năng, và đảm bảo rằng các hoạt động tiếp thị và bán hàng đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
4. Chi phí cho mỗi lần mua
Chi phí cho mỗi lần mua (Cost per Acquisition – CPA) là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị và kinh doanh, đo lường số tiền mà một doanh nghiệp phải chi trả để có được một giao dịch mua thành công từ một khách hàng. CPA được tính bằng cách chia tổng chi phí tiếp thị cho số lượng giao dịch mua hàng thành công.
Công thức tính chi phí cho mỗi lần mua:
CPA = Tổng chi phí tiếp thị / Số lượng giao dịch mua hàng thành công
Ví dụ, nếu một doanh nghiệp chi trả 10,000 đô la cho các hoạt động tiếp thị và thu được 100 giao dịch mua hàng thành công, thì CPA sẽ là 10,000 đô la / 100 = 100 đô la.
CPA là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả và tính toán lợi nhuận từ các hoạt động tiếp thị. Nếu CPA quá cao, có thể có nghĩa là chi phí tiếp thị đang vượt quá giá trị của giao dịch mua hàng và doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí.
Để tối ưu hóa chi phí cho mỗi lần mua, các doanh nghiệp thường thực hiện các biện pháp như tối ưu hóa quy trình mua hàng, tăng cường đối tác và hợp tác, tập trung vào các kênh tiếp thị hiệu quả, và tăng cường tương tác và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
5. Giá trị đơn hàng trung bình
Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value – AOV) là giá trị trung bình mà một khách hàng chi trả trong mỗi đơn hàng. Nó được tính bằng cách chia tổng giá trị của tất cả các đơn hàng thành công cho số lượng đơn hàng.
Công thức tính giá trị đơn hàng trung bình:
AOV = Tổng giá trị các đơn hàng / Số lượng đơn hàng
Ví dụ, nếu một doanh nghiệp có tổng giá trị các đơn hàng là 10.000 đô la và số lượng đơn hàng là 100, thì AOV sẽ là 10.000 đô la / 100 = 100 đô la.
Giá trị đơn hàng trung bình là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và tính toán lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Nó giúp doanh nghiệp hiểu được giá trị trung bình mà mỗi khách hàng mang lại trong mỗi đơn hàng, từ đó có thể tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và bán hàng để tăng cường giá trị đơn hàng và doanh thu.
Để tăng giá trị đơn hàng trung bình, các doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp như tăng giá trị và đa dạng hóa sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo các gói combo hoặc ưu đãi đặc biệt để khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn, tăng cường hoạt động tiếp thị chéo và bán hàng phụ, và cải thiện trải nghiệm và dịch vụ khách hàng để khách hàng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn trong mỗi đơn hàng.
6. Tỷ lệ chuyển đổi theo kênh
Tỷ lệ chuyển đổi theo kênh (Channel Conversion Rate) là tỷ lệ giữa số lượng khách hàng tiềm năng hoặc người truy cập từ mỗi kênh tiếp thị và số lượng khách hàng hoặc giao dịch thành công từ kênh đó. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của từng kênh tiếp thị và xác định đâu là kênh có khả năng chuyển đổi tốt nhất.
Công thức tính tỷ lệ chuyển đổi theo kênh:
Tỷ lệ chuyển đổi theo kênh = (Số lượng khách hàng hoặc giao dịch thành công từ kênh / Số lượng khách hàng tiềm năng hoặc người truy cập từ kênh) x 100
Ví dụ, nếu một kênh tiếp thị trực tuyến thu hút 1000 người truy cập và có 100 giao dịch thành công từ những người truy cập đó, tỷ lệ chuyển đổi theo kênh sẽ là (100 / 1000) x 100 = 10%.
Tỷ lệ chuyển đổi theo kênh cho phép doanh nghiệp xác định kênh nào đang mang lại kết quả tốt nhất trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế hoặc giao dịch thành công. Điều này giúp tập trung nguồn lực và nỗ lực tiếp thị vào những kênh hiệu quả nhất để tối đa hóa hiệu suất và lợi nhuận.
Để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi theo kênh, các doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp như tối ưu hóa trang đích (landing page) và trải nghiệm người dùng trên từng kênh, tăng cường giao tiếp và tương tác với khách hàng tiềm năng, cải thiện quy trình chuyển đổi và quá trình mua hàng, và theo dõi và đánh giá hiệu quả của từng kênh để điều chỉnh và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.
