Viral Marketing còn được gọi là tiếp thị lan truyền – đã trở thành một trong những chiến lược Marketing nổi bật trong thời đại số ngày nay.
Được biết đến với khả năng lan truyền nhanh chóng và tự nhiên, viral marketing đã tạo ra những làn sóng tiếp thị chưa từng thấy, khi thông điệp, nội dung hoặc sản phẩm được chia sẻ và lan truyền rộng rãi qua mạng xã hội, email, video và các kênh truyền thông khác.
Với viral marketing, khái niệm “miệng-đến-miệng” (word-of-mouth) trở thành một yếu tố quan trọng, khi người dùng trở thành những nhà lan truyền thông tự nhiên cho sản phẩm hoặc thông điệp của bạn. Điều này tạo ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ, khi thông điệp tiếp thị được chia sẻ và tiếp cận đến một lượng lớn người tiềm năng một cách tự động và miễn phí.
Với sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và các nền tảng truyền thông điện tử, viral marketing đã trở thành một phương thức tiếp thị hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Nó không chỉ giúp tạo ra sự lan truyền rộng rãi, tăng độ nhận thức về thương hiệu và sản phẩm, mà còn tạo ra sự tương tác và gắn kết với khách hàng.
Với viral marketing, nội dung sáng tạo, gây chú ý và dễ tiếp cận là yếu tố quan trọng. Nếu nội dung hoặc sản phẩm của bạn gây sốt và kích thích sự chia sẻ, bạn có thể tận dụng sức mạnh của cộng đồng trực tuyến để lan truyền thông điệp của mình.
Trên thực tế, Viral marketing đã tạo ra những thành công nổi bật trong lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị. Một số ví dụ đáng chú ý bao gồm chiến dịch “Ice Bucket Challenge” của ALS, video “Gangnam Style” của PSY và các chiến dịch tiếp thị viral của các thương hiệu nổi tiếng như Coca-Cola và Nike.
Trên cơ sở đó, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm về Viral Marketing, các đặc điểm, ưu nhược điểm của viral marketing và các yếu tố để tạo ra một chiến dịch Viral Marketing thành công để tận dụng sức mạnh của việc lan truyền thông điệp trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
1. Viral Marketing được hiểu là gì?
Viral Marketing (tiếng Việt: Tiếp thị lan truyền) là một chiến lược tiếp thị trong đó các thông điệp, nội dung hoặc sản phẩm được chia sẻ và lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội, email, video hoặc các kênh truyền thông khác.
Mục tiêu của viral marketing là tạo ra sự lan truyền tự nhiên và nhanh chóng của thông điệp tiếp thị mà không cần đầu tư quá nhiều vào quảng cáo truyền thống.
Mặc dù phương pháp này đã được sử dụng rộng rãi hơn nhiều vào đầu những năm 2000, khi các doanh nghiệp Internet mới được tạo ra với số lượng cực lớn, nhưng nó vẫn phổ biến trong các công ty B-to-C (B2C) dựa trên Internet. Việc áp dụng rộng rãi các mạng truyền thông xã hội bao gồm YouTube, Twitter, Instagram và Facebook đã cho phép các nỗ lực Viral Marketing hiện đại và tăng hiệu quả của chúng.
Các yếu tố quan trọng trong viral marketing bao gồm nội dung sáng tạo, gây chú ý và dễ tiếp cận, tích hợp các yếu tố chia sẻ (shareability) như nút chia sẻ trên các trang web, mạng xã hội và tích hợp các yếu tố kích thích (incentivize) người dùng để chia sẻ thông điệp hoặc nội dung đó.
Một ví dụ nổi tiếng về viral marketing là chiến dịch “Ice Bucket Challenge“.
Đây là một chiến dịch online được khởi xướng vào năm 2014 nhằm nâng cao nhận thức của mọi người về căn bệnh Amyotrophic Lateral Sclerosis (ALS) – Hội chứng teo cơ xương cứng một bên và gây quỹ ủng hộ những bênh nhân mắc phải căn bệnh này.
Để thực hiện thử thách người chơi chỉ cần đổ một chậu/xô nước đá lên đầu họ và thách thức ít nhất 3 người cùng tham gia, sau đó ủng hộ hiệp hội ALS. Chiến dịch đã được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội với hashtag #IceBucketChallenge.
Tổng số người tham gia thử thách ước tính lên tới 17 triệu người trên toàn thế giới. Rất nhiều người nổi tiếng cũng thực hiện Ice Bucket Challenge như tỷ phú Bill Gates, cựu tổng thống Mỹ George W. Bush, Donald Trump, diễn viên Tom Cruise, nhà sáng lập Facebook Mark Zuckerberg, ca sĩ Rihanna, Tim Cook, siêu sao bóng đá Cristiano Ronaldo, v.v.
