Word of Mouth Marketing (WOMM) đã trở thành một trong những yếu tố quan trọng nhất trong lĩnh vực tiếp thị hiện đại. Trong một thế giới kỹ thuật số ngày nay, quyền lực của khách hàng đã được nâng cao và khả năng chia sẻ thông tin nhanh chóng đã mở ra một cuộc cách mạng Marketing.
Không còn đơn thuần là những quảng cáo truyền thống, WOMM đang thay đổi cách chúng ta tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Nó tạo ra một môi trường năng động, nơi những câu chuyện và ý kiến của khách hàng trở thành những công cụ quan trọng để lan truyền thông điệp về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu.
Với sự phát triển của mạng xã hội, diễn đàn trực tuyến và các nền tảng chia sẻ thông tin, Word of Mouth Marketing đã trở thành một lực lượng mạnh mẽ trong việc tạo dựng lòng tin, xây dựng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng.
Không chỉ dừng lại ở việc khách hàng chia sẻ trải nghiệm cá nhân, WOMM còn cho phép chúng ta khám phá các cộng đồng trực tuyến, nhóm cộng đồng có cùng sở thích và tận dụng sức mạnh của tương tác giữa những người tương tự nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về Word of Mouth Marketing, hiểu rõ vai trò của nó trong thế giới Marketing đầy cạnh tranh ngày nay và tìm hiểu cách áp dụng WOMM để xây dựng một chiến lược Marketing hiệu quả.
Chúng ta sẽ khám phá các nguyên tắc cơ bản của WOMM, những lợi ích mà nó mang lại và cách tạo dựng một chiến dịch WOMM thành công.
1. Word of Mouth là gì?
Word-of-Mouth (WOM) là thuật ngữ dùng để chỉ việc thông qua truyền miệng, tức là khi người tiêu dùng chia sẻ thông tin, ý kiến, kinh nghiệm hoặc đề xuất về một sản phẩm hoặc dịch vụ với nhau.
WOM là một hình thức quảng cáo không trực tiếp, được coi là một trong những hình thức quảng cáo hiệu quả nhất.
Word-of-Mouth có thể xảy ra thông qua các cuộc trò chuyện giữa bạn bè, người thân, đồng nghiệp, đồng học, người hàng xóm hoặc thông qua các diễn đàn, trang web xã hội, blog và các nền tảng trực tuyến khác.
Điểm đặc biệt của WOM là nguồn thông tin đến từ người dùng thực tế và có tính khách quan, do đó, nó thường có tác động mạnh mẽ và đáng tin cậy đối với người tiêu dùng.
WOM có thể được tạo ra tự nhiên khi người tiêu dùng chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc có thể được thúc đẩy thông qua các chiến dịch tiếp thị đặc biệt như chương trình khuyến mãi, chia sẻ đánh giá, hoặc việc khuyến khích khách hàng chia sẻ thông tin với người khác.
Word-of-Mouth có sức ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, vì nó dựa trên lòng tin và sự đánh giá từ người thân, bạn bè và người đã trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ đó trước đó.
Do đó, các doanh nghiệp thường đặt mục tiêu xây dựng một hệ thống WOM tích cực và quản lý chất lượng thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt, tạo ra trải nghiệm khách hàng đáng nhớ, và tạo điều kiện thuận lợi để khách hàng chia sẻ với người khác.
2. Word of Mouth Marketing là gì?
Word of Mouth Marketing (WOMM) hay còn gọi là Tiếp Thị Truyền Miệng là một chiến lược Marketing tập trung vào việc tạo ra, kích thích và tận dụng quá trình truyền miệng của khách hàng để lan truyền thông điệp về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của một doanh nghiệp.
WOMM tận dụng sức mạnh của các câu chuyện và ý kiến của khách hàng để xây dựng lòng tin, tăng độ tin cậy và tạo ra sự quan tâm và tương tác với khách hàng tiềm năng.
Word of Mouth Marketing có thể xảy ra tự nhiên khi khách hàng tự ý chia sẻ trải nghiệm của mình với người khác, hoặc nó có thể được khuyến khích và tạo điều kiện thông qua các chiến dịch Marketing đặc biệt.