7. Tỷ lệ chuyển đổi theo thiết bị
Tỷ lệ chuyển đổi theo thiết bị (Device Conversion Rate) là tỷ lệ giữa số lượng khách hàng hoặc giao dịch thành công từ mỗi loại thiết bị và số lượng khách hàng tiềm năng hoặc người truy cập từ từng loại thiết bị. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của các thiết bị đang truy cập vào trang web hoặc thực hiện giao dịch.
Công thức tính tỷ lệ chuyển đổi theo thiết bị:
Tỷ lệ chuyển đổi theo thiết bị = (Số lượng khách hàng hoặc giao dịch thành công từ thiết bị / Số lượng khách hàng tiềm năng hoặc người truy cập từ thiết bị) x 100
Ví dụ, nếu một trang web có 1000 người truy cập từ thiết bị di động và có 100 giao dịch thành công từ người truy cập di động, tỷ lệ chuyển đổi theo thiết bị di động sẽ là (100 / 1000) x 100 = 10%.
Tỷ lệ chuyển đổi theo thiết bị giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách khách hàng sử dụng các thiết bị khác nhau để truy cập và tương tác với trang web hoặc ứng dụng của họ. Điều này cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và quy trình chuyển đổi trên từng thiết bị để đạt được tỷ lệ chuyển đổi tốt nhất.
Để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi theo thiết bị, các doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp như tối ưu hóa trang web hoặc ứng dụng cho từng loại thiết bị, tăng cường tính năng phản hồi đáp ứng (responsive design), cải thiện trải nghiệm người dùng trên các thiết bị di động, và theo dõi và đánh giá hiệu quả của từng thiết bị để điều chỉnh và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.
8. Exit Rate
Exit Rate là tỷ lệ giữa số lượng lượt truy cập cuối cùng trên một trang cụ thể và tổng số lượt truy cập trên trang đó. Tương tự như tỷ lệ thoát, Exit Rate được tính bằng phần trăm.
Exit Rate cho biết tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem một trang cụ thể. Khác với tỷ lệ thoát, Exit Rate không chỉ tính toán cho trang duy nhất mà người dùng đã xem, mà là tỷ lệ chung cho tất cả các lượt truy cập trên trang đó.
Tỷ lệ Exit Rate có thể giúp xác định những trang nơi người dùng thường rời khỏi trang web. Nếu tỷ lệ Exit Rate cao trên một trang cụ thể, có thể cho thấy rằng trang đó gặp vấn đề hoặc không hấp dẫn đối với người dùng. Tuy nhiên, cần phân tích tỷ lệ Exit Rate kết hợp với các yếu tố khác như mục tiêu của trang và hành vi người dùng để có cái nhìn toàn diện hơn.
Để giảm tỷ lệ Exit Rate, các doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp như cải thiện nội dung và trải nghiệm người dùng của trang, tối ưu hóa liên kết nội bộ để khám phá thêm trang web, đảm bảo các trang có tốc độ tải trang nhanh và phù hợp với mục tiêu của người dùng, và sử dụng các gợi ý và hướng dẫn để khuyến khích người dùng tiếp tục tương tác trên trang web.
9. Tỷ lệ nhấp qua blog
Tỷ lệ nhấp qua blog (Blog Click-Through Rate – Blog CTR) là tỷ lệ giữa số lượng lượt nhấp vào một bài đăng trên blog và số lượng lượt xem tổng cộng của bài đăng đó. Đây là một chỉ số quan trọng trong việc đo lường hiệu quả của bài viết trên blog và mức độ hấp dẫn của tiêu đề và nội dung.
Công thức tính tỷ lệ nhấp qua blog:
Blog CTR = (Số lượt nhấp vào bài đăng / Số lượt xem tổng cộng của bài đăng) x 100
Ví dụ, nếu một bài viết trên blog có 100 lượt nhấp vào và tổng cộng 1000 lượt xem, tỷ lệ nhấp qua blog sẽ là (100/1000) x 100 = 10%.
Tỷ lệ nhấp qua blog cho biết tỷ lệ người đọc thực sự quan tâm và tương tác với nội dung của bài đăng. Một tỷ lệ nhấp qua cao có thể cho thấy rằng tiêu đề hấp dẫn hoặc nội dung có giá trị đã thu hút được sự quan tâm của người đọc.