115 triệu USD là số tiền quyên góp được từ thử thách dội nước đá ALS.
Chiến dịch tạo được làn sóng lan truyền mạnh mẽ qua các kênh khác nhau, thu hút sự chú ý bởi cộng đồng thông qua tiếng nói của nhiều người nổi tiếng, có ảnh hưởng trong xã hội, kết hợp với cách thức thực hiện vô cùng đơn giản, mọi người có thể dễ dàng tham gia. Trên tất cả, động cơ đằng sau thử thách vô cùng ý nghĩa.
Video Tỷ phú Bill Gates tham gia thử thách Ice Bucket Challenge
2. Đặc điểm của Viral marketing
Tất cả các ví dụ về Viral Marketing thành công từ cố ý hoặc tình cờ đều có ba điểm chung: thông điệp, người đưa tin và môi trường. Mỗi phần phải được tận dụng để tạo ra một chiến dịch Viral Marketing thành công. Các chiến dịch Viral Marketing có thể được tạo bởi bất kỳ doanh nghiệp có quy mô nào và có thể độc lập hoặc là một phần của chiến dịch truyền thống lớn hơn.
Các chiến dịch này có thể sử dụng một số công cụ (ví dụ: video, trò chơi, hình ảnh, email, tin nhắn văn bản và sản phẩm miễn phí) để thu hút cảm xúc của người dùng hoặc người xem, nâng cao nhận thức về một nguyên nhân xứng đáng và giúp tiêu thụ và chia sẻ dễ dàng hơn. Viral Marketing thường dựa vào sự trợ giúp của một người có ảnh hưởng (influencer), người có mạng lưới người theo dõi lớn.
Với sự trợ giúp của mạng xã hội như một “nguồn nhân lực”, Viral Marketing nhanh chóng hơn các chiến dịch Marketing truyền thống, cũng như ít tốn kém hơn. Vì nó có thể nhận được rất nhiều lưu lượng truy cập trong một thời gian ngắn nên nó cũng có thể dẫn đến sự chú ý của giới truyền thông chính thống.
Social Media cũng có thể khiến các nỗ lực Viral Marketing không hiệu quả, vì các thông điệp bị thay đổi, hiểu sai, bị coi là Spam hoặc bị chỉ trích vì bỏ sót các thông tin hay dấu ấn. Thành công Viral Marketing cũng có thể khó đo lường.
3. Ưu điểm và nhược điểm của Viral Marketing
Viral Marketing mang đến nhiều ưu điểm, tuy nhiên cũng có nhược điểm cần được lưu ý. Dưới đây là một tóm tắt về ưu điểm và nhược điểm của Viral Marketing:
3.1 Ưu điểm của Viral Marketing:
1. Lan truyền rộng rãi: Viral Marketing cho phép thông điệp, nội dung hoặc sản phẩm của bạn được lan truyền một cách nhanh chóng và rộng rãi thông qua mạng xã hội, email và các kênh truyền thông khác. Điều này giúp tiếp cận một lượng lớn người tiềm năng mà không cần đầu tư quá nhiều vào quảng cáo truyền thống.
2. Tiết kiệm chi phí tiếp thị: Khi thông điệp của bạn được chia sẻ và lan truyền tự nhiên, bạn tiết kiệm được chi phí quảng cáo truyền thống. Viral Marketing không yêu cầu đầu tư lớn vào quảng cáo truyền thông truyền thống, mà tận dụng sức mạnh của cộng đồng trực tuyến để lan truyền thông điệp của bạn.
3. Tăng độ nhận thức về thương hiệu: Viral Marketing có khả năng tăng độ nhận thức về thương hiệu và sản phẩm. Khi thông điệp hoặc nội dung của bạn được chia sẻ rộng rãi, nó gắn kết thương hiệu với những trải nghiệm tích cực và tạo sự nhớ đến thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
4. Tạo sự tương tác và tương tác: Viral Marketing thường đi kèm với mức độ tương tác cao. Người dùng có xu hướng tương tác và tham gia vào các hoạt động viral, góp phần xây dựng một cộng đồng tương tác và gắn kết với thương hiệu.
5. Tăng cường sự tin tưởng và uy tín: Khi thông điệp hoặc nội dung được chia sẻ bởi người dùng, nó mang lại sự chứng thực và tin tưởng hơn so với quảng cáo truyền thống. Khách hàng có xu hướng tin tưởng vào ý kiến và kinh nghiệm của người dùng khác, từ đó tăng cường uy tín và độ tin cậy đối với thương hiệu.
