Startup là gì? Tổng quan về đầu tư khởi nghiệp tại Việt Nam

Bài viết được xuất bản vào 09-09-2023 và được cập nhật mới nhất vào 04-09-2025

Trong vài năm trở lại đây, cụm từ Startup, khởi nghiệp được tìm kiếm và nhắc tới nhiều hơn trong cộng đồng kinh doanh. Đặc biệt là trong gia đoạn hội nhập quốc tế. Thị trường Starup tại Việt Nam càng sôi động hơn khi chính phủ đưa ra các chính sách thúc đẩy khởi nghiệp.

Vậy chính xác thì Startup là gì?

Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về Startup, sự khác biệt giữa Startup và doanh nghiệp nhỏ. Cùng với đó là tình hình tổng quan của đầu tư khởi nghiệp tại Việt Nam.

1. Startup là gì?

Startup (công ty khởi nghiệp) là một doanh nghiệp mới nhằm mục đích cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm – thường ở một thị trường lớn hoặc đang phát triển để giải quyết một vấn đề cụ thể và hoặc các vấn đề khó khăn chưa được giải quyết ở trong lĩnh vực đó.

Từ “startup” thường được sử dụng để mô tả các doanh nghiệp mới mẻ, đặc biệt là những doanh nghiệp có tiềm năng phát triển nhanh và có thể có tầm ảnh hưởng lớn đối với thị trường hoặc ngành công nghiệp mà họ hoạt động.

Các đặc điểm chung của các startup bao gồm:

  • Sáng tạo: Startups thường ra đời với ý tưởng mới, sáng tạo và có thể thay đổi cách thức hoạt động của một thị trường hoặc ngành công nghiệp cụ thể.
  • Tính linh hoạt: Họ thường có khả năng thích nghi và thay đổi nhanh chóng để phản ánh phản hồi từ thị trường hoặc để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
  • Quy mô nhỏ: Một số lượng nhân viên tương đối nhỏ và cơ cấu tổ chức linh hoạt là điểm chung của các startup.
  • Tiềm năng tăng trưởng: Các startup thường có mục tiêu tăng trưởng nhanh chóng và có thể tạo ra giá trị lớn trong thời gian ngắn.
  • Sự đầu tư rủi ro: Thường thì các startup cần sự đầu tư rủi ro, từ các nhà đầu tư cá nhân, quỹ rủi ro, hoặc nguồn vốn khác để phát triển sản phẩm, thúc đẩy tiếp thị và mở rộng hoạt động.

Các startup có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghệ thông tin, y tế, công nghiệp, thương mại điện tử, và nhiều lĩnh vực khác.

Một số ví dụ về các startup nổi tiếng bao gồm Airbnb, Uber, Facebook, và Dropbox, tất cả đều bắt đầu từ các ý tưởng đột phá và phát triển nhanh chóng trở thành các công ty toàn cầu có giá trị đáng kể.

startup la gi

1.1 Tóm tắt lịch sử Startup

Sự phổ biến hiện nay của các công ty khởi nghiệp bắt nguồn từ sự bùng nổ dot-com vào cuối những năm 1990. Đầu tư vào các doanh nghiệp quy mô nhỏ là điều cực kỳ phổ biến trong thời kỳ Internet phát triển – đó cũng là lý do khiến nhiều người liên tưởng các công ty khởi nghiệp với các công ty công nghệ cho đến ngày nay.

1.2 Sự kiện khởi nghiệp

Một công ty khởi nghiệp được thiết kế để phát triển nhanh chóng và mở rộng quy mô mà không bị hạn chế về mặt địa lý. Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa các công ty khởi nghiệp và các doanh nghiệp khác.

Hầu hết chi phí của các công ty khởi nghiệp đều vượt quá doanh thu của họ, đó là lý do tại sao rất nhiều công ty khởi nghiệp yêu cầu nguồn tài trợ bên ngoài. Nếu không có nó, sẽ không có cách nào để các công ty này phát triển và tiếp thị các sản phẩm hoặc dịch vụ sáng tạo của mình một cách hiệu quả.

