Tổng hợp 200+ yếu tố SEO trong thuật toán xếp hạng của Google

Có thể bạn đã biết rằng Google sử dụng khoảng 200 yếu tố xếp hạng trong thuật toán của họ để đánh giá và xếp hạng một website. 

Nhưng chúng là gì?

Hôm nay tôi sẽ giới thiệu danh sách đầy đủ nhất về 200 yếu tố của Google.

Yếu tố xếp hạng của Google là gì?

Yếu tố xếp hạng Google (Google Ranking Factors) là những tiêu chí mà Google sử dụng để đánh giá, sắp xếp thứ tự website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). Các yếu tố này liên quan đến nội dung, kỹ thuật, trải nghiệm người dùng, độ uy tín và nhiều tín hiệu khác.

Google không công bố chính thức toàn bộ yếu tố xếp hạng, nhưng qua nghiên cứu của các chuyên gia SEO (Moz, Backlinko, Ahrefs), chúng ta có thể tổng hợp thành 5 nhóm chính:

1. Nội dung (Content)

✅ Chất lượng nội dung: Độ sâu, độc đáo, hữu ích (tuân thủ E-E-A-T: Expertise, Experience, Authority, Trustworthiness).

✅ Từ khóa (Keyword): Xuất hiện tự nhiên trong tiêu đề (H1), meta description, heading (H2-H3), đoạn mở đầu.

✅ Độ dài bài viết: Nội dung dài thường có cơ hội xếp hạng cao hơn (ưu tiên >1,500 từ).

✅ Cập nhật thường xuyên: Nội dung mới hoặc được cập nhật định kỳ.

✅ Đa phương tiện: Hình ảnh, video, infographic tăng engagement.

2. Kỹ thuật (Technical SEO)

✅ Tốc độ tải trang: Đạt điểm Core Web Vitals (LCP, FID, CLS).

✅ Mobile-friendly: Giao diện đáp ứng trên thiết bị di động.

✅ Indexability: Google có thể crawl và index trang dễ dàng.

✅ Cấu trúc URL: Ngắn gọn, chứa từ khóa.

✅ Bảo mật: HTTPS, không chứa mã độc.

✅ Số lượng & chất lượng backlink: Link từ trang uy tín (DA/DR cao).

✅ Anchor text: Tự nhiên, không spam.

✅ Trust Flow: Backlink từ domain .gov, .edu, báo chí.

✅ Brand mentions: Được nhắc đến không kèm link (tín hiệu uy tín).

4. Trải nghiệm người dùng (User Experience)

✅ Thời gian trên trang (Dwell time): Người dùng ở lại lâu.

✅ Tỉ lệ thoát (Bounce rate): Thấp hơn đối thủ.

✅ Tương tác với SERP: CTR cao từ kết quả tìm kiếm.

✅ Tốc độ cuộn (Scroll depth): Người dùng đọc hết bài.

5. Local SEO (Cho doanh nghiệp địa phương)

✅ Google My Business (GMB): Điền đủ thông tin, hình ảnh.

✅ NAP Consistency: Tên, địa chỉ, SĐT đồng nhất trên web và directory.

✅ Review: Đánh giá tích cực từ khách hàng.

8 yếu tố hàng đầu quan trọng nhất năm 2025

Đây là 8 yếu tố xếp hạng SEO hàng đầu. Có hơn 200 yếu tố khác mà Google tính đến, nhưng đây là những yếu tố mà bạn nên tập trung vào trước:

  • Nội dung chất lượng: Yếu tố SEO quan trọng nhất. Google muốn hiển thị cho người dùng nội dung chất lượng cao, nhiều thông tin và có liên quan.
  • Backlink: Liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn. Chúng hoạt động như dạng phiếu tín nhiệm. Bạn càng có nhiều backlink chất lượng cao , thứ hạng trang web của bạn càng cao.
  • SEO kỹ thuật: Các khía cạnh kỹ thuật của trang web của bạn, chẳng hạn như tốc độ trang web, tính thân thiện với thiết bị di động và khả năng thu thập dữ liệu. Đảm bảo trang web của bạn có nền tảng kỹ thuật vững chắc để các công cụ tìm kiếm có thể dễ dàng lập chỉ mục và hiểu nội dung của bạn.
  • Tối ưu từ khóa: Quá trình sử dụng các từ khóa có liên quan trong toàn bộ nội dung trang web của bạn. Điều này giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được trang web của bạn nói về điều gì.
  • Trải nghiệm người dùng (UX): Thước đo mức độ dễ dàng và thú vị khi người dùng sử dụng trang web của bạn. Google muốn cho người dùng thấy các trang web cung cấp UX tốt.
  • Đánh dấu lược đồ: Một loại dữ liệu có cấu trúc mà bạn có thể thêm vào trang web của mình để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của bạn.
  • Tín hiệu xã hội: Lượt thích, chia sẻ và các tương tác xã hội khác mà nội dung trang web của bạn nhận được. Đảm bảo trang web của bạn có thể chia sẻ và khuyến khích tương tác xã hội.
  • Tín hiệu thương hiệu: Nhận thức chung về thương hiệu của bạn trực tuyến. Đảm bảo thương hiệu của bạn được biết đến rộng rãi và được tôn trọng.

