Nếu bạn là một người đang làm việc văn phòng hay ngay cả làm freelancer, bạn thường sẽ được cấp trên trực tiếp hay đối tác giao cho các KPI để đặt ra mục tiêu hoàn thành cho các công việc của bạn.
Trong bài viết này, cùng SEO HOT tìm hiểu chỉ số KPI là gì, tầm quan trọng của KPI và cũng như làm cách nào xây dựng chỉ số KPI hiệu quả nhất? Cùng tìm hiểu nhé.
1. KPI là gì?
KPI là viết tắt của cụm từ “Key Performance Indicator” trong tiếng Anh, trong tiếng Việt thường dịch là “Chỉ số hiệu suất chính.”
KPI là một đơn vị đo lường được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một tổ chức, dự án hoặc cá nhân trong việc đạt được mục tiêu và kế hoạch chiến lược.
Các KPI thường được lựa chọn một cách cẩn thận để phản ánh những khía cạnh quan trọng nhất của hiệu suất và đo lường mức độ tiến triển đối với mục tiêu. Mỗi tổ chức hoặc ngành công nghiệp có thể có những KPI riêng biệt phản ánh yêu cầu và mục tiêu cụ thể của họ.
1.1: KPI được sử dụng để làm gì?
KPI phục vụ nhiều mục đích khác nhau.
Về cơ bản, chúng được sử dụng để đánh giá và đo lường hiệu suất của các khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp.
Cho dù đó là bán hàng, marketing, dịch vụ khách hàng hay sản xuất, KPI đều cung cấp dữ liệu hữu hình cho biết các lĩnh vực này đang hoạt động tốt như thế nào.
Chúng cũng là công cụ giúp theo dõi tiến độ hướng tới các mục tiêu cụ thể. Bằng cách sử dụng chúng, các công ty có thể chia nhỏ các mục tiêu rộng hơn của mình thành các phần nhỏ hơn, có thể đo lường được.
Và khi bạn đã có sẵn tất cả dữ liệu hiệu suất, bạn có thể sử dụng dữ liệu đó để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Khi được hỗ trợ bởi KPI, các quyết định sẽ trở nên khách quan hơn và ít phụ thuộc hơn vào trực giác.
1.2: SMART KPI là gì?
Tiêu chí SMART là một phương pháp thông dụng được sử dụng để xây dựng KPI trong quản lý hiệu suất và đánh giá kết quả trong các tổ chức và doanh nghiệp. 5 tiêu chí SMART cần có khi xây dựng KPI là:
– Cụ thể (Specific): KPI đưa ra thì không được chung chung mà phải xác định rõ con số chỉ tiêu cần đạt được cho từng nhiệm vụ. Nhìn vào đó, người nhận công việc mới biết rõ mình cần làm gì và cố gắng bao nhiêu để đạt được KPI.
– Đo lường được (Measurable): Không chỉ là cụ thể, chỉ số KPI cũng cần phải đo lường được nhằm giúp cấp trên thuận tiện đánh giá hiệu quả công việc. Bạn có thể sử dụng các phần mềm, ứng dụng để hỗ trợ mình trong việc đo lường các chỉ số. Hoặc có thể thuê các công ty agency bên ngoài chuyên về đo lường các chỉ số, tuy nhiên ít doanh nghiệp dùng cách này vì không muốn tiết lộ thông tin nội bộ.
– Có thể đạt được (Achievable): KPI đưa ra phải phù hợp với tình hình của công ty về nhân lực và nguồn lực. Không nên đưa ra các chỉ số KPI tuy rất hấp dẫn nhưng trong điều kiện của công ty thì lại không có đủ khả năng thực hiện được.
– Thực tế – phù hợp (Realistic – Relevant): Khi đặt ra KPI, bạn còn cần phải xem xét các tác nhân bên ngoài như tình hình thị trường, xã hội,… trong thời gian thực hiện KPI. Trường hợp bạn bỏ qua bước đánh giá tính thực tế – phù hợp thì nhiều khả năng KPI đó không sử dụng được, hoặc không thể hoàn thành và phản ánh đúng giá trị công ty.
– Có mốc thời gian cụ thể (Time-bound): Đặt ra mốc thời gian cụ thể cho KPI để người nhận công việc quản lý được thời gian, biết mình phải ưu tiên việc gì trước để hoàn thành KPI đã đề ra. Điều đó sẽ giúp cho công việc chung của tất cả phòng ban được diễn ra đúng tiến độ theo kế hoạch của công ty.