Để tăng tỷ lệ nhấp qua blog, có thể áp dụng các biện pháp như tạo tiêu đề hấp dẫn và gợi cảm, sử dụng hình ảnh và phần mô tả hấp dẫn để thu hút sự chú ý, cung cấp giá trị và thông tin hữu ích trong nội dung, và sử dụng liên kết nội bộ và liên kết liên quan để khuyến khích người đọc tiếp tục khám phá thêm bài viết và trang web của bạn.
10. Giá trị trọn đời của khách hàng
Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV) là giá trị tài chính mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt quãng thời gian mà họ duy trì một mối quan hệ kinh doanh với doanh nghiệp đó.
Đây là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tiếp thị và bán hàng, giúp đo lường giá trị dài hạn của một khách hàng và quyết định các chiến lược tiếp thị và chăm sóc khách hàng.
Công thức tính giá trị trọn đời của khách hàng:
CLV = (Lợi nhuận trung bình từ một khách hàng x Số năm duy trì mối quan hệ) – Chi phí thu hút và chăm sóc khách hàng
Để tính toán CLV, ta cần biết lợi nhuận trung bình từ mỗi khách hàng, tức là số tiền mà khách hàng mang lại từ việc mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ, và số năm mà một khách hàng thường duy trì mối quan hệ với doanh nghiệp. Sau đó, ta trừ đi chi phí thu hút và chăm sóc khách hàng để tính toán giá trị trọn đời.
Giá trị trọn đời của khách hàng cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về giá trị kinh doanh mà mỗi khách hàng mang lại và quyết định đầu tư và phát triển mối quan hệ với khách hàng một cách hợp lý. Nó cũng giúp định hình chiến lược tiếp thị và chăm sóc khách hàng để tối ưu hóa giá trị trọn đời và tăng cường lợi nhuận.
Để tăng giá trị trọn đời của khách hàng, các doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp như tăng khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để tăng sự hài lòng của khách hàng, tạo các chương trình khuyến mãi và ưu đãi để khuyến khích mua hàng lặp lại, và xây dựng mối quan hệ và tương tác tích cực với khách hàng qua các kênh truyền thông và chăm sóc khách hàng.
11. NPS
Net Promoter Score (NPS) là một phương pháp đo lường sự hài lòng và đồng loạt khách hàng đối với một doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. NPS được sử dụng để đo lường mức độ khách hàng sẵn lòng giới thiệu doanh nghiệp cho người khác, và từ đó đánh giá mức độ thành công và mức độ hài lòng của khách hàng.
Phương pháp tính điểm NPS dựa trên một câu hỏi đơn giản: “Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn sẽ khuyến nghị doanh nghiệp/sản phẩm/dịch vụ chúng tôi cho người khác hay không?” Dựa trên câu trả lời của khách hàng, họ được phân loại vào ba nhóm:
- Promoters (Người giới thiệu): Điểm từ 9 đến 10. Đây là những khách hàng rất hài lòng và sẵn lòng giới thiệu doanh nghiệp/sản phẩm/dịch vụ cho người khác.
- Passives (Người trung lập): Điểm từ 7 đến 8. Đây là những khách hàng có mức độ hài lòng trung bình và có khả năng chuyển đổi hoặc chia sẻ ý kiến tiêu cực.
- Detractors (Người phản đối): Điểm từ 0 đến 6. Đây là những khách hàng không hài lòng và có thể có ý kiến tiêu cực về doanh nghiệp/sản phẩm/dịch vụ.
Để tính toán Net Promoter Score, ta lấy tỷ lệ phần trăm Promoters trừ đi tỷ lệ phần trăm Detractors. Kết quả là một con số trong khoảng từ -100 đến +100. Một NPS dương cho thấy tỷ lệ khách hàng hài lòng vượt quá tỷ lệ không hài lòng, trong khi NPS âm cho thấy tỷ lệ khách hàng không hài lòng vượt quá tỷ lệ hài lòng.
Net Promoter Score giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hài lòng và loyalties của khách hàng, từ đó tạo ra cơ hội cải thiện và tăng cường mối quan hệ khách hàng. NPS cũng được sử dụng để so sánh hiệu suất với các doanh nghiệp cùng ngành hoặc các chuẩn mực ngành công nghiệp.