Ví dụ, một doanh nghiệp có thể sử dụng các chương trình khuyến mãi, chương trình giới thiệu bạn bè, sự kiện đặc biệt hoặc cung cấp nội dung hấp dẫn để khách hàng dễ dàng chia sẻ và truyền tải thông điệp đến người khác.
3. Các lợi ích của Word of Mouth Marketing
Tiếp thị truyền miệng (Word of Mouth Marketing – WOMM) có nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp. Dưới đây là một số lợi ích chính của tiếp thị truyền miệng:
1. Lòng tin và đáng tin cậy: Khách hàng thường tin tưởng và đánh giá cao các thông điệp và đánh giá từ người tiêu dùng khác hơn là từ các hình thức quảng cáo truyền thống. Tiếp thị truyền miệng xây dựng lòng tin và đáng tin cậy bằng cách sử dụng ý kiến và trải nghiệm thực tế của khách hàng.
2. Tăng độ tin cậy: Khi một người khác chia sẻ thông tin tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ, điều này tạo ra sự tin tưởng và tăng độ tin cậy đối với khách hàng tiềm năng. Lời đề nghị từ người khác thường có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn so với quảng cáo trực tiếp từ doanh nghiệp.
3. Lan truyền nhanh chóng: Một trong những lợi ích chính của tiếp thị truyền miệng là khả năng lan truyền nhanh chóng thông điệp và thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ. Khi khách hàng chia sẻ thông tin với người khác, điều này có thể dẫn đến sự lan truyền rộng rãi và tăng khả năng tiếp cận đến mục tiêu khách hàng mới.
4. Tăng cường thương hiệu: Tiếp thị truyền miệng giúp tăng cường nhận diện và nhớ đến thương hiệu. Khi người tiêu dùng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ, thương hiệu sẽ được liên kết với những kinh nghiệm tốt và tạo nên sự nhận diện mạnh mẽ.
5. Tiết kiệm chi phí tiếp thị: Tiếp thị truyền miệng có thể là một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị chi phí thấp. Thay vì chi trả cho quảng cáo truyền thông đắt đỏ, doanh nghiệp có thể tạo ra sự lan truyền tự nhiên và sử dụng lòng tin từ khách hàng để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
6. Tương tác xã hội: Tiếp thị truyền miệng thường xuyên xảy ra thông qua các cuộc trò chuyện, thảo luận và chia sẻ thông tin giữa người tiêu dùng. Điều này tạo ra sự tương tác xã hội và thúc đẩy sự gắn kết giữa các thành viên trong cộng đồng.
7. Xây dựng quan hệ: WOMM tạo ra cơ hội để xây dựng quan hệ với khách hàng và người tiêu dùng. Khi khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực với người khác, điều này thường dẫn đến một mức độ kết nối và tin tưởng cao hơn với thương hiệu.
8. Tạo động lực mua hàng: Khi người tiêu dùng nhận được thông tin từ người khác về sự tuyên truyền tích cực của sản phẩm hoặc dịch vụ, điều này có thể tạo động lực mua hàng. WOMM có thể tạo ra sự tò mò, quan tâm và khích lệ người tiêu dùng thực hiện hành động mua hàng.
9. Tạo ra sự khác biệt: WOMM giúp tạo ra sự khác biệt cho thương hiệu và sản phẩm. Khi người tiêu dùng chia sẻ những trải nghiệm đặc biệt và tích cực với người khác, điều này tạo ra sự nhận thức và lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
10. Phản hồi và cải thiện: Tiếp thị truyền miệng cung cấp phản hồi tức thì từ người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này giúp doanh nghiệp nhận biết và hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó cải thiện và tăng cường chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
11. Tác động lâu dài: WOMM có thể tạo ra tác động lâu dài và bền vững cho thương hiệu. Khi người tiêu dùng chia sẻ trải nghiệm tích cực, thông điệp về sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tiếp tục được truyền tải và ảnh hưởng đến người khác trong thời gian dài.
4. Tại sao doanh nghiệp của bạn cần WOMM
Tiếp thị truyền miệng (Word of Mouth Marketing) có giá trị đối với cả doanh nghiệp và khách hàng. Điều này là do người mua đầu tư vào ý kiến và kinh nghiệm của những người mà họ tin tưởng.
92% người tiêu dùng được Nielsen khảo sát tin tưởng bạn bè và gia đình của họ hơn bất kỳ loại quảng cáo nào.
Theo khảo sát 1.000 người tiêu dùng của RRD, 55% tìm hiểu về sản phẩm thông qua truyền miệng. 40% đã mua hàng dựa trên những đề xuất đó. 28% thà sử dụng truyền miệng hơn bất kỳ hình thức khám phá nào khác.
Nhưng chỉ có 7% các Marketer tin rằng tiếp thị truyền miệng tác động đến quyết định mua hàng.
5. 8 thống kê về Word of Mouth Marketing
Word of Mouth Marketing nghe có vẻ tuyệt vời. Nhưng đâu là những con số để hỗ trợ những tuyên bố này? Hãy xem xét một số thống kê chứng minh tiếp thị truyền miệng đáng giá từng xu.
- Gần 60% phụ nữ Gen Z đưa ra quyết định mua hàng dựa trên sự giới thiệu
Nếu bạn đang nhắm mục tiêu đến những phụ nữ trẻ ngày nay, thì tiếp thị truyền miệng sẽ nằm trong tầm ngắm của bạn.
Theo một báo cáo gần đây của Statista, 59% phụ nữ Gen Z đưa ra quyết định mua hàng dựa trên các đề xuất từ bạn bè và gia đình. Điều này khiến họ vượt qua những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, một lý do khác để xem xét tỷ lệ hài lòng của khách hàng một cách nghiêm túc.
- Trên 80% khách hàng hài lòng sẽ giới thiệu sản phẩm và dịch vụ
Mọi trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu của bạn phải là một trải nghiệm tốt. Tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm tuyệt vời và hành trình đơn giản của người mua để tăng lượt giới thiệu. Bằng cách này, bạn có thể nhận được một phần trong số 83% khách hàng hài lòng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi có trải nghiệm tích cực.
- Đề xuất bạn bè quan trọng gấp đôi so với các nguồn khác
Khuyến nghị từ những người có ảnh hưởng đáng tin cậy là tuyệt vời. Nhưng những người bạn biết sẽ luôn có trọng lượng hơn khi đưa ra quyết định mua hàng. Một báo cáo cho thấy mọi người chú ý hơn 200% đến các lượt giới thiệu của bạn bè so với bất kỳ nguồn nào khác.
Một lần nữa, nếu bạn đang cung cấp những sản phẩm và trải nghiệm tuyệt vời, thì việc khách hàng giới thiệu thương hiệu của bạn cho những người khác là điều dễ hiểu.
- Hơn 90% mọi người có nhiều/ít khả năng mua hơn dựa trên đánh giá trực tuyến
Đừng đánh giá thấp giá trị của một đánh giá trực tuyến. Điều này vượt ra ngoài các bài đánh giá bạn tìm thấy trên Google và các nền tảng khác. Các bài đánh giá trực tuyến có nhiều dạng khác nhau, bao gồm các bài đăng trên mạng xã hội, để lại nhận xét và bài đăng trên blog.
Mọi người đang nói và mọi người đang lắng nghe. Dựa trên khảo sát của BrightLocal, 94% mọi người có nhiều khả năng mua hàng từ một doanh nghiệp nếu doanh nghiệp đó nhận được đánh giá tích cực. Nhưng điều tương tự cũng xảy ra theo chiều ngược lại: 92% ít có khả năng mua hàng từ một thương hiệu có đánh giá tiêu cực.
- 84% người tiêu dùng quan tâm nhất đến xếp hạng sao của bạn
Có một số yếu tố mà người tiêu dùng xem xét khi đánh giá mức độ đáng tin cậy của một thương hiệu thương mại điện tử, chẳng hạn như những gì mọi người đang nói về doanh nghiệp và sản phẩm. Các hình ảnh liên quan đến các đánh giá là quan trọng. Nhưng đối với đa số (84%), đó là đánh giá xếp hạng sao tổng thể của bạn.