200 yếu tố xếp hạng của Google

1. Các yếu tố liên quan đến Domain (Tên miền)

  1. Tuổi của tên miền
  2. Từ khóa trong tên miền
  3. Từ khóa ở đầu tên miền
  4. Thời gian đăng ký tên miền dài hạn
  5. Lịch sử tên miền (có bị phạt trước đây không?)
  6. Tên miền chính xác (EMD – Exact Match Domain)
  7. Tên miền chứa từ khóa liên quan
  8. Tên miền quốc gia (.vn, .com.vn) hỗ trợ SEO local
  9. Tên miền có dấu gạch ngang (-) có thể bị đánh giá thấp
  10. Tên miền chứa quá nhiều số có thể bị đánh giá thấp
  11. Tên miền có lịch sử hoạt động lâu đời sẽ đáng tin cậy hơn
  12. Tên miền có lịch sử bị phạt trước đây có thể bị ảnh hưởng xếp hạng
  13. Tên miền đã hết hạn rồi đăng ký lại có thể bị giảm sức mạnh SEO
  14. Tên miền phụ (Subdomain) có thể không mạnh bằng tên miền chính
  15. Tên miền bị chuyển nhượng có thể bị mất giá trị SEO

2. Các yếu tố On-page SEO (Tối ưu trên trang)

Nội dung

  • Từ khóa trong tiêu đề (Title Tag)
  • Từ khóa trong Meta Description
  • Từ khóa trong H1, H2, H3…
  • Từ khóa trong đoạn mở đầu
  • Độ dài nội dung
  • Mức độ chuyên sâu của nội dung
  • Sử dụng LSI Keywords (Từ khóa ngữ nghĩa liên quan)
  • Tránh trùng lặp nội dung (Duplicate Content)
  • Tối ưu tỷ lệ TF-IDF (Term Frequency – Inverse Document Frequency)
  • Cập nhật nội dung định kỳ
  • Tối ưu nội dung theo Search Intent
  • Tính dễ đọc của nội dung
  • Định dạng nội dung phù hợp (Structured Content Format)
  • Từ khóa trong URL
  • Từ khóa trong thẻ bold, italic, underline
  • Mật độ từ khóa hợp lý (Keyword Density)
  • Sử dụng danh sách bullet points để cải thiện readability
  • Sử dụng Heading hợp lý (H1, H2, H3, H4…) 
  • Sử dụng Table of Content (Mục lục) giúp Google hiểu rõ cấu trúc bài viết 
  • Tạo các danh sách (Bullet Points, Numbered Lists) giúp bài viết dễ đọc hơn 
  • Không sử dụng Pop-ups quá nhiều gây khó chịu cho người dùng 
  • Định dạng văn bản tốt (cỡ chữ, khoảng cách dòng, màu sắc…)
  • Tính chuyên sâu của nội dung 
  • Tính chính xác của nội dung 
  • Ngữ cảnh nội dung (Content Contextual Relevance) 
  • Nội dung phù hợp với tìm kiếm Zero-Click 
  • Tối ưu tìm kiếm giọng nói (Voice Search Optimization)

Hình ảnh và Video

  • Tối ưu thẻ ALT của hình ảnh
  • Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao nhưng được nén tối ưu
  • Dùng video nhúng từ YouTube
  • Sử dụng Lazy Load cho hình ảnh và video
  • Tên file hình ảnh có chứa từ khóa

Liên kết nội bộ

  • Số lượng Internal Links hợp lý
  • Internal Links từ các trang có thẩm quyền cao trên site
  • Anchor Text của Internal Links phải tự nhiên
  • Tránh dùng quá nhiều Internal Links trên một trang
  • Đặt Internal Link trong nội dung chính
  • Tối ưu liên kết theo silo structure
  • Số lượng internal links không quá nhiều hoặc quá ít 
  • Liên kết tới các bài viết phổ biến để tăng giá trị SEO 
  • Không sử dụng Anchor Text quá tối ưu trong internal links 
  • Sử dụng Internal Links theo mô hình Hub & Spoke

Liên kết ngoài (Outbound Links)

