Nếu bạn là một người quan tâm đến lĩnh vực kinh doanh hay thường xem các chương trình giải trí về kinh doanh (ví dụ như Shark Tank) sẽ thường nghe tới cụm từ Business Model là một yếu tố hay khía cạnh quan trọng để xác định bước đầu của các doanh nghiệp thành công.
Vậy Business Model là gì mà nó quan trọng với doanh nghiệp đến vậy? Cùng tìm hiểu ở trong bài viết này nhé.
1. Business model là gì?
Business model hay mô hình kinh doanh là một khung khái niệm hoặc kế hoạch phác thảo cách một doanh nghiệp vận hành, tạo ra giá trị và tạo ra doanh thu từ các sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Nó mô tả cách một doanh nghiệp dự định tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị trên thị trường.
Nói đơn giản, business model giải thích cách thức hoạt động của một công ty, cách công ty phục vụ khách hàng và cách công ty kiếm tiền.
Các thành phần chính của một Business model thường bao gồm:
- Đề xuất giá trị: Điều này mô tả giá trị hoặc lợi ích duy nhất mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng, giải thích lý do tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
- Phân khúc khách hàng: Đây là những nhóm hoặc loại khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp hướng tới phục vụ và hướng tới bằng các dịch vụ của mình.
- Kênh khách hàng: Phần này phác thảo cách doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng của mình, có thể bao gồm nền tảng trực tuyến, cửa hàng thực tế, nhóm bán hàng hoặc các kênh phân phối khác.
- Dòng doanh thu: Điều này xác định các nguồn thu nhập cho doanh nghiệp, chẳng hạn như bán sản phẩm, phí đăng ký, cấp phép, quảng cáo hoặc các hình thức kiếm tiền khác.
- Cơ cấu chi phí: Phần này phác thảo các chi phí và chi phí khác nhau liên quan đến việc điều hành doanh nghiệp, bao gồm chi phí sản xuất, chi phí marketing và chi phí chung.
- Nguồn lực chính: Đây là những tài sản và nguồn lực quan trọng mà doanh nghiệp dựa vào để đưa ra đề xuất giá trị của mình, chẳng hạn như công nghệ, nhân sự, cơ sở vật chất và sở hữu trí tuệ.
- Hoạt động chính: Đây là những hành động và quy trình cụ thể mà doanh nghiệp cam kết tạo ra và mang lại giá trị cho khách hàng của mình.
- Quan hệ đối tác và mối quan hệ: Thành phần này nêu bật bất kỳ liên minh, quan hệ đối tác hoặc cộng tác chiến lược nào mà doanh nghiệp hình thành với các tổ chức khác để nâng cao hoạt động của mình.
- Các kênh phản hồi và hỗ trợ khách hàng: Đây là những cơ chế thông qua đó doanh nghiệp thu thập phản hồi từ khách hàng và cung cấp hỗ trợ khách hàng.
Một business model được xác định rõ ràng là điều cần thiết đối với bất kỳ công ty nào vì nó giúp làm rõ chiến lược tổng thể, cơ chế tạo doanh thu và phân bổ nguồn lực.
Nó cung cấp lộ trình để công ty đạt được mục tiêu và duy trì lợi nhuận trong dài hạn. Business model có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào ngành, thị trường và mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp.
2. Tại sao Business Model lại quan trọng?
Một business model thành công cung cấp cho bạn một khuôn khổ để xây dựng công ty của mình.
Nó sẽ giúp bạn xác định thị trường mục tiêu, lập kế hoạch chi phí, điều chỉnh quy trình kinh doanh và đưa ra dự báo tài chính. Trong hầu hết các trường hợp, các nhà đầu tư (Investors) sẽ không đầu tư hay cấp vốn cho đến khi bạn có được business model được xác định rõ ràng.
Khuôn khổ phù hợp cũng có thể tạo cơ hội cho việc đổi mới business model. Bạn có thể tạo thêm nguồn thu nhập hoặc cung cấp các dịch vụ thay thế nếu bạn có business model ban đầu hiệu quả.
