Facebook là website nằm trong một loạt các website phổ biến mà ngày nay chúng ta biết đến là các website “mạng xã hội“. Nhưng điều làm cho nó khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh, đó là sự phổ biến của nó.
Tính đến năm 2020, Facebook đã có 2,8 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng, và xếp thứ bảy về mức sử dụng Internet toàn cầu. (Theo Wikipedia)
1. Facebook là gì?
Facebook là một website mạng xã hội, nơi người dùng có thể đăng bình luận, chia sẻ ảnh và đăng liên kết đến tin tức hoặc nội dung thú vị khác trên web, trò chuyện trực tiếp và xem video dạng ngắn.
Nội dung được chia sẻ có thể được truy cập công khai hoặc chỉ có thể được chia sẻ giữa một nhóm bạn bè hoặc gia đình được chọn hoặc với một người duy nhất.
2. Facebook bắt đầu như thế nào
Facebook bắt đầu hoạt động vào tháng 2 năm 2004 với tư cách là một mạng xã hội dành cho trường học tại Đại học Harvard. Nó được tạo ra bởi Mark Zuckerberg cùng với Eduardo Saverin, cả hai đều là sinh viên tại trường đại học.
Mãi đến năm 2006, Facebook mới mở cửa cho bất kỳ ai từ 13 tuổi trở lên và đã thành công, nhanh chóng vượt qua MySpace để trở thành mạng xã hội phổ biến nhất trên thế giới.
Thành công của Facebook có thể là nhờ vào khả năng thu hút cả mọi người và doanh nghiệp cũng như khả năng tương tác với các trang trên web bằng cách cung cấp một thông tin đăng nhập duy nhất hoạt động trên nhiều trang.
Đến ngày nay, Facebook không chỉ là một nền tảng mạng xã hội; nó cũng là một doanh nghiệp.
Facebook đã phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng vào ngày 18 tháng 5 năm 2012, trên sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq với ký hiệu FB.
Công ty đã đổi tên thành Meta vào ngày 28 tháng 10 năm 2021. Kể từ ngày 1 tháng 12 năm 2021, Facebook giao dịch dưới ký hiệu MVRS.
Facebook chỉ là một trong số các công nghệ mà Meta vận hành.
Năm 2012, Facebook mua lại mạng xã hội Instagram với giá 1 tỷ USD.
Facebook sau đó đã mua lại WhatsApp với giá 19 tỷ USD vào năm 2014.
Facebook sau đó lấn sân sang lĩnh vực phần cứng thực tế ảo (VR) với việc mua lại Oculus VR vào năm 2014 với giá 2 tỷ USD.
Với Meta, ý tưởng là tạo và kích hoạt metaverse. Điều này sẽ kết hợp các thành phần mạng xã hội, VR và thực tế tăng cường để tạo ra các loại tương tác và trải nghiệm người dùng mới.
3. Tại sao người dùng thích Facebook
Facebook thân thiện với người dùng và cởi mở với tất cả mọi người. Ngay cả những người ít hiểu biết nhất về kỹ thuật cũng có thể đăng ký và bắt đầu đăng bài trên Facebook.
Mặc dù nó bắt đầu như một cách để giữ liên lạc hoặc kết nối lại với những người bạn đã quên từ lâu, nhưng nó nhanh chóng trở thành một nền tảng trọng tâm trong các chiến dịch Marketing của các doanh nghiệp có khả năng nhắm mục tiêu chặt chẽ đến đối tượng và phân phối quảng cáo trực tiếp đến những người có nhiều khả năng muốn sản phẩm hoặc dịch vụ của họ nhất.
Facebook làm cho việc chia sẻ ảnh, tin nhắn văn bản, video, bài đăng trạng thái và cảm xúc trên Facebook trở nên đơn giản. Website mang tính chất giải trí và là điểm dừng chân thường xuyên hàng ngày của nhiều người dùng.
Không giống như một số trang mạng xã hội, Facebook không cho phép nội dung người lớn. Khi người dùng vi phạm và bị báo cáo, tài khoản của họ sẽ bị cấm khỏi website.
Facebook cung cấp một bộ kiểm soát quyền riêng tư có thể tùy chỉnh, vì vậy người dùng có thể bảo vệ thông tin của họ khỏi bị các cá nhân bên thứ ba xâm nhập.