3.2 Nhược điểm của Viral Marketing:
1. Không kiểm soát hoàn toàn: Trong Viral Marketing, sự lan truyền và lan toả thông điệp không được kiểm soát hoàn toàn. Mặc dù bạn có thể tạo ra nội dung hấp dẫn và khuyến khích sự chia sẻ, nhưng việc đạt được sự lan truyền rộng rãi và thành công vẫn phụ thuộc vào sự tương tác của người dùng và các yếu tố không thể kiểm soát.
2. Không phù hợp cho tất cả ngành và sản phẩm: Viral Marketing không phải là một phương pháp phù hợp cho tất cả ngành và sản phẩm. Một số sản phẩm hoặc ngành nghề có tính chất phức tạp hơn, không dễ dàng tạo ra nội dung gây sốt hoặc không phù hợp với môi trường viral.
3. Không đảm bảo thành công: Mặc dù Viral Marketing có tiềm năng tạo ra sự lan truyền rộng rãi, không có đảm bảo rằng mọi chiến dịch đều thành công. Viral Marketing là một quá trình phức tạp và có yếu tố ngẫu nhiên, vì vậy không thể đảm bảo rằng thông điệp của bạn sẽ trở nên viral và lan truyền rộng rãi.
Tuy Viral Marketing mang đến nhiều lợi ích, nhưng cần nhớ rằng nó cũng có nhược điểm và cần được áp dụng và tối ưu hóa một cách cẩn thận để đạt được kết quả tốt nhất.
4. Các hình thức Viral Marketing phổ biến
Viral Marketing có thể có nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào chiến lược và cách tiếp cận được sử dụng. Dưới đây là một số loại Viral Marketing phổ biến:
-
Viral Video
Tạo và chia sẻ các video giải trí hoặc cung cấp thông tin có khả năng lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội. Những video này thường gợi lên cảm xúc, sự hài hước hoặc gây sốc và khuyến khích người xem chia sẻ chúng với những người khác.
Ví dụ: Chiến dịch “Những cách chết ngu ngốc” của Metro Trains ở Melbourne, Úc, đã sử dụng một bài hát hấp dẫn và các nhân vật hoạt hình để thúc đẩy an toàn tàu hỏa. Đoạn video đã lan truyền nhanh chóng, thu hút hàng triệu lượt xem và tạo ra nhận thức rộng rãi.
-
Meme và những thách thức trên Internet
Tận dụng các meme phổ biến hoặc tạo những meme mới phù hợp với đối tượng mục tiêu. Meme thường là những hình ảnh, video hoặc văn bản hài hước được lan truyền nhanh chóng trên mạng. Những thách thức trên Internet liên quan đến việc mời mọi người tham gia vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể và chia sẻ kinh nghiệm của họ.
Ví dụ: “Thử thách dội nước đá” là một chiến dịch lan truyền nhằm nâng cao nhận thức và tài trợ cho nghiên cứu bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS). Những người tham gia sẽ đổ một xô nước đá lên đầu họ, thách thức những người khác làm điều tương tự và quyên góp cho mục đích này. Chiến dịch đã đạt được sức hút lớn, với nhiều người nổi tiếng và nhân vật của công chúng tham gia và chia sẻ video của họ.
-
Các cuộc thi và quà tặng trên mạng xã hội
Tổ chức các cuộc thi, quà tặng hoặc rút thăm trúng thưởng trên các nền tảng truyền thông xã hội để khuyến khích người dùng tham gia và chia sẻ. Những người tham gia thường được yêu cầu thực hiện một số hành động nhất định, chẳng hạn như chia sẻ bài đăng, gắn thẻ bạn bè hoặc tạo nội dung do người dùng tạo để tham gia cuộc thi hoặc đủ điều kiện nhận quà tặng.
Ví dụ: Chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola liên quan đến việc in tên phổ biến trên chai Coke và khuyến khích mọi người tìm tên của họ hoặc chia sẻ chai được cá nhân hóa với người khác. Người dùng được khuyến khích chia sẻ ảnh và câu chuyện trên phương tiện truyền thông xã hội bằng cách sử dụng thẻ bắt đầu bằng #ShareACoke, tạo ra nội dung và mức độ tương tác rộng rãi do người dùng tạo.
Influencer Marketing: Cộng tác với các cá nhân hoặc người tạo nội dung có ảnh hưởng, những người có lượng người theo dõi lớn và có ảnh hưởng đối với khán giả của họ. Những người có ảnh hưởng này quảng bá và chia sẻ nội dung hoặc sản phẩm có thương hiệu với những người theo dõi họ, tận dụng phạm vi tiếp cận và độ tin cậy của họ để tạo ra sự quan tâm và tương tác lan truyền.
Ví dụ: Daniel Wellington, một thương hiệu đồng hồ, đã hợp tác với nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá đồng hồ của họ. Những người có ảnh hưởng đã chia sẻ ảnh và bài đăng về đồng hồ, thường đi kèm với mã giảm giá hoặc quà tặng, tạo ra doanh số bán hàng và tiếp xúc thương hiệu đáng kể.