Điều đó nói lên rằng, các loại business model có thể rất khác nhau, vì vậy bạn cần hiểu chi tiết về từng khuôn khổ này trước khi bắt đầu lập kế hoạch.
Các doanh nghiệp thành công có những business model cho phép họ đáp ứng nhu cầu của khách hàng với mức giá cạnh tranh và chi phí bền vững. Theo thời gian, nhiều doanh nghiệp thỉnh thoảng sửa đổi business model của mình để phản ánh những thay đổi của môi trường kinh doanh và nhu cầu thị trường.
Khi đánh giá một công ty như một khoản đầu tư khả thi, nhà đầu tư sẽ tìm hiểu chính xác cách thức nó kiếm tiền. Điều này có nghĩa là họ sẽ xem xét business model của công ty.
Phải thừa nhận rằng business model có thể không cho bạn biết mọi thứ về triển vọng của công ty. Nhưng nhà đầu tư hiểu rõ business model có thể hiểu rõ hơn về dữ liệu tài chính.
3. Các loại mô hình kinh doanh phổ biến
Có nhiều loại mô hình kinh doanh cũng như có nhiều loại hình kinh doanh.
Ví dụ: bán hàng trực tiếp, nhượng quyền thương mại, dựa trên quảng cáo và cửa hàng truyền thống đều là ví dụ về mô hình kinh doanh truyền thống. Cũng có những mô hình kết hợp, chẳng hạn như các doanh nghiệp kết hợp bán lẻ qua internet với các cửa hàng truyền thống.
Dưới đây là một số loại mô hình kinh doanh phổ biến:
3.1 Mô hình bán lẻ
Bán lẻ là mô hình kinh doanh phổ biến nhất. Trong mô hình này, người tiêu dùng tương tác với nhà bán lẻ và mua các mặt hàng trực tiếp từ các kênh trực tuyến hoặc tại cửa hàng thực tế. Các nhà bán lẻ thường mua sản phẩm của họ từ những người bán buôn và bán lại chúng với giá cao hơn.
Ví dụ về hoạt động kinh doanh này có thể bao gồm từ người bán quần áo và thực phẩm đến cửa hàng bách hóa, đại lý ô tô và website thương mại điện tử.
Mô hình kinh doanh này là một trong những mô hình dễ thiết lập và dễ hiểu nhất. Tuy nhiên, nó cũng có tính cạnh tranh cao nhất. Bạn có thể gặp nhiều doanh nghiệp bán sản phẩm tương tự. Bạn sẽ cần phải cạnh tranh với họ về giá cả, chất lượng hoặc nhận diện thương hiệu.
3.2 Mô hình sản xuất
Mô hình sản xuất liên quan đến việc sản xuất hàng hóa từ nguyên liệu thô hoặc thành phần. Mô hình này có thể liên quan đến hàng thủ công hoặc các mặt hàng được sản xuất hàng loạt trên dây chuyền lắp ráp.
Những hoạt động kinh doanh này yêu cầu khả năng tiếp cận nguyên liệu thô và kỹ năng, thiết bị hoặc lực lượng lao động để tạo ra đủ hàng hóa nhằm mang lại lợi nhuận. Các nhà sản xuất thường dựa vào các nhà bán buôn và nhà phân phối để bán sản phẩm của họ.
3.3 Mô hình đăng ký
Mô hình đăng ký mới trở nên phổ biến, mặc dù nó đã được sử dụng từ lâu cho các ấn phẩm như tạp chí và báo.
Các doanh nghiệp đăng ký cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ liên tục cho người dùng cuối với một mức giá cố định. Việc đăng ký có thể là hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng năm.
Các công ty kỹ thuật số như Netflix và Spotify sử dụng mô hình kinh doanh này, cũng như các nhà cung cấp phần mềm và ứng dụng cũng như nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến. Ưu điểm của loại mô hình này là bạn có thể nhận được dòng doanh thu liên tục mà không cần phải lặp lại khâu bán hàng.
3.4 Mô hình sản phẩm dưới dạng dịch vụ (PaaS)
Mô hình Sản phẩm dưới dạng dịch vụ (PaaS), còn được gọi là hệ thống dịch vụ sản phẩm, kết hợp các dịch vụ với các sản phẩm mà người tiêu dùng đã mua.
Một ví dụ điển hình về mô hình kinh doanh này là một nhà bán lẻ ô tô cung cấp dịch vụ thành viên hàng năm để bảo trì một chiếc ô tô mới mua. Ưu điểm chính là đảm bảo thu nhập bền vững đồng thời nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Mô hình kinh doanh này có thể mang lại nguồn thu nhập bổ sung cho các nhà bán lẻ.
3.5 Mô hình nhượng quyền
Mô hình nhượng quyền thương mại là một loại hình kinh doanh phổ biến khác. Nhiều thương hiệu phổ biến là nhượng quyền thương mại, bao gồm KFC, Dominoes và 7-Eleven.
Trong mô hình này, bạn phát triển kế hoạch chi tiết cho một doanh nghiệp thành công và bán nó cho các nhà đầu tư hoặc bên được nhượng quyền. Sau đó, họ điều hành hoạt động kinh doanh theo bộ nhận diện thương hiệu nhượng quyền.
Theo một nghĩa nào đó, họ đang mua thương hiệu, bản thiết kế và điều hành hoạt động kinh doanh. Điểm hấp dẫn đối với các chủ doanh nghiệp là họ không phải lo lắng về hoạt động hàng ngày. Trong khi đó, những người được nhượng quyền có kế hoạch chi tiết để thành công, điều này hạn chế rủi ro khi sở hữu doanh nghiệp của họ.
3.6 Mô hình liên kết
Mô hình liên kết là khi một doanh nghiệp dựa vào các nhà xuất bản bên thứ ba để marketing và bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Các chi nhánh có trách nhiệm thúc đẩy doanh số bán hàng. Họ nhận được khoản thưởng, thường dưới hình thức hoa hồng (phần trăm của toàn bộ doanh số bán được), từ người bán hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
Với các chi nhánh, doanh nghiệp có thể tận dụng phạm vi tiếp cận rộng rãi và thu hút khách hàng từ các thị trường mà họ không thể thâm nhập. Doanh nghiệp thường cung cấp tài liệu marketing miễn phí cho các chi nhánh để họ thể hiện nhận diện thương hiệu phù hợp khi làm tiếp thị.
3.7 Mô hình tự do
Những người làm nghề tự do (freelance) cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức. Họ thường làm việc trên cơ sở hợp đồng.
Mặc dù có thể hoạt động như một freelancers độc lập nhưng bạn cũng có thể học cách mở rộng quy mô kinh doanh của freelancers. Bạn có thể thuê những freelancers hoặc nhà thầu phụ khác có thể làm việc theo hợp đồng của bạn.
Với một doanh nghiệp có quy mô lớn, bạn có thể đảm nhận nhiều hợp đồng hơn mức bạn có thể xử lý một mình và chia doanh thu giữa bạn và các nhà thầu phụ.
Điểm hấp dẫn của loại hình kinh doanh này là chi phí thấp. Bạn không cần phải thuê các nhà thầu phụ của bạn. Bạn chỉ cần thanh toán cho họ sau khi khách hàng trả tiền cho bạn.
4. Cách tạo Business Model cơ bản
Không có “một chiến lược phù hợp cho tất cả” khi xây dựng business model. Các chuyên gia khác nhau có thể đề xuất thực hiện các bước khác nhau khi thành lập doanh nghiệp và lập kế hoạch cho business model.
Dưới đây là một số bước tổng quát mà mọi người có thể thực hiện để tạo kế hoạch của mình:
Xác định đối tượng. Hầu hết các kế hoạch mô hình kinh doanh sẽ bắt đầu bằng việc xác định vấn đề hoặc xác định đối tượng và thị trường mục tiêu của bạn. Một mô hình kinh doanh tốt sẽ hiểu bạn đang cố gắng nhắm mục tiêu đến ai để bạn có thể tạo ra sản phẩm, thông điệp và cách tiếp cận để kết nối với đối tượng đó.
Xác định các vấn đề. Ngoài việc hiểu đối tượng người dùng của mình, bạn phải biết bạn đang cố gắng giải quyết vấn đề gì. Nếu không có vấn đề hoặc nhu cầu cụ thể, doanh nghiệp của bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm chỗ đứng nếu không có nhu cầu về dịch vụ hoặc sản phẩm của bạn.
Hiểu các dịch vụ. Lưu ý đến khách hàng và vấn đề của bạn, hãy xem xét những gì bạn có thể cung cấp. Bạn muốn bán những sản phẩm nào và chuyên môn của bạn phù hợp với sản phẩm đó như thế nào? Trong giai đoạn này của mô hình kinh doanh, sản phẩm được điều chỉnh để thích ứng với nhu cầu của thị trường và những gì bạn có thể cung cấp.
Tài liệu nhu cầu. Với sản phẩm của bạn được lựa chọn, hãy xem xét những trở ngại mà công ty bạn sẽ gặp phải. Điều này bao gồm những thách thức cụ thể về sản phẩm cũng như những khó khăn trong hoạt động. Đảm bảo ghi lại từng nhu cầu này để đánh giá xem bạn đã sẵn sàng triển khai trong tương lai hay chưa.
Tìm đối tác quan trọng. Hầu hết các doanh nghiệp sẽ tận dụng các đối tác khác để thúc đẩy sự thành công của công ty. Ví dụ: người tổ chức đám cưới có thể tạo mối quan hệ với các địa điểm, nhà cung cấp thực phẩm, người bán hoa và thợ may để nâng cao chất lượng dịch vụ của họ. Đối với các nhà sản xuất, hãy cân nhắc xem ai sẽ cung cấp nguyên liệu cho bạn và mối quan hệ của bạn với nhà cung cấp đó quan trọng như thế nào.
Đặt ra các giải pháp kiếm tiền. Cho đến bây giờ, chúng ta vẫn chưa nói về việc công ty của bạn sẽ kiếm tiền bằng cách nào. Một mô hình kinh doanh chưa hoàn thiện cho đến khi nó xác định được cách thức kiếm tiền. Điều này bao gồm việc lựa chọn chiến lược hoặc các chiến lược nêu trên để xác định loại mô hình kinh doanh của bạn. Đây có thể là loại bạn đã nghĩ đến nhưng sau khi xem xét nhu cầu của khách hàng, giờ đây một loại khác có thể hợp lý hơn.
Kiểm tra mô hình. Khi kế hoạch đầy đủ của bạn đã sẵn sàng, hãy thực hiện khảo sát thử nghiệm hoặc ra mắt thử nghiệm. Hỏi xem mọi người sẽ cảm thấy thế nào khi trả giá cho dịch vụ của bạn. Cung cấp phiếu giảm giá cho khách hàng mới để đổi lấy đánh giá và phản hồi. Bạn luôn có thể điều chỉnh mô hình kinh doanh của mình, nhưng bạn phải luôn cân nhắc việc tận dụng phản hồi trực tiếp từ thị trường khi làm như vậy.
5. Ví dụ về Business Model của Google
Google chủ yếu dựa vào mô hình kinh doanh dựa trên quảng cáo. Dưới đây là tổng quan về mô hình kinh doanh của Google:
1 – Mô hình quảng cáo:
- AdWords: Nền tảng quảng cáo của Google, Adwords (hiện được gọi là Google Ads), cho phép các doanh nghiệp tạo và chạy các chiến dịch quảng cáo trực tuyến được nhắm mục tiêu. Nhà quảng cáo trả tiền cho Google khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ (Pay-Per-Click hay PPC) hoặc dựa trên các số liệu tương tác khác.