Thông thường, các công ty khởi nghiệp được xây dựng dựa trên chiến lược rút lui – chúng được thiết kế với mục tiêu cuối cùng là bán công ty cho một tập đoàn lớn hơn.

Nhiều chủ sở hữu công ty khởi nghiệp là “doanh nhân nối tiếp”. Họ sẽ đưa ra ý tưởng ban đầu của một công ty khởi nghiệp, bắt tay vào thực hiện, sau đó giao trách nhiệm hàng ngày cho người khác để họ có thể tập trung khởi động một trong những dự án khởi nghiệp khác của mình.

2. Ưu điểm và nhược điểm của Startup

Các startup có nhiều ưu điểm và nhược điểm riêng biệt. Dưới đây là một số điểm mạnh và điểm yếu của các doanh nghiệp khởi nghiệp:

2.1 Ưu điểm của Startup:

  • Sáng tạo và linh hoạt: Các startup thường được tạo ra để giải quyết các vấn đề mới hoặc hiện tượng chưa được khám phá, điều này tạo ra một môi trường sáng tạo và linh hoạt để thử nghiệm ý tưởng mới và cách tiếp cận thị trường.
  • Tính Nhanh Chóng: Các startup có thể thay đổi hướng đi hoặc điều chỉnh chiến lược nhanh chóng, do đó có khả năng tận dụng cơ hội và phản ánh nhanh chóng thay đổi trong môi trường kinh doanh.
  • Thúc Đẩy Sự Cạnh Tranhh: Các startup thường cạnh tranh với các tập đoàn lớn, điều này thúc đẩy sự cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển và sáng tạo trong ngành.
  • Tiềm Năng Tăng Trưởng: Một số startup đã phát triển nhanh chóng và trở thành các tập đoàn có giá trị lớn, mang lại lợi nhuận và cơ hội đầu tư lớn.
  • Tạo Việc Làm: Các startup có tiềm năng tạo việc làm mới và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.

2.2 Nhược điểm của Startup:

  • Rủi Ro Cao: Các startup thường đối mặt với rủi ro cao. Các dự án mới thất bại thường xuyên và có thể dẫn đến mất vốn đầu tư hoặc thậm chí phá sản.
  • Tài Chính Hạn Chế: Hầu hết các startup bắt đầu với tài chính hạn chế và cần tìm kiếm các nguồn tài trợ để phát triển sản phẩm và thúc đẩy tiếp thị.
  • Áp Lực Tài Chính: Áp lực tài chính và nhu cầu tạo ra doanh thu và lợi nhuận nhanh chóng có thể đặt áp lực lớn lên các doanh nghiệp khởi nghiệp.
  • Khả năng Quản Lý Kinh Doanh: Quản lý doanh nghiệp mới và tăng trưởng nhanh có thể là một thách thức. Điều này đòi hỏi kiến thức và kỹ năng quản lý kinh doanh đáng kể.
  • Khả năng Cạnh Tranh: Các startup thường phải cạnh tranh với các đối thủ lớn có nguồn tài chính và nguồn lực mạnh mẽ hơn.
  • Thiếu Ổn Định: Doanh nghiệp khởi nghiệp có thể đối mặt với sự không ổn định, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi họ đang xây dựng thương hiệu và khách hàng trung thành.

3. So sánh Startup so với doanh nghiệp nhỏ

Các công ty Startup có những điểm tương đồng với các doanh nghiệp nhỏ, thường bao gồm nguồn vốn hạn chế, số lượng nhân viên tối thiểu và sự không chắc chắn về thành công khi bắt đầu. Ngoài ra còn có nhiều điểm khác biệt khiến chúng khác biệt, chẳng hạn như:

  • Các ngành nghề
  • Thị trường mục tiêu
  • Sự phát triển
  • Đầu tư tài chính
  • Tuổi thọ

Startup vs SME

3.1 Các ngành nghề

Các doanh nghiệp nhỏ có thể tồn tại ở hầu hết mọi ngành, nhưng các công ty Startup thường tập trung nhiều nhất vào một số ngành nhất định, bao gồm:

  • Công nghệ mới nổi
  • Business-to-business (B2B)
  • Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS)
  • Thương mại điện tử và hàng tiêu dùng
  • Công nghệ tài chính
  • Chăm sóc sức khỏe

Trong nhiều trường hợp, các công ty khởi nghiệp có thể kết hợp xu hướng của hai hoặc nhiều ngành này để giải quyết các nhu cầu cụ thể trong thị trường mục tiêu. Ví dụ: một số công ty khởi nghiệp có thể kết hợp các xu hướng và chức năng của công nghệ mới nổi để phát triển sản phẩm SaaS cho lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

3.2 Thị trường mục tiêu

Cả công ty Startup và doanh nghiệp nhỏ đều có thể khác nhau về thị trường mà họ nhắm đến dựa trên vị trí, ngành, lợi nhuận, cạnh tranh và các yếu tố khác. Tùy thuộc vào các dịch vụ của công ty khởi nghiệp, nó có khả năng:

  • Tìm cách giải quyết các vấn đề cụ thể trong một thị trường có nhiều tiềm năng tăng trưởng, khả năng tài chính và nhu cầu tiêu dùng
  • Tiếp cận thị trường địa lý rộng lớn hơn ngay từ khi thành lập
  • Có một đề xuất độc đáo cho phép họ cạnh tranh với các công ty khác, ngay cả những công ty lớn hơn hoặc có uy tín hơn

Tùy thuộc vào dịch vụ của một doanh nghiệp nhỏ, nó có thể:

  • Theo đuổi các cơ hội kinh doanh xuất phát từ lợi ích cá nhân của chủ sở hữu
  • Chọn thị trường mục tiêu của họ dựa trên vị trí của họ và những vấn đề họ có thể giải quyết hoặc nhu cầu họ có thể đáp ứng ở khu vực địa lý đó
  • Giới hạn khả năng tiếp cận thị trường của họ trong khu vực địa lý vì họ không thể cạnh tranh với các công ty lớn hơn, có uy tín ở nơi khác

3.3 Sự phát triển

Tùy thuộc vào mức độ mới của doanh nghiệp và các bên liên quan cung cấp nguồn lực để hỗ trợ doanh nghiệp đó, các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ có thể gặp những hạn chế về nguồn vốn, nhân sự hoặc sản xuất.

Mặc dù một công ty khởi nghiệp có thể bắt đầu như một doanh nghiệp nhỏ về mặt nhân sự hoặc vốn, một trong những mục tiêu chính của công ty khởi nghiệp là mở rộng nhanh chóng, dẫn đến việc sớm thực hiện các chiến lược nhằm thúc đẩy tăng sản xuất, tài trợ, nhân sự và tiếp cận thị trường.

Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ thường có quyền lựa chọn duy trì quy mô nhỏ trong khi vẫn thành công hoặc nhận các đề nghị đầu tư hoặc mua lại cho phép họ mở rộng sản xuất, nhân sự và tiếp cận thị trường nếu họ chấp nhận.

3.4 Đầu tư tài chính

Nhiều công ty khởi nghiệp bắt đầu với một doanh nhân phát triển ý tưởng, lập kế hoạch kinh doanh và tìm kiếm các nhà đầu tư để cung cấp vốn giúp họ thuê nhân viên cần thiết, bắt đầu sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ và thanh toán các chi phí chung hoặc chi phí sản xuất khác.

Các doanh nghiệp nhỏ có thể bắt đầu bằng khoản đầu tư cá nhân của chủ sở hữu hoặc khoản vay kinh doanh để trả lương cho nhân sự, chi phí sản xuất, tìm địa điểm để vận hành doanh nghiệp và các chi phí sản xuất hoặc chi phí chung khác.

3.5 Tuổi thọ

Các công ty khởi nghiệp cũng được biết đến là ít có khả năng dự đoán được về thành công, đặc biệt là về lâu dài. Điều này có thể là do họ rất tập trung vào việc mở rộng.

Ví dụ: chúng có thể được thiết lập như một cơ hội đầu tư tiềm năng trong đó một công ty lớn hơn trong cùng ngành hoặc thị trường mua công ty khởi nghiệp và hấp thụ sản xuất, doanh thu, bằng sáng chế, nhân viên và các thành phần khác của công ty đó.

Các doanh nghiệp nhỏ cũng thường không chắc chắn về mặt thành công, nhưng loại hình này tập trung hơn vào việc tích lũy nguồn lực một cách chiến lược, chẳng hạn như đội ngũ nhân viên có trình độ và doanh thu ổn định, đồng thời tăng trưởng chậm theo thời gian.

Chiến lược này có thể giúp các chủ doanh nghiệp nhỏ đảm bảo rằng họ có thể cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho thị trường của mình trong thời gian dài.

4. Liệu Starup có phải là công việc phù hợp với bạn hay không?

Có rất nhiều cơ hội làm việc cho một công ty startup ở nhiều ngành nghề và ở một số năng lực chuyên môn. Bạn thậm chí có thể quan tâm đến việc theo đuổi vai trò khởi nghiệp trong việc phát triển ý tưởng của riêng mình và tìm kiếm các nhà đầu tư để cấp vốn cho công ty khởi nghiệp của riêng bạn.

Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc khi tìm kiếm việc làm khi làm startup hoặc quyết định bắt đầu công việc của riêng bạn:

  • Xác định sự cân bằng lý tưởng giữa công việc và cuộc sống của bạn.
  • Quyết định thời gian cam kết của bạn.
  • Hiểu những hạn chế và cơ hội tài chính.
  • Nghiên cứu thị trường mục tiêu.
  • Chọn một vai trò phù hợp với tính cách và đạo đức làm việc của bạn.

4.1 Xác định sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống của bạn

Nhiều công ty khởi nghiệp thường yêu cầu chủ doanh nghiệp và nhân viên phải làm việc nhiều giờ (Có thể từ 10-14h/ngày). Điều này là do các công ty khởi nghiệp tập trung vào sản xuất và phát triển nhanh chóng, điều đó có nghĩa là những người tham gia phải đáp ứng những mục tiêu đầy tham vọng đó.

Khi cân nhắc thành lập hoặc gia nhập một công ty khởi nghiệp, hãy tìm hiểu xem bạn có cam kết làm việc nhiều giờ cùng lúc để đạt được mục tiêu và thời hạn hay không. Xác định xem các cam kết cá nhân của bạn có cho phép thực hiện lịch trình làm việc dài hoặc không thể đoán trước được hay không.

4.2 Quyết định thời gian cam kết của bạn

Các công ty khởi nghiệp thường là những doanh nghiệp ngắn hạn trong đó chủ sở hữu và nhân viên làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu và tạo ra tài sản mà các công ty lớn hơn có thể bán lại sau một vài năm. Nếu bạn quan tâm đến một vai trò chuyên sâu nhưng ngắn gọn, làm việc cho một công ty khởi nghiệp có thể là một lựa chọn sáng suốt cho bạn.

Nếu bạn là chủ doanh nghiệp tiềm năng muốn thực hành khả năng lãnh đạo công ty hoặc giúp xây dựng ý tưởng thành một cơ hội tài chính quan trọng, hãy cân nhắc việc thành lập một công ty khởi nghiệp mà các nhà đầu tư và công ty khác có thể phát triển hơn nữa thành một dự án kinh doanh lâu dài.

4.3 Hiểu được những hạn chế và cơ hội tài chính

Vì công ty khởi nghiệp có thể gặp rủi ro tài chính đáng kể nên tốt nhất bạn nên xác định xem liệu cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân hiện tại của bạn có thể đáp ứng được rủi ro đó hay không.

Với tư cách là người làm khởi nghiệp, bạn có thể cần tính toán lợi nhuận tài chính tiềm năng và phát triển quảng cáo chiêu hàng mạnh mẽ để lôi kéo các nhà đầu tư ủng hộ ý tưởng của bạn.

Với tư cách là một nhân viên tương lai, bạn có thể cân nhắc việc nghiên cứu các chủ sở hữu và các bên liên quan để xác định xem họ có kinh nghiệm như thế nào và họ đã thành công như thế nào với các dự án trước đây.

Trong cả hai trường hợp, việc hiểu được điều gì có thể đạt được và điều gì có thể mất đi có thể giúp bạn xác định xem loại hình kinh doanh này có phù hợp nhất cho mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp của bạn hay không.

4.4 Nghiên cứu thị trường mục tiêu

Khi nghiên cứu sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty khởi nghiệp, hãy đảm bảo xác định mức độ khả thi của thị trường mục tiêu. Bước này có thể giúp bạn hiểu những hạn chế và rủi ro tài chính liên quan đến việc khởi nghiệp.

Sử dụng thông tin này để quyết định xem liệu công ty khởi nghiệp có đủ ổn định để bạn cảm thấy thoải mái về mặt chuyên môn và tài chính trong vai trò này hay không.

4.5 Chọn vai trò phù hợp với tính cách và đạo đức làm việc của bạn

Ngoài thời gian dài, những người sở hữu hoặc làm việc cho các công ty khởi nghiệp cũng có thể phải hoàn thành khối lượng lớn công việc với thời hạn nhanh chóng. Nếu bạn thích môi trường làm việc áp lực cao, nhịp độ nhanh, công ty khởi nghiệp có thể là nơi làm việc lý tưởng cho bạn.

5. Văn hóa khởi nghiệp

“Văn hóa khởi nghiệp” là một thuật ngữ chung thường được dùng để mô tả bất kỳ công ty nào có bầu không khí làm việc thoải mái, vui vẻ và hợp tác. Tâm lý này đã mở rộng vượt xa các công ty công nghệ nhỏ ở thung lũng Silicon và lan sang các tập đoàn lớn.

Ngày nay, các công ty như Amazon và MasterCard cung cấp cho nhân viên của họ những đặc quyền như quy định về trang phục giản dị, môi trường làm việc thư giãn, các hoạt động giải trí, v.v. Những nhà tuyển dụng như thế này tin rằng xu hướng “văn phòng mát mẻ” thực sự dẫn đến tăng năng suất vì nhân viên có thể tập trung vào công việc hơn là tuân thủ các thủ tục.

Giai đoạn tiếp theo trong quá trình phát triển văn hóa khởi nghiệp có thể là làm cho việc giao tiếp trở nên thân mật hơn. Cấu trúc liên lạc lấy email làm trung tâm của thời kỳ dot-com đang được thay thế phần lớn bằng các dịch vụ nhắn tin nội bộ văn phòng hợp tác theo thời gian thực như Slack, thể hiện chính xác hơn cách chúng ta nói chuyện trong cuộc trò chuyện thông thường.

6. Tổng quan về đầu tư khởi nghiệp tại Việt Nam năm 2025

Theo báo cáo hệ sinh thái khởi nghiệp toàn cầu của StartupBlink, đến năm 2024, Việt Nam có khoảng 3.000 – 3.800 startup đang hoạt động, giúp quốc gia giữ vị trí 31 trên toàn cầu về số lượng startup. (VnEconomy)

Tính đến cuối năm 2024, tổng vốn đầu tư vào hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam đã đạt khoảng 2,3 tỷ đô la Mỹ qua 141 giao dịch, dù chịu ảnh hưởng từ xu hướng thắt chặt vốn toàn cầu nhưng vẫn duy trì được mức độ quan tâm cao từ nhà đầu tư trong và ngoài nước.

So với đỉnh vào năm 2021, khi gọi vốn khởi nghiệp lần đầu vượt mốc tỷ đô la với tổng giá trị hơn 1,4 tỷ đô la Mỹ qua 165 thương vụ, rõ ràng hệ sinh thái đã có giai đoạn bùng nổ và hiện trong giai đoạn tái cấu trúc để phát triển bền vững hơn.

Khởi động năm 2025, hệ sinh thái Việt Nam tiếp tục gia tăng sự hấp dẫn: theo báo cáo của Tracxn, số startup tại Việt Nam tăng lên hơn 5.500 công ty, với tổng vốn huy động đạt khoảng 3,2 tỷ đô la Mỹ và đã xuất hiện 6 kỳ lân – bao gồm MoMo, Tiki, Sky Mavis, VNPAY, VNLIFE và VNG.

Điều này cho thấy sự trưởng thành rõ rệt so với giai đoạn trước, từ một hệ sinh thái còn sơ khai, giờ đã chuyển sang giai đoạn mở rộng quy mô và đổi mới đa dạng ngành.

Cơ sở hạ tầng hỗ trợ cũng được củng cố mạnh: đến cuối năm 2024, Việt Nam có trên 4.000 startup, bên cạnh hơn 1.400 tổ chức hỗ trợ đổi mới sáng tạo, 202 không gian làm việc chung, 208 quỹ đầu tư mạo hiểm, 35 vườn ươm khởi nghiệp, cùng nhiều trung tâm đổi mới sáng tạo được thành lập cả ở mức quốc gia lẫn địa phương. Đây là nền tảng vật chất và tổ chức cần thiết để hệ sinh thái có thể vận hành và phát triển bền vững.

Tổng hợp lại, bức tranh khởi nghiệp Việt Nam năm 2025 cho thấy ba xu hướng đáng chú ý: một là sự phục hồi và tăng trưởng dòng vốn sau giai đoạn suy yếu; hai là sự phát triển nhanh về số lượng startup và mức độ tỷ lệ đầu tư; và ba là cấu trúc hệ sinh thái dần được hoàn thiện với sự tham gia của các quỹ, vườn ươm, không gian sáng tạo và chính sách hỗ trợ.

Với những tín hiệu tích cực này, Việt Nam đang dần chuyển mình từ một thị trường khởi nghiệp tiềm năng sang một trung tâm đổi mới đáng chú ý tại Đông Nam Á.

startup viet nam

Các kỳ lân tại Việt Nam và triển vọng đầu tư

Theo báo cáo của Tracxn trong năm 2025, hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ Việt Nam hiện có 6 kỳ lân là các startup được định giá tối thiểu 1 tỷ đô la Mỹ. Danh sách gồm có Tiki, MoMo, Sky Mavis, VNPAY, VNLIFE và VNG. MoMo nổi bật trong lĩnh vực ví điện tử với đa dạng dịch vụ tài chính, Sky Mavis được biết đến với trò chơi blockchain “Axie Infinity”, Tiki dẫn đầu trong mảng thương mại điện tử, VNG là kỳ lân đầu tiên của Việt Nam trong lĩnh vực nội dung kỹ thuật số, còn VNPAY và VNLIFE góp phần thúc đẩy xu hướng thanh toán không tiền mặt tại thị trường trong nước.

Việt Nam đặt mục tiêu đầy tham vọng theo chiến lược ngành công nghệ 4.0, phấn đấu có ít nhất 5 kỳ lân vào năm 2025 và tối thiểu 10 kỳ lân vào năm 2030. Đây là bệ phóng giúp Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành một trong những trung tâm đổi mới sáng tạo tại khu vực.

Dù đã có sự phát triển đáng kể, hệ sinh thái khởi nghiệp vẫn đang trong giai đoạn hình thành và cần nhiều cải thiện để thực sự thân thiện với nhà đầu tư. Việc hoàn thiện khung pháp lý, đặc biệt trong các lĩnh vực như fintech và tài sản kỹ thuật số, sẽ đóng vai trò then chốt giúp nâng cao niềm tin từ cả nhà đầu tư trong và ngoài nước, từ đó tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các công ty khởi nghiệp tiếp cận nguồn vốn chiến lược.