1.3: Sự khác biệt giữa KPI và số liệu là gì?
KPI và số liệu thường được sử dụng thay thế cho nhau nhưng chúng có vai trò khác nhau.
Số liệu trình bày một danh mục rộng hơn bao gồm bất kỳ điểm dữ liệu có thể định lượng nào được sử dụng để đo lường hiệu suất, theo dõi tiến trình hoặc phân tích các khía cạnh khác nhau của hoạt động.
Chúng có thể bao gồm nhiều loại dữ liệu, chẳng hạn như doanh thu, traffic vào website, điểm hài lòng của khách hàng và tỷ lệ luân chuyển nhân viên. Chúng cung cấp cái nhìn toàn diện về các hoạt động của tổ chức nhưng không phải lúc nào cũng gắn trực tiếp với các mục tiêu chiến lược.
Về bản chất, số liệu là nền tảng của phân tích dữ liệu. Chúng hữu ích cho việc theo dõi hoạt động hàng ngày và cung cấp nền tảng để phân tích chi tiết hơn.
Mặt khác, KPI là một tập hợp con các số liệu cụ thể.
KPI là các số liệu được lựa chọn cẩn thận, phù hợp trực tiếp với các mục tiêu chiến lược của tổ chức. Chúng đại diện cho các điểm dữ liệu phù hợp nhất có tác động trực tiếp đến thành công của tổ chức.
Nói cách khác, KPI là số liệu quan trọng nhất. Chúng không chỉ theo dõi tiến độ mà còn đo lường sự thành công.
KPI rất quan trọng để điều hành công việc trong một doanh nghiệp vì chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình đo lường, đánh giá và theo dõi hiệu suất của tổ chức, dự án, phòng ban hoặc cá nhân cụ thể.
Dưới đây là một số lý do khiến KPI trở nên quan trọng:
- Hướng dẫn mục tiêu và định hướng chiến lược: KPI giúp xác định và tập trung vào những mục tiêu quan trọng nhất của tổ chức hoặc dự án. Chúng là công cụ hướng dẫn cho việc phát triển và đánh giá chiến lược.
- Đo lường hiệu suất: KPI cung cấp các chỉ số cụ thể và có thể đo lường để xác định mức độ thành công hoặc tiến triển đối với mục tiêu cụ thể. Điều này giúp tổ chức đánh giá được hiệu suất và hiệu quả của họ.
- Dễ theo dõi và phản hồi: KPI cung cấp dữ liệu cụ thể và đo lường rõ ràng, giúp theo dõi tiến triển một cách dễ dàng. Thông qua phản hồi từ KPI, tổ chức có thể điều chỉnh chiến lược và hoạch định hành động tiếp theo.
- Hoạch định chiến lược: Dựa trên dữ liệu từ KPI, quản lý có thể đưa ra quyết định chiến lược có căn cứ và hiệu quả. Điều này giúp họ tối ưu hóa quy trình và tài nguyên để đạt được mục tiêu.
- Nâng cao tập trung và hiểu biết: KPI giúp tập trung sự chú ý vào những yếu tố quan trọng nhất và giúp mọi người trong tổ chức hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của công việc của họ đối với mục tiêu toàn cầu.
- Theo dõi thị trường và cạnh tranh: KPI cung cấp thông tin về hiệu suất của tổ chức so với thị trường và đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp tổ chức thích ứng với môi trường kinh doanh và giữ vững trong cuộc đua cạnh tranh.
- Tối ưu hóa hiệu suất nhân sự: KPI có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất cá nhân và nhóm làm việc, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và nâng cao năng suất.
Tóm lại, KPI chủ yếu giúp tổ chức và các bên liên quan có cái nhìn chi tiết về hiệu suất, đồng thời cung cấp cơ sở cho quyết định chiến lược và điều chỉnh trong quá trình phát triển.
3. Các loại KPI chính
Chúng tôi đã chia chúng thành:
- KPI chiến lược
- KPI hoạt động
- KPI chức năng
- Các chỉ số dẫn đầu và tụt hậu
3.1: KPI chiến lược
KPI chiến lược là số liệu cấp cao tập trung vào các mục tiêu dài hạn của tổ chức.