4. Các tính năng chính của Facebook
Facebook khởi đầu là một cộng đồng nơi người dùng chia sẻ thông tin về bản thân và các chủ đề khác nhau.
Theo thời gian, các tính năng khác nhau đã mở rộng phạm vi khả năng của nó:
- Timeline: Hồ sơ người dùng và cập nhật được hiển thị trên cái được gọi là Dòng thời gian.
Dòng thời gian là sự kế thừa của bức tường Facebook, đây là ngôi nhà ban đầu cho hồ sơ người dùng và cập nhật.
Dòng thời gian của người dùng bao gồm các bài đăng, cập nhật trạng thái, danh sách bạn bè, ảnh, video và thông tin hoạt động của người dùng.
- Friends: Một tính năng chính của Facebook là khả năng tìm kiếm và kết nối với bạn bè và gia đình.
Giao diện tìm kiếm giúp người dùng nhanh chóng tìm thấy người quen và cũng gợi ý những kết nối tiềm năng.
News Feed: News Feed cho phép người dùng xem tin tức từ các kết nối và nhóm mà họ theo dõi. Người dùng có thể thích một bài viết nhất định hoặc nhận xét về nó.
- Pages: Pages hay Fanpage là trang hồ sơ và nội dung dành cho các doanh nghiệp trên Facebook.
Trang cung cấp khả năng cho các doanh nghiệp chia sẻ thông tin và giao tiếp với khách hàng.
- Games: Facebook cung cấp một khả năng tích hợp cho phép người dùng chơi trò chơi một mình hoặc cùng với bạn bè.
Trong số những thành công ban đầu của trò chơi trên Facebook là FarmVille của Zynga.
- Groups: Các cộng đồng quan tâm có thể tự tổ chức bằng tính năng nhóm Facebook.
Điều này cho phép chia sẻ thông tin, hình ảnh và các cuộc thảo luận tích cực.
- Events: Tính năng này cho phép người dùng và nhóm tổ chức các sự kiện mà người theo dõi của họ có thể tham dự.
Nó cho phép người dùng gửi lời mời và giúp quản lý danh sách người tham dự.
- Marketplace: Đây là hình thức bán hàng trực tuyến, nơi người dùng có thể mua bán hàng hóa và dịch vụ với các thành viên Facebook khác.
- Messenger: Đây là một ứng dụng nhắn tin tức thì cho phép bạn bè giao tiếp trong thời gian thực thông qua webchat hoặc ứng dụng dành cho thiết bị di động.
- Video: Facebook Live là một tính năng cho phép các cá nhân và doanh nghiệp phát video trực tiếp cho bạn bè, gia đình và những người theo dõi.
5. Cách sử dụng Facebook
Hàng tỷ người trên thế giới sử dụng Facebook hàng ngày để tạo và phát triển cộng đồng, tương tác cá nhân và doanh thu.
Có nhiều cách sử dụng Facebook mà các cá nhân, nhóm cộng đồng và doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ:
- Kết nối với bạn bè. Mục đích chính của Facebook luôn là kết nối mọi người. Facebook là một cách để tìm và kết nối với bạn bè và cập nhật các hoạt động của họ.
- Tạo cộng đồng. Facebook được sử dụng để tạo và tổ chức các cộng đồng quan tâm về bất kỳ chủ đề nào. Đó là một nền tảng có thể cho phép những cá nhân có cùng chí hướng đến với nhau, chia sẻ ý tưởng, thảo luận và tổ chức.
- Tương tác với khách hàng. Đối với các doanh nghiệp, Facebook có thể giúp xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng. Có sự hiện diện của Facebook cho phép các doanh nghiệp chia sẻ thông tin về sản phẩm và dịch vụ cho các khách hàng tiềm năng và lâu đời.
- Tìm kiếm việc làm. Facebook thường là một cách để xem xét cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của mọi người và tổ chức để xem liệu có phù hợp với văn hóa hay không. Các doanh nghiệp cũng thường liệt kê các công việc có sẵn trên ứng dụng.
- Bán hàng hóa và dịch vụ. Doanh nghiệp có thể bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp trên thị trường. Họ cũng có thể thúc đẩy người tiêu dùng đến với sản phẩm của họ thông qua quảng cáo.
6. Những vụ bê bối của Facebook
Trong suốt quá trình tồn tại của mình, Facebook đã là chủ đề của nhiều cuộc tranh cãi. Một số vụ bê bối đủ nghiêm trọng đến mức người sáng lập Facebook Mark Zuckerberg phải điều trần trước Quốc hội Hoa Kỳ về hoạt động của công ty. Dưới đây là một số tranh cãi cần lưu ý.