12. Thời gian đầu tư vào dự án/chiến dịch so với lợi nhuận.
Thời gian đầu tư vào dự án so với lợi nhuận (Time Invested in Project vs. Return on Investment – ROI) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý dự án và kinh doanh. Nó liên quan đến việc so sánh tỷ lệ giữa thời gian và công sức mà một cá nhân hoặc một tổ chức đầu tư vào một dự án và lợi nhuận mà họ thu được từ dự án đó.
Trong một dự án, thời gian đầu tư bao gồm tất cả các hoạt động và công việc mà người tham gia phải thực hiện để hoàn thành dự án. Đây có thể là thời gian mà các nhân viên dành để nghiên cứu, phân tích, lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và triển khai dự án. Thời gian đầu tư cũng có thể liên quan đến thời gian mà doanh nghiệp phải chờ đợi trước khi có thể thu hồi vốn và thu được lợi nhuận từ dự án.
Lợi nhuận trong trường hợp này đề cập đến lợi nhuận tài chính hoặc giá trị kinh doanh mà dự án mang lại. Nó có thể bao gồm doanh thu từ sản phẩm hoặc dịch vụ, tiết kiệm chi phí hoặc tăng cường hiệu suất. Lợi nhuận cũng có thể được đo lường dưới dạng giá trị thương hiệu, tăng trưởng thị trường hoặc các chỉ số khác liên quan đến mục tiêu kinh doanh của dự án.
So sánh thời gian đầu tư và lợi nhuận giúp đánh giá tính hiệu quả và đáng đầu tư của dự án. Nếu thời gian đầu tư tương đối ngắn so với lợi nhuận thu được, dự án có thể được coi là hiệu quả và mang lại lợi ích kinh doanh cao. Tuy nhiên, nếu thời gian đầu tư kéo dài và lợi nhuận không đáng kể, dự án có thể không được coi là đáng đầu tư.
Điều quan trọng là cân nhắc kỹ lưỡng giữa thời gian đầu tư và lợi nhuận để đảm bảo rằng dự án đáng đầu tư và mang lại giá trị cho tổ chức.
13. Tỷ lệ lưu lượng truy cập trên khách hàng tiềm năng
Tỷ lệ lưu lượng truy cập đến khách hàng tiềm năng (Conversion Rate) là tỷ lệ số lượng khách hàng tiềm năng (người truy cập) mà bạn chuyển đổi thành khách hàng thực tế (hoàn thành mục tiêu) trên trang web hoặc trong một chiến dịch tiếp thị cụ thể. Tỷ lệ này thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.
Công thức tính tỷ lệ lưu lượng truy cập đến khách hàng tiềm năng là: Conversion Rate = (Số lượng khách hàng tiềm năng / Số lượng lượt truy cập) x 100
Tỷ lệ lưu lượng truy cập đến khách hàng tiềm năng giúp đánh giá hiệu quả của trang web hoặc chiến dịch tiếp thị trong việc chuyển đổi người truy cập thành khách hàng thực tế. Nó cho phép bạn đo lường mức độ thành công của các hoạt động tiếp thị và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị để tăng cường tỷ lệ chuyển đổi.
Một tỷ lệ lưu lượng truy cập đến khách hàng tiềm năng cao cho thấy rằng bạn có một chiến dịch tiếp thị hoặc trang web hiệu quả, đem lại sự quan tâm và hành động từ phía khách hàng tiềm năng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành, mục tiêu tiếp thị, và chiến dịch cụ thể.
Để tăng tỷ lệ lưu lượng truy cập đến khách hàng tiềm năng, bạn có thể thực hiện các biện pháp như cải thiện trải nghiệm người dùng, tối ưu hóa nội dung và giao diện, tăng tính tương tác, cung cấp ưu đãi hấp dẫn, và tạo ra các cuộc gọi hành động rõ ràng và hấp dẫn.
Theo dõi và theo kịp tỷ lệ lưu lượng truy cập đến khách hàng tiềm năng là quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị và đưa ra các cải tiến cần thiết để tối ưu hóa kết quả tiếp thị của bạn.
15. ROAS
Lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo (Return on Ad Spend – ROAS) là một chỉ số trong tiếp thị và quảng cáo để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo dựa trên lợi nhuận thu được so với số tiền đã chi tiêu cho quảng cáo.