Nói cách khác, chúng cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về việc một tổ chức đang tiến tới các mục tiêu chiến lược của mình tốt như thế nào.
Dưới đây là một số loại KPI chiến lược chính:
Mục tiêu: Mục tiêu là những mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, phản ánh kết quả mong muốn và tiêu chí thành công ở mức cao nhất.
Số liệu kết quả: Số liệu kết quả đo lường kết quả cuối cùng của các sáng kiến cụ thể. Chúng giúp đánh giá tác động thực tế của các chiến lược và liệu chúng có mang lại kết quả mong muốn hay không. Ví dụ: chỉ số kết quả cho một chiến dịch tiếp thị có thể là mức tăng chuyển đổi của khách hàng.
Điểm chuẩn: Điểm chuẩn liên quan đến việc so sánh hiệu suất của một tổ chức với các tiêu chuẩn ngành, đối thủ cạnh tranh hoặc dữ liệu lịch sử. Loại KPI này cung cấp nhiều bối cảnh hơn và giúp xác định xem tổ chức đang dẫn đầu, ngang bằng hay tụt hậu trong các lĩnh vực cụ thể.
3.2: KPI hoạt động
KPI hoạt động là số liệu tập trung nhiều hơn vào các hoạt động hàng ngày của một công ty. Chúng giúp giám sát hiệu quả của các hoạt động khác nhau.
Chúng ta có thể chia chúng thành:
Quy trình: KPI quy trình đánh giá chất lượng của các quy trình hoạt động cụ thể. Chúng có thể bao gồm các số liệu liên quan đến chu kỳ sản xuất, thời gian hoàn thành dự án hoặc thời gian phản hồi hỗ trợ khách hàng.
Số liệu đầu vào: Số liệu đầu vào đo lường các nguồn lực, vật liệu và công sức đầu tư vào các hoạt động khác nhau. Ví dụ: trong sản xuất, số liệu đầu vào có thể bao gồm mức tiêu thụ nguyên liệu thô hoặc số giờ lao động.
Các thước đo đầu ra: Các thước đo đầu ra đánh giá kết quả của các hoạt động vận hành. Chúng có thể bao gồm chất lượng sản phẩm, doanh thu bán hàng hoặc điểm hài lòng của khách hàng.
3.3: KPI chức năng
KPI chức năng đánh giá hiệu suất của các chức năng cụ thể trong một tổ chức.
Dưới đây là một số loại KPI chức năng chính:
KPI cho bán hàng: Những KPI này đánh giá hiệu suất của bộ phận bán hàng. Ví dụ bao gồm doanh thu tạo ra được bao nhiêu, tỷ lệ chuyển đổi bán hàng và quy mô giao dịch trung bình.
Một số KPI bán hàng phổ biến như:
- Sales Revenue (Doanh số bán hàng)
- Sales Growth Rate (Tỷ lệ tăng trưởng doanh số bán hàng)
- Customer Acquisition Cost (Chi phí thu hút khách hàng mới)
- Customer Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng)
- Average Order Value (Giá trị đơn hàng trung bình)
- Sales Pipeline Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi từng bước trong quy trình bán hàng)
- Customer Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân khách hàng)
- Upsell Rate (Tỷ lệ tăng doanh số qua việc bán thêm sản phẩm/dịch vụ)
KPI cho Marketing: KPI marketing đánh giá sự thành công của các chiến dịch và chiến lược Marketing. Các số liệu như lưu lượng truy cập website, tạo khách hàng tiềm năng, tỷ lệ nhấp và lượt chuyển đổi khách hàng là một số ví dụ.
Một số KPI Marketing phổ biến như:
- Brand Awareness (Nhận thức về thương hiệu)
- Website Traffic (Lưu lượng truy cập trang web)
- Click-Through Rate (CTR) (Tỷ lệ nhấp chuột)
- Social Media Engagement (Tương tác trên mạng xã hội)
- Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
- Customer Acquisition Cost (Chi phí thu hút khách hàng mới)
- Cost per Lead (Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng)
- Marketing Qualified Leads – MQLs (Khách hàng tiềm năng đã đủ điều kiện từ marketing)
- Sales Qualified Leads – SQLs (Khách hàng tiềm năng đã đủ điều kiện từ bán hàng)
- Social Program ROI (By Platform) (Tỷ suất lợi nhuận đầu tư từ truyền thông mạng xã hội theo nền tảng)
- Return on Ad Spend – ROAS (Tỷ suất lợi nhuận đầu tư từ quảng cáo)
- Return on Investment – ROI (Tỷ suất lợi nhuận đầu tư)
- Customer Lifetime Value (Giá trị vòng đời khách hàng)
KPI dịch vụ khách hàng: Chúng tập trung vào chất lượng hỗ trợ khách hàng. Các số liệu có thể bao gồm điểm hài lòng của khách hàng, thời gian phản hồi, tỷ lệ giải quyết và tỷ lệ giữ chân khách hàng.
Một số KPI khách hàng phổ biến như:
- Customer Acquisition Cost (Chi phí thu hút khách hàng)
- Customer Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân khách hàng)
- Customer Lifetime Value (Giá trị khách hàng trọn đời)
- Gross Profit Margin (Tỷ suất lợi nhuận gộp)
- Inventory Turnover (Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho)
- Return on Investment – ROI (Tỷ suất lợi nhuận đầu tư)
- Lead Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng)
KPI tài chính: KPI tài chính có liên quan đến hiệu quả tài chính. Ví dụ bao gồm dòng tiền, tỷ suất lợi nhuận và tuân thủ ngân sách.
Một số KPI tài chính phổ biến như:
- Profit Margin (Tỷ suất lợi nhuận)
- Gross Margin (Tỷ suất lợi nhuận gộp)
- Return on Investment (ROI) (Tỷ suất lợi nhuận đầu tư)
- Cash Flow (Dòng tiền)
- Accounts Receivable Turnover (Tỷ suất quay vòng phải thu)
- Accounts Payable Turnover (Tỷ suất quay vòng phải trả)
- Working Capital Ratio (Tỷ suất vốn hoạt động)
- Debt-to-Equity Ratio (Tỷ suất nợ vay trên vốn chủ sở hữu)
- Gross Profit (Lợi nhuận gộp)
- Net Profit (Lợi nhuận ròng)
3.4: Các chỉ số dẫn đầu và tụt hậu
Các chỉ số dẫn đầu là các KPI hướng tới tương lai, cung cấp các tín hiệu sớm về những thay đổi tiềm ẩn trong hiệu suất.
Chúng giúp dự đoán các xu hướng trong tương lai và báo hiệu cho tổ chức thực hiện các biện pháp chủ động để duy trì hoặc cải thiện hiệu suất hiện tại.
Một số ví dụ về các chỉ số hàng đầu bao gồm traffic vào website hoặc mức độ tương tác của khách hàng.
Mặt khác, các chỉ số tụt hậu là các KPI hồi cứu đo lường kết quả của các hoạt động trong quá khứ và cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất kém lịch sử.
Ví dụ về các chỉ số tụt hậu bao gồm doanh thu giảm, tỷ lệ khách hàng rời bỏ, tỷ lệ nghĩ việc của nhân viên và tỷ lệ lỗi sản phẩm.
4. Các ví dụ về KPI
Tiếp theo, hãy xem một số ví dụ KPI thực tế cho các bộ phận khác nhau mà bạn có thể gặp phải.
4.1: Ví dụ về KPI tài chính
Trong bộ phận tài chính, KPI đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát tình hình tài chính của một tổ chức và đảm bảo trách nhiệm tài chính.
Ở đây, một KPI tài chính tốt sẽ là: “giảm 10% chi phí hoạt động trong quý tiếp theo”.
KPI này là cụ thể và có thể đo lường được. Nó xác định mục tiêu giảm chi phí hoạt động ở một mức chính xác (10%) và đặt ra khung thời gian rõ ràng (quý tiếp theo) để đạt được mức giảm này.
Một KPI không tốt sẽ có dạng như “cải thiện hiệu quả tài chính” vì nó quá mơ hồ và không đưa ra định hướng rõ ràng.
Nó không chỉ rõ những khía cạnh nào của hoạt động tài chính cần được cải thiện hoặc cách thức đo lường sự cải thiện đó.
Để đạt được KPI, bạn cần xác định số liệu nào bạn sẽ theo dõi và phân tích để đảm bảo bạn luôn đạt được hiệu suất cao nhất.
4.2: Ví dụ về KPI bán hàng
KPI bán hàng rất cần thiết để đánh giá hiệu quả của chiến lược bán hàng và thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.