-
Cặp song sinh Winklevoss
Nguồn gốc của chính Facebook bị sa lầy trong cuộc tranh cãi với cặp song sinh Tyler và Cameron Winklevoss, người cho rằng Zuckerberg đã đánh cắp ý tưởng ban đầu cho website trở thành Facebook.
Winklevosses đã kiện Zuckerberg và một thỏa thuận đã đạt được vào năm 2008 bao gồm hỗn hợp tiền mặt và cổ phiếu được ước tính vào thời điểm đó trị giá 65 triệu USD.
-
Hệ thống quảng cáo Beacon
Một trong những tranh cãi đầu tiên liên quan đến quyền riêng tư của người dùng xảy ra vào năm 2007 với nỗ lực đầu tiên của Facebook nhằm kiếm tiền từ website của mình bằng một hệ thống quảng cáo ban đầu được gọi là Beacon.
Hệ thống Beacon đã chia sẻ hoạt động của người dùng với các nhà quảng cáo mà không có sự cho phép của người dùng hoặc khả năng chọn không tham gia.
Vào tháng 12 năm 2007, Facebook đã rút lại tính năng này và Zuckerberg đã công bố lời xin lỗi công khai, cam kết sẽ làm tốt hơn nữa công việc bảo vệ thông tin và quyền riêng tư của người dùng.
-
Xác thực hai yếu tố của Facebook
Vào tháng 9 năm 2018, Facebook thừa nhận rằng họ đang cung cấp số điện thoại của người dùng cho các nhà quảng cáo. Người dùng ban đầu đã cung cấp số của họ để kích hoạt xác thực hai yếu tố.
Xác thực này nhằm cung cấp tính toàn vẹn cho quá trình đăng nhập Facebook và thông tin người dùng phải được giữ kín.
-
Cambridge Analytica
Vụ bê bối Cambridge Analytica nổ ra vào ngày 19 tháng 3 năm 2018. Cambridge Analytica là một công ty phân tích dữ liệu chính trị với một ứng dụng được người dùng Facebook sử dụng.
Cambridge Analytica sau đó đã truy cập vào dữ liệu người dùng mà không có sự cho phép của người dùng.
Dữ liệu thu thập được cho là đã được sử dụng để ảnh hưởng đến cuộc bầu cử năm 2016 của Hoa Kỳ và cuộc bỏ phiếu Brexit của Vương quốc Anh.
Vụ bê bối đã kích hoạt một cuộc điều tra của Ủy ban Thương mại Liên bang. Zuckerberg đã xuất hiện trước Quốc hội Hoa Kỳ để giải quyết những lo ngại về các hoạt động bảo mật.
-
Giấy tờ Facebook
Facebook đã có nhiều người tố cáo trong nhiều năm với cáo buộc hành vi sai trái tại công ty. Có lẽ người nổi tiếng nhất trong số họ là Frances Haugen.
Vào năm 2021, cô đã tiết lộ thông tin chi tiết về nghiên cứu của chính gã khổng lồ truyền thông xã hội về tác động tiêu cực của Facebook đối với các cô gái tuổi teen và những người khác.
Haugen đã làm chứng trước Quốc hội vào ngày 5 tháng 10 năm 2021, về Facebook và ảnh hưởng của nó đối với trẻ em.
-
Nhận dạng khuôn mặt
Vào tháng 11 năm 2021, Facebook thông báo ngừng một số khả năng nhận dạng khuôn mặt để giảm bớt lo ngại về quyền riêng tư của người dùng.
Có nhiều vấn đề với nhận dạng khuôn mặt mà Facebook đang sử dụng, bao gồm cả việc gắn thẻ người dùng mà không được phép.
Tìm hiểu thêm:
- Cách xác minh tích xanh trang Facebook trong 6 bước
- SEO Facebook là gì? 11 bước tối ưu SEO Fanpage Facebook
- Follow là gì? Vai trò của following trên các mạng xã hội
- Mạng xã hội là gì? 5 loại hình mạng xã hội phổ biến
- 11 loại nội dung phổ biến trên mạng xã hội
- Cách sử dụng Hashtag hiệu quả trên mạng xã hội
- Danh sách 105 mạng xã hội hàng đầu thế giới hiện tại