Xếp hàng tiếp theo là:
- Đánh giá trung thực (81%)
- Gần đây (80%)
- Tình cảm (79%)
- Bạn cần ít nhất bốn sao để thu hút 77% người tiêu dùng
Xếp hạng sao của bạn là một vấn đề lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử. Một báo cáo cho thấy 24% yêu cầu xếp hạng 4,5 đến 5 sao, trong khi 28% tìm kiếm ít nhất 4 sao.
Nếu bạn muốn thu hút số đông, hãy nhắm tới mức 4 sao trở lên. Bạn có thể làm điều này bằng cách trả lời các bài đánh giá kém nhằm cố gắng cải thiện xếp hạng. Bạn càng làm việc nhiều với dịch vụ khách hàng của mình, bạn càng dễ dàng ngăn chặn những trải nghiệm tồi tệ.
- Một nửa người tiêu dùng muốn có những đánh giá trực tuyến mới
Trước đây, một bài đánh giá được đăng trong tháng trước là đủ tốt. Nhưng có một xu hướng ngày càng tăng đối với các bài đánh giá thậm chí còn mới hơn. Một báo cáo gần đây cho thấy một nửa số người mua muốn lời chứng thực không quá hai tuần.
Nếu bạn đang có những lời đánh giá tích cực đã hiển thị từ lâu, điều đó sẽ không đủ. Điều quan trọng là phải có một chiến lược luôn yêu cầu khách hàng mới chia sẻ trải nghiệm tích cực của họ.
- Cần ít nhất 4-6 đánh giá mới người dùng tin tưởng một doanh nghiệp
Nếu bạn là một doanh nghiệp mới hoặc một thương hiệu lâu đời với các bài đánh giá đã cũ, thì bạn cần ít nhất bốn lời chứng thực mới. Dữ liệu cho thấy 31% mọi người xem từ 4 đến 6 bài đánh giá trước khi cảm thấy họ có thể tin tưởng một doanh nghiệp.
Chỉ 4% người tin tưởng một doanh nghiệp với một đánh giá duy nhất. Một phần tư sẽ tin tưởng bạn nếu bạn có hai đến ba lời chứng thực.
6. Các loại hình Word of Mouth Marketing
Khi khả năng kết nối với người tiêu dùng trực tuyến tăng lên, các tùy chọn tiếp thị truyền miệng cũng vậy. Đây là một số hình thức phổ biến nhất mà WOMM có thể áp dụng cho một doanh nghiệp.
6.1 Publicity
Publicity Marketing (tiếng Việt gọi là tiếp thị thông tin công chúng) là một phương pháp tiếp thị mà doanh nghiệp tạo ra sự chú ý và nổi tiếng thông qua việc công bố thông tin, sự kiện hoặc nội dung độc đáo và hấp dẫn. Đây là một hình thức tiếp thị không trực tiếp, mà tập trung vào việc thu hút sự quan tâm và báo chí, các phương tiện truyền thông và cộng đồng người tiêu dùng.
Ví dụ về Publicity Marketing là chiến dịch quảng cáo của hãng thời trang ZARA. ZARA đã tạo ra sự chú ý lớn khi đưa ra thông báo rằng họ sẽ ngừng sử dụng Photoshop để chỉnh sửa hình ảnh người mẫu trong các bức ảnh quảng cáo của họ. Quyết định này đã thu hút sự chú ý của công chúng và truyền thông, và đã nhận được sự đánh giá cao về việc khuyến khích hình ảnh tự nhiên và đa dạng.
Chiến dịch quảng cáo của ZARA đã trở thành một đề tài thảo luận rộng rãi trong cộng đồng và được các phương tiện truyền thông đưa tin. Điều này đã tạo ra sự chú ý và tạo dựng hình ảnh tích cực cho ZARA, đồng thời tăng cường sự nhận diện thương hiệu và thu hút sự quan tâm từ người tiêu dùng. Publicity Marketing đã giúp ZARA nổi bật trong ngành thời trang và tạo dựng một hình ảnh độc đáo và đáng tin cậy.