Hãy bắt đầu với một ví dụ về KPI bán hàng kém: “tăng doanh thu bán hàng”.
KPI này quá chung chung, không có thông tin rõ ràng về khía cạnh bán hàng nào cần được tối ưu hóa.
Một KPI bán hàng tốt sẽ có nội dung như sau: “tăng tỷ lệ chuyển đổi doanh số hàng tháng từ 20% lên 25% vào cuối quý”.
Điều này xác định mục tiêu rõ ràng là tăng tỷ lệ chuyển đổi doanh số hàng tháng từ 20% lên 25% trong một khung thời gian cụ thể.
Hơn nữa, nhóm bán hàng có thể thực hiện các hành động có mục tiêu để đạt được KPI này, chẳng hạn như tối ưu hóa quy trình bán hàng hoặc đào tạo đại diện bán hàng để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
4.3: Ví dụ về KPI Marketing
KPI Marketing rất quan trọng để đánh giá sự thành công của các chiến dịch của bạn và đưa ra những ý tưởng mới cho các chiến lược trong tương lai.
Một ví dụ về KPI Marketing hay sẽ là “Tăng lượng người theo dõi Facebook từ 10.000 lên 20.000 trong vòng ba tháng”.
Nó cụ thể, có thể đo lường được và có giới hạn về thời gian. Team Marketing có thể sử dụng nó để đưa ra các chiến lược có mục tiêu nhằm thực hiện mục tiêu.
Một KPI Marketing kém sẽ có dạng như: “Nhận được nhiều lượt thích và theo dõi hơn trên mạng xã hội”.
KPI này không rõ ràng và không chỉ định nền tảng mạng xã hội nào, số lượng lượt thích và người theo dõi chính xác mong muốn hoặc khung thời gian. Nó thiếu định hướng rõ ràng.
4.4: Ví dụ về KPI dịch vụ khách hàng
Trong bộ phận dịch vụ khách hàng, KPI rất cần thiết để đo lường sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả của các hoạt động hỗ trợ.
Một KPI dịch vụ khách hàng được xác định kém sẽ có dạng như: “Cải thiện sự hài lòng của khách hàng”.
KPI này không xác định khía cạnh nào của sự hài lòng của khách hàng cần được cải thiện hoặc nhóm nên theo dõi nó như thế nào. Sự hài lòng của khách hàng là một khái niệm nhiều mặt và nó có thể bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như thời gian phản hồi, giải quyết vấn đề hoặc trải nghiệm tổng thể.
Mặt khác, một KPI được xác định tốt sẽ là “giảm thời gian phản hồi trung bình cho các câu hỏi của khách hàng từ 24 giờ xuống còn 6 giờ trong quý tiếp theo”.
5. Quy trình 6 bước xây dựng KPI
Mức độ nghiên cứu và nỗ lực bạn bỏ ra để phát triển KPI có thể quyết định tốc độ bạn đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.
Dưới đây là hướng dẫn từng bước bạn có thể làm theo để xây dựng KPI hiệu quả:
Bước 1: Xác định chủ thể xây dựng KPI: Đầu tiên, bạn cần xác định được ai là người phụ trách xây dựng các bộ KPI và chịu trách nhiệm phổ biến cho các cá nhân liên quan. Chắc chắn rằng họ phải là người nắm rõ kế hoạch cũng như mục tiêu chiến lược của công ty, có khả năng quản lý và đánh giá. Thường sẽ là ban lãnh đạo như giám đốc, trưởng bộ phận, trưởng phòng sẽ xây dựng KPI.
Bước 2: Xác định rõ chức năng – nhiệm vụ: Người đặt ra bộ KPI phải hiểu rõ chức năng của từng phòng ban để phân ra các bộ KPI phù hợp. Đảm bảo các bộ phận làm đúng chức năng chính, đem lại hiệu quả tốt cho công việc.
Bước 3: Xác định rõ nhiệm vụ của từng cá nhân: Khi đã có bộ KPI chung cho từng bộ phận, phòng ban thì tiếp theo cần lập KPI cho từng cá nhân. KPI cá nhân phải nêu rõ nhiệm vụ cụ thể, thời gian hoàn thành để thúc đẩy các nhân sự làm việc tích cực, hiệu quả.