Bảng so sánh 6 kỳ lân tại Việt Nam (Cập nhật 2025)

Tên startup Lĩnh vực hoạt động Điểm nổi bật
VNG Công nghệ & nội dung số Kỳ lân đầu tiên của Việt Nam; mạnh về game online (ZingPlay), ứng dụng nhắn tin (Zalo) và dịch vụ đám mây.
MoMo Fintech – Ví điện tử Ví điện tử phổ biến nhất tại Việt Nam; hơn 30 triệu người dùng; tích hợp thanh toán hóa đơn, dịch vụ tài chính, bảo hiểm.
VNLIFE Fintech – Hệ sinh thái thanh toán Sở hữu VNPAY; hợp tác với hơn 40 ngân hàng; cung cấp QR Code thanh toán phổ biến trên toàn quốc.
VNPAY Fintech – Thanh toán số Dẫn đầu thị trường QR Payment; mở rộng sang thương mại điện tử, du lịch và dịch vụ đặt vé.
Sky Mavis Blockchain & Gaming Nổi tiếng toàn cầu với game Axie Infinity; tiên phong trong việc đưa blockchain gaming của Việt Nam ra thế giới.
Tiki Thương mại điện tử Một trong 2 sàn thương mại điện tử lớn nhất Việt Nam; nổi bật với dịch vụ TikiNOW giao nhanh 2h và hệ sinh thái logistics.

6. Câu hỏi thường gặp về Startup

1. Startup là gì?

Nói ngắn gọn, Startup là doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, thường tập trung vào việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới có khả năng tăng trưởng nhanh, thường ứng dụng công nghệ và mô hình kinh doanh đột phá.

2. Hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam hiện nay ra sao?

Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, với hơn 3.000 startup (theo báo cáo Do Ventures & NIC). Các lĩnh vực sôi động gồm: Fintech, Edtech, E-commerce, Healthtech, AgriTech.

3. Nguồn vốn đầu tư cho startup tại Việt Nam đến từ đâu?

  • Quỹ đầu tư mạo hiểm (VC).
  • Nhà đầu tư thiên thần (Angel investors).
  • Doanh nghiệp lớn (Corporate Venture Capital).
  • Các chương trình hỗ trợ của Chính phủ.

4. Những giai đoạn gọi vốn của startup là gì?

  • Pre-seed/Seed: Ý tưởng và sản phẩm mẫu.
  • Series A: Mở rộng sản phẩm, tăng trưởng người dùng.
  • Series B – C: Mở rộng quy mô thị trường.
  • IPO hoặc Exit: Niêm yết cổ phiếu hoặc bán lại cho tập đoàn lớn.

5. Ngành nào thu hút đầu tư startup mạnh nhất tại Việt Nam?

  • Fintech (tài chính số).
  • E-commerce (thương mại điện tử).
  • Edtech (giáo dục trực tuyến).
  • Healthtech (công nghệ y tế).
  • Logistics & Supply Chain.

6. Những thách thức lớn của startup Việt Nam là gì?

  • Cạnh tranh khốc liệt, thiếu sự khác biệt.
  • Thiếu vốn dài hạn.
  • Đội ngũ sáng lập chưa có nhiều kinh nghiệm.
  • Thị trường Việt Nam phân mảnh, thay đổi nhanh.

7. Làm thế nào để tăng cơ hội gọi vốn thành công cho startup?

  • Có sản phẩm giải quyết vấn đề thực tế của thị trường.
  • Mô hình kinh doanh bền vững, có khả năng mở rộng.
  • Đội ngũ sáng lập mạnh (vision + execution).
  • Kế hoạch tài chính minh bạch, có roadmap tăng trưởng rõ ràng.

Tìm hiểu thêm:

dịch vụ SEO HOT
Dịch vụ SEO HOT là công ty SEO hàng đầu tại TPHCM cung cấp các gói SEO tổng thể, SEO từ khóa, SEO Google Maps, tư vấn SEO cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.