- AdSense: Chương trình AdSense của Google cho phép chủ sở hữu website và nhà xuất bản hiển thị quảng cáo Google trên website của họ. Google chia sẻ một phần doanh thu quảng cáo được tạo ra với các nhà xuất bản này.
- Công cụ tìm kiếm: Công cụ tìm kiếm cốt lõi của Google là trung tâm của mô hình kinh doanh của Google. Mặc dù bản thân công cụ tìm kiếm được sử dụng miễn phí nhưng Google tạo ra doanh thu quảng cáo đáng kể bằng cách hiển thị quảng cáo trả phí cùng với các kết quả tìm kiếm tự nhiên.
2 – Dịch vụ đám mây (Google Cloud Platform – GCP): Google cung cấp dịch vụ lưu trữ và điện toán đám mây thông qua GCP. Nó tính phí các doanh nghiệp và nhà phát triển khi sử dụng cơ sở hạ tầng và dịch vụ đám mây của mình trên cơ sở trả tiền khi bạn sử dụng.
3 – Phần mềm và ứng dụng: Google cung cấp nhiều phần mềm và ứng dụng, bao gồm Android (hệ điều hành di động), Chrome (trình duyệt web) và G Suite (hiện được gọi là Google Workspace, cung cấp các công cụ năng suất như Gmail, Google Docs, Google Drive, v.v. .). Nó kiếm được doanh thu từ các thỏa thuận cấp phép, quan hệ đối tác thiết bị và phí đăng ký cho người dùng doanh nghiệp.
4 – Bán phần cứng: Google sản xuất và bán các sản phẩm phần cứng như điện thoại thông minh Pixel, thiết bị thông minh Google Nest và máy tính xách tay Chromebook, tạo ra doanh thu từ việc bán thiết bị.
5 – YouTube: Google sở hữu YouTube, một trong những nền tảng chia sẻ video lớn nhất trên toàn cầu. Mặc dù YouTube cung cấp quyền truy cập miễn phí vào các video của mình nhưng nó vẫn tạo ra doanh thu quảng cáo thông qua quảng cáo trên nền tảng này.
6 – Bản đồ và dịch vụ vị trí: Google Maps cung cấp các dịch vụ lập bản đồ và dựa trên vị trí. Google kiếm doanh thu bằng cách cung cấp quảng cáo dựa trên vị trí cũng như cấp phép bản đồ và dịch vụ của mình cho các công ty bên thứ ba.
7 – Play Store: Cửa hàng Google Play là chợ ứng dụng chính dành cho thiết bị Android. Google kiếm được phần trăm doanh thu từ các giao dịch mua ứng dụng và trong ứng dụng được thực hiện thông qua Play Store.
8 – Phần cứng và cấp phép: Google cấp phép hệ điều hành Android của mình cho các nhà sản xuất điện thoại thông minh và kiếm doanh thu thông qua phí và thỏa thuận cấp phép.
9 – Dịch vụ dữ liệu và AI: Google tận dụng kiến thức chuyên môn về trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu để phát triển và cung cấp nhiều dịch vụ cũng như sản phẩm khác nhau, bao gồm cả Trợ lý Google và các giải pháp phân tích dữ liệu. Nó có thể tính phí cho một số dịch vụ cao cấp liên quan đến AI.
Danh mục đầu tư kinh doanh đa dạng của Google bao gồm nhiều luồng doanh thu khác nhau nhưng quảng cáo vẫn là nguồn thu nhập chính, đặc biệt thông qua Google Ads và Google AdSense.
Đọc thêm:
- Tổng hợp các thuật ngữ trong kinh doanh bạn nên biết
- B2C là gì? Các kiến thức cần biết về mô hình kinh doanh B2C
- B2B là gì? Các kiến thức cần biết về mô hình kinh doanh B2B
- Marketing là gì? Tổng quan kiến thức cơ bản về Marketing
- Marketing Online là gì? Các loại Marketing Online phổ biến
- Giá trị của SEO trong môi trường kinh doanh hiện nay là gì?
- Cách tạo mục tiêu SMART SEO cho doanh nghiệp