Bước 4: Xác định chỉ số hiệu suất cốt yếu KPI: Sau khi đặt ra tất cả KPI cho từng bộ phận, cá nhân thì cần xác định các chỉ số hiệu suất cốt yếu và phù hợp nhất với mỗi nhiệm vụ. Nhằm giúp nhà quản lý có thể đánh giá hiệu quả trong quá trình thực hiện.
Bước 5: Xác định rõ khung điểm cho kết quả: Tùy từng doanh nghiệp sẽ đưa ra các mức điểm đánh giá KPI khác nhau, tuy nhiên bạn cần phải đảm bảo xác định rõ khung điểm. Việc này sẽ giúp người quản lý dễ dàng đánh giá được hiệu quả hoàn thành công việc, cũng như khả năng của công ty.
Bước 6: Đo lường, tổng kết và điều chỉnh hợp lý: Sau một thời gian thực hiện KPI, nhà quản lý sẽ nhận được bảng tổng hợp kết quả mức độ hoàn thành của từng cá nhân, phòng ban và tiến hành so sánh, đánh giá toàn diện. Nếu cảm thấy KPI không hợp lý hoặc quá cao so với khả năng thực hiện thì phải điều chỉnh lại sao cho hợp lý vào tháng, hay kỳ chạy KPI tiếp theo.
6. Các phương pháp xác định KPI hiệu quả
Với rất nhiều quy tắc bất thành văn về việc theo dõi và phát triển KPI phù hợp, làm thế nào để biết nên tập trung vào những quy tắc nào?
6.1: Chọn KPI liên quan trực tiếp đến mục tiêu của bạn
Hãy bắt đầu bằng việc thiết lập các mục tiêu rõ ràng, cụ thể cho công ty của bạn. Đây có thể là mục tiêu về doanh thu, mục tiêu về thị phần hoặc mục tiêu về sự hài lòng của khách hàng.
Sau đó, xác định các yếu tố quan trọng sẽ giúp bạn đạt được những mục tiêu đó. Chúng có thể bao gồm các số liệu liên quan đến bán hàng, marketing, dịch vụ khách hàng hoặc hiệu quả hoạt động.
Từ thời điểm đó, việc thường xuyên theo dõi KPI và các số liệu phù hợp nhất sẽ giúp bạn đi đúng hướng.
Nếu mục tiêu của bạn phát triển hoặc các ưu tiên thay đổi, hãy xem lại KPI và xem bạn có thể điều chỉnh nó như thế nào.
Note: Đảm bảo bạn cũng có sự cân bằng giữa KPI định tính và định lượng. Trong khi KPI định lượng là những con số và dễ đo lường thì KPI định tính thường có thể cung cấp những hiểu biết chi tiết hơn. Ví dụ: khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng hoặc điểm gắn kết của nhân viên có thể bổ sung cho các số liệu tài chính.
6.2: Tập trung theo dõi các KPI quan trọng
Khi nói đến việc giám sát KPI, câu nói “càng ít càng tốt” được áp dụng.
Mặc dù việc đo lường mọi thứ có thể rất quan trọng nhưng điều cần thiết là phải hiểu rằng việc theo dõi quá nhiều KPI có thể làm giảm sự tập trung. Trên thực tế, sẽ hiệu quả hơn nhiều khi theo dõi một tập hợp ngắn gọn các KPI có tính liên quan cao.
Cách tiếp cận hợp lý này không chỉ đơn giản hóa việc phân tích dữ liệu mà còn cho phép đưa ra quyết định nhanh hơn, sáng suốt hơn sau này.
Việc tập trung vào một nhóm KPI nhỏ hơn cũng giúp xác định mối quan hệ nguyên nhân và kết quả dễ dàng hơn, cho phép bạn xác định chính xác các khu vực cần cải thiện.
Note: Con số tốt để bắt đầu là từ 5 đến 8 KPI. Đây là số lượng tốt nhất để bạn nhận được đủ thông tin có giá trị để hiểu được bức tranh toàn cảnh hơn và bạn không gặp phải rủi ro về tình trạng quá tải dữ liệu. Nói chung, bất cứ điều gì lớn hơn 10 đều bị coi là quá nhiều và có thể gây nhầm lẫn cho quá trình phân tích.
6.3: Đảm bảo các KPI được chọn đáp ứng các tiêu chí để có một KPI tốt
KPI của bạn có đáp ứng các tiêu chí để có giá trị không?