ROAS được tính bằng cách chia lợi nhuận thu được từ quảng cáo cho số tiền đã chi tiêu cho quảng cáo và sau đó nhân 100 để biểu diễn dưới dạng phần trăm. Công thức tính ROAS như sau:
ROAS = (Lợi nhuận thu được từ quảng cáo / Chi tiêu quảng cáo) x 100
ROAS cho biết tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được và số tiền đã chi tiêu cho quảng cáo. Một ROAS cao cho thấy rằng chiến dịch quảng cáo đang mang lại lợi nhuận lớn so với số tiền đã đầu tư. Trong khi đó, một ROAS thấp có thể chỉ ra rằng chiến dịch quảng cáo không hiệu quả và không đem lại lợi nhuận mong đợi.
ROAS giúp các nhà quảng cáo và nhà tiếp thị đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và xác định những kênh quảng cáo, chiến lược hay phương pháp quảng cáo mang lại ROAS tốt nhất. Điều này giúp tối ưu hóa nguồn lực và ngân sách quảng cáo để đạt được lợi nhuận cao nhất từ các hoạt động quảng cáo.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ROAS không đánh giá được tất cả các yếu tố không tài chính và chỉ tập trung vào lợi nhuận thuần từ quảng cáo. Để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả của chiến dịch quảng cáo, cần xem xét các yếu tố khác như tăng trưởng thương hiệu, tương tác khách hàng, và giá trị lâu dài của khách hàng.
15. Tổng doanh thu
Tổng doanh thu là tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là tổng số tiền mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức thu được từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đã bán với giá bán cho mỗi đơn vị và sau đó tổng hợp các số tiền thu được từ tất cả các giao dịch bán hàng.
Công thức tính tổng doanh thu như sau:
Tổng doanh thu = Số lượng sản phẩm/dịch vụ đã bán x Giá bán cho mỗi đơn vị
Tổng doanh thu là một chỉ số quan trọng trong kế toán và quản lý kinh doanh, cho phép đo lường mức độ thành công của một doanh nghiệp trong việc tạo ra doanh thu từ hoạt động kinh doanh của mình. Nó thể hiện tổng giá trị mà khách hàng đã chi trả để mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp.
Tổng doanh thu có thể phản ánh hiệu suất bán hàng và quảng cáo, giúp đánh giá hiệu quả của chiến lược tiếp thị và kinh doanh. Nó cũng là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp và xác định khả năng tạo ra lợi nhuận.
Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả kinh doanh, cần kết hợp thông tin về tổng doanh thu với các chỉ số khác như lợi nhuận, chi phí, lợi nhuận gộp, và giá trị khách hàng để đánh giá hiệu quả và tình hình tài chính của một doanh nghiệp.
16. Tỷ lệ giữ chân khách hàng
Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate) là tỷ lệ số lượng khách hàng mà một doanh nghiệp giữ được trong một khoảng thời gian nhất định so với tổng số khách hàng ban đầu. Nó đo lường khả năng của doanh nghiệp duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện có và ngăn chặn sự mất mát của khách hàng.
Công thức tính tỷ lệ giữ chân khách hàng như sau:
Tỷ lệ giữ chân khách hàng = ((Số lượng khách hàng cuối kỳ – Số lượng khách hàng mới trong kỳ) / Số lượng khách hàng đầu kỳ) x 100
Tỷ lệ giữ chân khách hàng cho biết tỷ lệ khách hàng mà doanh nghiệp đã thành công trong việc giữ lại trong một khoảng thời gian nhất định. Nó là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất và hiệu quả của chiến lược giữ chân khách hàng và xác định sự trung thành của khách hàng với thương hiệu.
Một tỷ lệ giữ chân khách hàng cao cho thấy rằng doanh nghiệp có khả năng duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện có và tạo sự trung thành từ phía họ. Điều này có thể đem lại lợi ích lớn, bao gồm việc giảm chi phí thu hút khách hàng mới và tăng doanh thu từ việc bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng hiện có.
Để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc cung cấp giá trị và trải nghiệm tốt cho khách hàng, tạo mối quan hệ tương tác chặt chẽ, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra sự hài lòng và trung thành.
Theo dõi và theo kịp tỷ lệ giữ chân khách hàng là quan trọng để đo lường hiệu suất của chiến lược giữ chân khách hàng và đưa ra các cải tiến cần thiết để tăng cường sự trung thành của khách hàng và nâng cao kết quả kinh doanh.