6.2 Buzz Marketing
Buzz Marketing là một phương pháp tiếp thị độc đáo nhằm tạo ra sự tạo chú ý và truyền miệng tích cực về sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Nó tập trung vào việc tạo ra sự “buzz” hoặc “sự xôn xao” trong cộng đồng người tiêu dùng, từ đó kích thích sự quan tâm và thúc đẩy sự lan truyền tự nhiên của thông điệp tiếp thị.
Buzz Marketing thường sử dụng các yếu tố gây chú ý, bất ngờ, sáng tạo và phù hợp với đặc điểm của đối tượng khách hàng để tạo ra hiệu ứng tiếp thị mạnh mẽ. Với việc sử dụng các kênh truyền thông đa dạng như mạng xã hội, video trực tuyến, sự kiện đặc biệt hoặc các chiến dịch viral, Buzz Marketing cố gắng kích thích cuộc trò chuyện, sự chia sẻ và sự tương tác giữa khách hàng.
Ví dụ về Buzz Marketing là chiến dịch “Ice Bucket Challenge” vào năm 2014. Trong chiến dịch này, người tham gia được thách thức đổ nước đá lạnh lên đầu để tăng cường nhận thức về bệnh ALS và gây quỹ cho nghiên cứu.
Chiến dịch đã nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội, thu hút sự quan tâm và tham gia của hàng triệu người trên toàn thế giới. Buzz Marketing đã tạo ra sự xôn xao, gây chú ý mạnh mẽ và kích thích cuộc trò chuyện rộng rãi, đồng thời góp phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về bệnh ALS và quyên góp tiền cho mục tiêu từ thiện.
6.3 Viral Marketing – Tiếp thị lan truyền
Viral Marketing là một chiến lược tiếp thị mà thông điệp hoặc nội dung của một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu được lan truyền một cách tự nhiên và rộng rãi thông qua việc chia sẻ của người tiêu dùng. Mục tiêu của Viral Marketing là tạo ra sự lan truyền tự động và nhanh chóng của thông điệp, từ đó thu hút sự chú ý, tạo ra sự tương tác và tăng đáng kỳ vọng về doanh số bán hàng.
Viral Marketing thường tận dụng sự kết hợp giữa nội dung sáng tạo, gây chú ý, hài hước hoặc bất ngờ, cùng với việc sử dụng các kênh truyền thông xã hội, video trực tuyến, email hoặc tin nhắn để lan truyền thông điệp. Khi một nội dung viral được chia sẻ, nó có khả năng lan truyền rất nhanh và tiếp cận một số lượng lớn người tiêu dùng một cách tự động.
Một ví dụ về Viral Marketing rất thành công là chiến dịch “Ghen Cô Vy” do Bộ Y tế phối hợp với ca sĩ Erik, ca sĩ Min và nhóm nhạc Cẩm Ly thực hiện. Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về phòng chống dịch COVID-19 và khuyến khích người dân thực hiện các biện pháp phòng chống.
Chiến dịch bắt đầu bằng việc tạo ra một bài hát mang tên “Ghen Cô Vy” dựa trên nền tảng ca khúc nổi tiếng “Ghen” của ca sĩ Erik. Bài hát truyền tải thông điệp về việc rửa tay, đeo khẩu trang và giữ khoảng cách xã hội. Đặc biệt, việc sử dụng ngôn ngữ và giai điệu hài hước, dễ nhớ đã giúp nó nhanh chóng trở thành một hiện tượng trên mạng xã hội.
Bài hát và video âm nhạc “Ghen Cô Vy” đã được chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội và lan truyền nhanh chóng. Nó thu hút sự quan tâm và tương tác tích cực từ cộng đồng mạng, góp phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và tạo ra sự lan truyền thông điệp về phòng chống dịch trong cộng đồng. Chiến dịch đã tạo ra sự chú ý lớn đối với vấn đề quan trọng và kích thích cuộc trò chuyện xung quanh việc phòng chống COVID-19.
6.4 Emotional Marketing – Tiếp thị cảm xúc
Emotional Marketing là một chiến lược tiếp thị mà nhắm vào việc kích thích và tạo ra một phản ứng cảm xúc tích cực từ phía khách hàng. Nó tập trung vào việc gửi thông điệp, tạo ra trải nghiệm hoặc kết nối với cảm xúc của khách hàng, nhằm tạo ra sự kết nối sâu sắc và gắn kết mạnh mẽ với thương hiệu hoặc sản phẩm.
Cách tiếp cận Emotional Marketing thường bao gồm sử dụng câu chuyện đầy cảm xúc, hình ảnh hoặc video gợi cảm xúc, sử dụng âm nhạc, màu sắc và ngôn ngữ để tạo ra một trạng thái tâm lý đáng nhớ cho khách hàng. Mục tiêu của Emotional Marketing là tạo ra một trải nghiệm độc đáo và gửi thông điệp sâu sắc đến tâm trí và trái tim của khách hàng, từ đó tạo ra sự kết nối, tăng sự nhận thức về thương hiệu và tạo động lực mua hàng.
6.5 Brand Blogging – Viết blog thương hiệu
Brand Blogging là một hình thức tiếp thị nội dung, trong đó doanh nghiệp sử dụng blog để chia sẻ thông tin, kiến thức và kinh nghiệm liên quan đến lĩnh vực hoạt động của mình. Đây là một cách tuyệt vời để xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tăng cường sự tin tưởng và định vị thương hiệu.
Ví dụ về Brand Blogging là blog của công ty Moz, một công ty chuyên về công nghệ SEO và Marketing Online. Blog của Moz chia sẻ kiến thức về SEO, hướng dẫn sử dụng các công cụ và phân tích các xu hướng trong lĩnh vực này. Bằng cách cung cấp nội dung giá trị và chất lượng, Moz tạo được lòng tin và uy tín trong ngành và thu hút lượng lớn người đọc quan tâm đến SEO.
Thông qua Brand Blogging, Moz không chỉ tạo ra một nguồn thông tin hữu ích cho người đọc mà còn xây dựng một cộng đồng, tương tác và chia sẻ thông tin với đối tác và khách hàng tiềm năng. Blog của Moz đã trở thành một nguồn tài nguyên đáng tin cậy và là một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị của họ.
6.5 Referral Marketing – Tiếp thị giới thiệu
Referral Marketing là một hình thức tiếp thị trong đó doanh nghiệp khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của mình cho người khác. Qua việc tận dụng quan hệ và mạng lưới cá nhân của khách hàng, Referral Marketing tạo ra sự tương tác và động lực cho người tiêu dùng chia sẻ và giới thiệu về thương hiệu.
Ví dụ về Referral Marketing là chương trình giới thiệu của Airbnb. Airbnb cho phép khách hàng hiện tại gửi một liên kết giới thiệu đến bạn bè và người thân. Nếu người được giới thiệu đăng ký và hoàn tất một chuyến đi qua Airbnb, cả người giới thiệu và người được giới thiệu đều nhận được lợi ích.
Điều này có thể là giảm giá cho chuyến đi tiếp theo hoặc tín dụng trong tài khoản Airbnb của họ. Chương trình giới thiệu của Airbnb đã góp phần lớn vào sự phát triển nhanh chóng của nền tảng này, bởi vì người dùng đã được động viên và động lực để giới thiệu cho người khác, tạo ra hiệu ứng lan truyền và tăng trưởng đáng kể.
Referral Marketing không chỉ tận dụng sự tin tưởng và quan hệ cá nhân, mà còn tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng, đồng thời giúp mở rộng mạng lưới khách hàng của doanh nghiệp.
6.6 Evangelist Marketing
Evangelist Marketing (tiếng Việt gọi là tiếp thị người theo đạo) là một chiến lược tiếp thị mà các doanh nghiệp tạo dựng một đội ngũ những người hâm mộ và những người đam mê sẵn sàng chia sẻ và tiếp thị tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Các nhà tiếp thị sử dụng chiến lược này để tạo ra sự tương tác, tạo niềm tin và tăng cường sự lan truyền thông điệp tích cực từ phía người tiêu dùng.