Đầu tiên, một KPI tốt phải cung cấp giá trị rõ ràng, có thể định lượng được để hiển thị hiệu quả hoạt động.
Tiếp theo, KPI phải có thể thực hiện được. Chúng nên cung cấp những hiểu biết sâu sắc có thể hướng dẫn việc ra quyết định. Nếu không có KPI khả thi, bạn chỉ đang thu thập dữ liệu mà không có mục đích.
Và cuối cùng, KPI phải có giới hạn về thời gian.
Chúng phải có khung thời gian xác định để đo lường, cho dù đó là hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hay hàng quý.
Note: Nếu bạn thường xuyên đặt KPI mới cho các bộ phận khác nhau, bạn nên tạo một danh sách kiểm tra những gì đủ điều kiện được coi là KPI có giá trị. Nó giúp đẩy nhanh quá trình phân tích trước và giúp các bộ phận khác hiểu rõ hơn về tiêu chí của công ty.
6.4: Chỉ xác định KPI từng lần cho một nhóm hoặc cá nhân cụ thể để đảm nhận trách nhiệm giải quyết
Chỉ xác định từng KPI cho một nhóm công cụ là một trong những cách tốt nhất để đảm bảo trách nhiệm, quyền sở hữu và khả năng họ đạt được các mục tiêu đã đề ra cao hơn.
Khi KPI được đưa vào từng cá nhân rõ ràng, sẽ thấy ai là người chịu trách nhiệm đưa cải tiến.
Hơn nữa, khi có vấn đề phát sinh liên quan đến một chỉ số KPI, bên chịu trách nhiệm có thể thực hiện các hành động cần thiết để giải quyết kịp thời.
Chỉ cần đừng quên đảm bảo rằng những người nhận KPI đó có đủ năng lực, kinh nghiệm và các nguồn lực hỗ trợ cần thiết để đạt được KPI mục tiêu của họ.
Note: Thường xuyên liên hệ với nhân viên của bạn để xem liệu họ có cần giúp đỡ để hiểu rõ hơn về KPI hay không và liệu họ có đủ nguồn lực cần thiết để đạt được hay không. Nếu có thể, việc có các file mẫu hay một Workshop để hướng dẫn về những gì họ phải làm cũng có thể giúp ích rất nhiều.
6.5: Theo dõi và báo cáo về KPI của bạn hàng tuần
Việc theo dõi và báo cáo thường xuyên là điều cần thiết để luôn cập nhật tiến độ của một công ty hay phòng ban và đưa ra những điều chỉnh kịp thời.
Mặc dù tần suất theo dõi KPI có thể khác nhau nhưng tần suất theo dõi hàng tuần thường được lựa chọn.
Việc giám sát hàng tuần cho phép bạn xác định các xu hướng và các vấn đề mới nổi một cách nhanh chóng, từ đó cho phép công ty hay phòng ban của bạn thực hiện các biện pháp chủ động để giải quyết chúng.
Nhưng cách làm này không cần phải theo khuôn phép khung thời gian đó – một số công ty có thể theo dõi KPI của họ hàng tháng hoặc hàng quý mà không làm ảnh hưởng đến kết quả.
7: Tóm lại
Việc đặt ra KPI rất quan trọng để xác định được mục tiêu phát triển thế nào trong với mỗi doanh nghiệp.
Với mỗi lĩnh vực hay ngành nghề sẽ có những KPI khác nhau và tùy vào mục tiêu phát triển chung của doanh nghiệp để các CEO hay trưởng bộ phận có thể đưa ra những KPI tốt nhất và phù hợp nhất.
Trên đây là những thông tin cần thiết mà bạn cần biết về KPI. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chỉ số KPI, cũng như nắm được các bước xây dựng KPI hiệu quả cho công việc.
Nguồn thông tin tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Key_Performance_Indicator
Đọc thêm:
- OKR là gì? Khi nào nên sử dụng và cách sử dụng OKR
- Mindset là gì? Tầm quan trọng của Mindset trong mọi lĩnh vực
- 9 chỉ số KPI SEO quan trọng để đo lường kết quả
- CRM là gì? CRM có thể giúp gì cho các chiến dịch marketing?
- Cách tạo mục tiêu SMART SEO cho doanh nghiệp
- Cách tính ROI Digital Marketing và cách cải thiện nó