-
Trò chơi hoặc ứng dụng tương tác
Phát triển và khởi chạy trò chơi, câu đố hoặc ứng dụng di động tương tác thu hút người dùng và khuyến khích họ chia sẻ kết quả hoặc mời bạn bè tham gia. Những trải nghiệm này thường đánh vào bản chất cạnh tranh hoặc mong muốn giải trí và cá nhân hóa của người dùng.
Ví dụ: Trò chơi di động “Pokémon Go” đã tạo ra một hiện tượng trên toàn thế giới bằng cách cho phép người dùng bắt các nhân vật Pokémon ảo ở các địa điểm trong thế giới thực bằng cách sử dụng công nghệ thực tế tăng cường. Trò chơi nhanh chóng trở thành một cơn sốt lan truyền, với hàng triệu người tích cực chơi và chia sẻ trải nghiệm của họ trên mạng xã hội.
Hãy nhớ rằng, sự thành công của các chiến dịch tiếp thị lan truyền phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chất lượng và mức độ liên quan của nội dung, đối tượng mục tiêu, thời điểm và khả năng khơi gợi cảm xúc hoặc thu hút sự chú ý.
5. Các yếu tố chính trong chiến dịch Viral Marketing
Một chiến dịch tiếp thị lan truyền thành công thường bao gồm các yếu tố chính sau:
-
Nội dung sáng tạo và gây chú ý:
Nội dung là yếu tố quan trọng nhất trong một chiến dịch tiếp thị lan truyền. Nó cần phải sáng tạo, độc đáo và gây chú ý để thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
Nội dung có thể là video, hình ảnh, bài viết, hoặc các hình thức khác, nhưng quan trọng là nó phải gây kích thích và kích thích sự chia sẻ.
-
Kích thích sự chia sẻ:
Một yếu tố quan trọng khác của chiến dịch tiếp thị lan truyền là khả năng kích thích sự chia sẻ từ phía người tiêu dùng.
Nội dung phải được thiết kế để dễ dàng chia sẻ qua các nền tảng truyền thông xã hội, email, tin nhắn, hoặc các kênh khác. Cung cấp các nút chia sẻ và khuyến khích người tiêu dùng chia sẻ nội dung với người khác.
-
Tạo sự tương tác và tham gia:
Chiến dịch tiếp thị lan truyền cần tạo ra sự tương tác và tham gia từ phía người tiêu dùng. Điều này có thể đạt được bằng cách khuyến khích người tiêu dùng tham gia vào cuộc thi, đặt câu hỏi, gửi phản hồi hoặc chia sẻ ý kiến của họ. Tạo ra một môi trường tương tác và giao tiếp giữa thương hiệu và người tiêu dùng.
-
Kết nối với đúng đối tượng mục tiêu:
Để đạt hiệu quả cao, chiến dịch tiếp thị lan truyền cần kết nối với đúng đối tượng mục tiêu. Nắm bắt đặc điểm demografic, sở thích, tư duy và thói quen của khách hàng tiềm năng để tạo nội dung và thông điệp phù hợp. Điều này giúp tăng khả năng lan truyền và tương tác.
-
Kênh truyền thông phù hợp:
Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp để đưa ra thông điệp của bạn. Sử dụng mạng xã hội, trang web, blog, email marketing, quảng cáo trực tuyến, hoặc các kênh truyền thông khác mà đối tượng mục tiêu của bạn thường sử dụng. Xác định kênh truyền thông phù hợp sẽ giúp đảm bảo thông điệp của bạn đến đúng người mục tiêu.
-
Quảng cáo và khuyến mãi:
Sử dụng quảng cáo và khuyến mãi để đẩy mạnh sự nhận thức và lan truyền của chiến dịch. Cung cấp ưu đãi đặc biệt, giảm giá, hoặc quà tặng miễn phí để khuyến khích người tiêu dùng chia sẻ và tham gia vào chiến dịch.
-
Đo lường và tối ưu hóa:
Theo dõi và đo lường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị lan truyền. Sử dụng các công cụ theo dõi và phân tích để đánh giá khả năng lan truyền, tương tác và hiệu quả của chiến dịch. Dựa trên dữ liệu thu thập được, tối ưu hóa chiến dịch và cải thiện kết quả.
Tổng hợp lại, một chiến dịch Viral Marketing thành công đòi hỏi sự sáng tạo, khả năng kích thích sự chia sẻ, tạo sự tương tác và tham gia, kết nối với đúng đối tượng mục tiêu, lựa chọn kênh truyền thông phù hợp, sử dụng quảng cáo và khuyến mãi, và đo lường hiệu quả để tối ưu hóa chiến dịch.
Đọc thêm: