SEO (Search Engine Optimization) là một lĩnh vực quan trọng trong Digital Marketing, giúp tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm như Google. Để làm SEO hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn. Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ SEO phổ biến và ý nghĩa của chúng.
1. Các thuật ngữ cơ bản trong SEO
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
SEO (Search Engine Optimization) |
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm nhằm cải thiện thứ hạng website trên Google, Bing, v.v. |
SERP (Search Engine Results Page) |
Trang kết quả tìm kiếm hiển thị khi người dùng nhập từ khóa vào công cụ tìm kiếm. |
Organic Traffic |
Lượng truy cập đến từ kết quả tìm kiếm tự nhiên, không phải từ quảng cáo. |
Keyword |
Từ khóa – các cụm từ người dùng tìm kiếm trên Google. |
Meta Title |
Tiêu đề của trang web hiển thị trên kết quả tìm kiếm. |
Meta Description |
Mô tả ngắn hiển thị trên Google giúp người dùng hiểu nội dung trang web. |
Alt Text (Alternative Text) |
Văn bản thay thế cho hình ảnh giúp Google hiểu nội dung ảnh. |
2. Thuật ngữ về Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research)
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
Short-tail Keyword |
Từ khóa ngắn (1-2 từ), có lượng tìm kiếm cao nhưng cạnh tranh lớn. |
Long-tail Keyword |
Từ khóa dài (3 từ trở lên), có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng chuyển đổi cao hơn. |
Keyword Difficulty (KD) |
Độ khó của từ khóa, thể hiện mức độ cạnh tranh trong SEO. |
Search Volume |
Lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa. |
Keyword Intent |
Ý định tìm kiếm của người dùng khi sử dụng từ khóa (Thông tin, Thương mại, Điều hướng, Giao dịch). |
LSI Keywords (Latent Semantic Indexing) |
Từ khóa ngữ nghĩa liên quan giúp nội dung phong phú hơn. |
3. Thuật ngữ về SEO Onpage
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
Title Tag |
Tiêu đề của trang web, yếu tố quan trọng trong SEO. |
H1, H2, H3… Tags |
Các thẻ tiêu đề giúp tổ chức nội dung bài viết logic hơn. |
Internal Link |
Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website. |
External Link |
Liên kết trỏ đến một website khác ngoài trang của bạn. |
Canonical Tag |
Thẻ giúp tránh trùng lặp nội dung bằng cách chỉ định URL chính. |
Breadcrumbs |
Điều hướng theo cấu trúc giúp người dùng và Google dễ hiểu trang web. |
4. Thuật ngữ về SEO Offpage
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
Backlink |
Liên kết từ website khác trỏ về trang web của bạn, giúp tăng độ uy tín. |
DoFollow Link |
Liên kết cho phép Google bot theo dõi và truyền giá trị SEO. |
NoFollow Link |
Liên kết không truyền giá trị SEO nhưng vẫn có giá trị điều hướng. |
Guest Posting |
Viết bài đăng trên website khác để nhận backlink chất lượng. |
Anchor Text |
Văn bản chứa liên kết, giúp Google hiểu nội dung trang đích. |
Link Juice |
Giá trị SEO mà một backlink truyền đến website đích. |
5. Thuật ngữ về Technical SEO
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
XML Sitemap |
Tập tin chứa danh sách các URL trên website giúp Google lập chỉ mục. |
Robots.txt |
Tập tin hướng dẫn Google bot trang nào nên và không nên thu thập. |
Crawlability |
Khả năng Google bot có thể thu thập dữ liệu trang web. |
Indexability |
Khả năng Google lập chỉ mục nội dung trên website. |
Core Web Vitals |
Bộ chỉ số trải nghiệm trang quan trọng trong SEO (LCP, FID, CLS). |
Mobile-first Indexing |
Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của website. |
6. Thuật ngữ về SEO Local & SEO Technical khác
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
Google My Business (GMB) |
Công cụ giúp doanh nghiệp hiển thị trên Google Maps. |
NAP (Name, Address, Phone) |
Thông tin doanh nghiệp cần thống nhất trên các nền tảng. |
Citation |
Đề cập đến tên, địa chỉ và số điện thoại của doanh nghiệp trên các trang web khác. |
Schema Markup |
Đánh dấu dữ liệu có cấu trúc giúp hiển thị Rich Snippets trên Google. |
Rich Snippets |
Đoạn kết quả tìm kiếm mở rộng với hình ảnh, đánh giá sao, v.v. |
7. Thuật ngữ về Công cụ & Thuật toán Google
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
Google Search Console (GSC) |
Công cụ miễn phí giúp quản lý hiệu suất tìm kiếm website. |
Google Analytics (GA4) |
Công cụ phân tích lưu lượng truy cập và hành vi người dùng. |
Google Tag Manager (GTM) |
Công cụ quản lý mã theo dõi trên website. |
Panda Update |
Thuật toán phạt nội dung chất lượng kém, trùng lặp. |
Penguin Update |
Thuật toán xử lý website có backlink spam. |
Hummingbird Update |
Thuật toán giúp Google hiểu ý định tìm kiếm tốt hơn. |
8. Các chỉ số quan trọng trong SEO
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
CTR (Click-Through Rate) |
Tỷ lệ nhấp vào kết quả tìm kiếm so với số lần hiển thị. |
Bounce Rate |
Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang mà không tương tác. |
Domain Authority (DA) |
Chỉ số đánh giá mức độ uy tín của một tên miền. |
Page Authority (PA) |
Chỉ số đánh giá mức độ uy tín của một trang cụ thể. |
PageSpeed Score |
Điểm tốc độ tải trang do Google đánh giá. |
Dwell Time |
Thời gian người dùng ở lại trên website trước khi quay lại kết quả tìm kiếm. |
Kết luận
Việc hiểu rõ các thuật ngữ SEO sẽ giúp bạn dễ dàng triển khai các chiến lược tối ưu hóa website một cách hiệu quả. Hy vọng bảng thuật ngữ trên sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng SEO của mình.