Ví dụ về Evangelist Marketing là chiến dịch “Apple Fanboys” của Apple. Apple đã thành công trong việc xây dựng một cộng đồng người hâm mộ rất trung thành và sẵn lòng chia sẻ sự đam mê của họ đối với sản phẩm và dịch vụ của Apple. Những người hâm mộ này, được gọi là “Apple Fanboys”, không chỉ sử dụng sản phẩm của Apple mà còn truyền đạt tình yêu và niềm tin của họ đến người khác thông qua việc chia sẻ trải nghiệm, đánh giá tích cực và khuyến nghị sản phẩm của Apple.
Các Apple Fanboys đã đóng vai trò như những nhà tiếp thị tự nhiên cho Apple, tạo ra sự lan truyền tích cực về thương hiệu và sản phẩm của họ thông qua các cuộc trò chuyện, đánh giá trực tuyến, blog cá nhân và mạng xã hội. Sự tận hưởng và niềm tin từ các Fanboys đã tạo dựng một cộng đồng đam mê và tạo sự tương tác tích cực, giúp Apple xây dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và tăng cường sự lan truyền thông điệp tích cực đến người tiêu dùng.
6.7 Product seeding
Product seeding (tiếng Việt gọi là cung cấp sản phẩm) là một chiến lược tiếp thị mà các doanh nghiệp gửi hoặc cung cấp miễn phí sản phẩm của mình cho những cá nhân hoặc tổ chức có tiềm năng để thử nghiệm, sử dụng và chia sẻ trải nghiệm của họ với người khác. Mục tiêu của product seeding là xây dựng sự nhận biết, tạo sự tò mò và thu hút sự chú ý đối với sản phẩm, đồng thời tạo dựng lòng tin và tạo ra hiệu ứng lan truyền tích cực từ phía người tiêu dùng.
Một ví dụ về Product seeding là khi một công ty sản xuất đồ điện tử muốn quảng bá mẫu sản phẩm điện thoại mới của mình. Họ liên hệ với các blogger, influencer hoặc những người có ảnh hưởng trong lĩnh vực công nghệ, và gửi miễn phí sản phẩm mới đến cho họ để thử nghiệm và sử dụng.
Các blogger và influencer sau đó có thể viết đánh giá chi tiết, chia sẻ những trải nghiệm và đặc điểm nổi bật của sản phẩm trên các kênh truyền thông xã hội, blog cá nhân hoặc trong video trên YouTube. Điều này thu hút sự chú ý của cộng đồng mạng và những người quan tâm đến công nghệ, tạo ra sự tò mò và mong muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm.
Thông qua sự lan truyền tích cực từ các người dùng đầu tiên, sản phẩm được giới thiệu một cách hiệu quả trong cộng đồng công nghệ tại Việt Nam. Những người tiêu dùng có thể dựa vào những đánh giá và trải nghiệm thực tế từ những người sử dụng đầu tiên để đánh giá sản phẩm và quyết định mua hàng.
Cách tiếp cận product seeding tại Việt Nam có thể tùy chỉnh và phù hợp với thị trường và đối tượng khách hàng cụ thể. Việc sử dụng những người có ảnh hưởng trong cộng đồng, blogger, influencer hoặc người dùng có trách nhiệm và uy tín trong lĩnh vực liên quan giúp xây dựng lòng tin và tạo sự lan truyền tích cực đối với sản phẩm.
Tìm hiểu thêm:
- 18 xu hướng Marketing hàng đầu cho năm 2023
- Marketing Mix là gì? Hiểu 4P và 7P trong Marketing
- 50 thuật ngữ cơ bản cần biết trong Digital Marketing
- Video Marketing là gì? Cách thực hiện chiến dịch và lợi ích
- Influencer Marketing là gì? 5 lợi ích khi sử dụng Influencer
- Digital Marketing là gì? Kiến thức Digital Marketing từ A-Z