  • Liên kết đến nguồn đáng tin cậy
  • Không lạm dụng quá nhiều Outbound Links
  • Sử dụng Outbound Links mở tab mới tránh mất traffic
  • Số lượng backlink trỏ về trang web
  • Backlink từ trang có DA/DR cao
  • Backlink từ trang liên quan về chủ đề
  • Backlink từ trang báo chí, PR
  • Backlink từ trang web có traffic lớn
  • Backlink từ nhiều domain khác nhau
  • Backlink từ website .edu, .gov
  • Backlink từ content (Contextual Backlink)
  • Anchor text của backlink phải tự nhiên
  • Tỷ lệ backlink Dofollow/Nofollow hợp lý
  • Backlink từ PBN (Private Blog Network) có thể gây hại
  • Tốc độ tăng backlink quá nhanh có thể bị Google phạt
  • Backlink từ mạng xã hội
  • Backlink từ các diễn đàn và bình luận blog (Forum, Blog Comment)
  • Backlink từ trang web có cùng IP Hosting bị đánh giá thấp
  • Độ đa dạng của Anchor Text trong backlink 
  • Backlink từ các website có cùng lĩnh vực 
  • Không nên có quá nhiều backlink từ cùng một domain 
  • Backlink từ nội dung dài có giá trị hơn nội dung ngắn 
  • Backlink từ trang có Trust Flow (TF) cao 
  • Backlink từ trang có Citation Flow (CF) cao 
  • Backlink từ website có traffic thật sự chứ không phải PBN 
  • Backlink từ Wikipedia có thể giúp tăng độ tin cậy 
  • Backlink từ trang có HTTPS có thể đáng tin cậy hơn

4. SEO Technical (SEO Kỹ thuật)

Hiệu suất & Tốc độ tải trang

  • Core Web Vitals (LCP, FID, CLS) ảnh hưởng lớn đến SEO
  • Thời gian phản hồi máy chủ (TTFB) nhanh
  • Dùng CDN để tối ưu tốc độ tải trang
  • Hình ảnh tối ưu hóa giúp tải trang nhanh hơn
  • Bật nén Gzip/Brotli để giảm dung lượng trang
  • Tối ưu CSS, JavaScript để tăng tốc độ trang
  • Thời gian tải trang dưới 3 giây 
  • Tối ưu hóa các file CSS & JavaScript để giảm kích thước trang 
  • Giảm thiểu việc sử dụng quá nhiều Fonts Web

Cấu trúc website

  • Có sitemap.xml giúp Google index nhanh hơn
  • Có file robots.txt để điều hướng Googlebot
  • Cấu trúc URL thân thiện với SEO
  • Dùng Breadcrumbs để điều hướng tốt hơn
  • Không có lỗi 404
  • Chuyển hướng 301 đúng cách
  • HTTPS thay vì HTTP
  • AMP (Accelerated Mobile Pages) nếu cần
  • Sử dụng Structured Data (Schema Markup)
  • Không có quá nhiều Redirects chồng chéo 
  • Không có lỗi Soft 404 
  • Không có lỗi Canonicalization sai 
  • Trang web có phiên bản AMP nếu cần thiết 
  • URL thân thiện với SEO, không quá dài 
  • Không sử dụng quá nhiều tham số động trong URL 
  • Không có nội dung ẩn trên trang 
  • Tích hợp Breadcrumbs để hỗ trợ điều hướng 
  • Định dạng đúng Schema Markup (Review, Article, FAQ, v.v.)
  • Kết quả tìm kiếm nội bộ

Bảo mật & Tránh bị hack

  • Không có phần mềm độc hại hoặc bị hack
  • Sử dụng HTTPs để tăng độ tin cậy
  • Không có lỗi Mixed Content (Nội dung HTTP trong trang HTTPS)

5. Mobile SEO

  • Website thân thiện với mobile (Mobile-Friendly)
  • Google ưu tiên Mobile-First Index
  • Tốc độ tải trang trên mobile phải tối ưu
  • Trải nghiệm người dùng trên mobile mượt mà
  • Nút bấm trên mobile dễ nhấn
  • Website phải tự động co giãn trên mọi thiết bị (Responsive Design) 
  • Không sử dụng Flash vì không hỗ trợ trên mobile 
  • Các nút CTA (Call To Action) phải dễ bấm trên mobile 
  • Tránh nội dung bị che khuất trên màn hình nhỏ

6. Trải nghiệm người dùng (UX)

  • Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) thấp
  • Dwell Time (Thời gian người dùng ở lại trang) cao
  • CTR (Click-Through Rate) từ Google Search cao
  • Tỷ lệ chuyển đổi từ Organic Traffic
  • Trang web dễ điều hướng, menu rõ ràng 
  • Không có quảng cáo xâm phạm (Interstitial Ads) 
  • Website có chế độ Dark Mode (nếu phù hợp với UX) 
  • Không có quá nhiều nút bấm làm rối người dùng 
  • Thiết kế trang thân thiện với người khuyết tật (Accessibility – WCAG)

7. SEO Local

  • Tối ưu Google Business Profile (GMB)
  • NAP (Name, Address, Phone) nhất quán
  • Backlink từ các trang local directory
  • Tối ưu đánh giá (Google Reviews)
  • Sử dụng Local Schema Markup (schema.org/LocalBusiness)
  • NAP (Name, Address, Phone) đồng nhất trên mọi nền tảng
  • Tối ưu hóa Google Maps bằng hình ảnh & video
  • Đạt nhiều đánh giá 5 sao từ khách hàng

8. Social SEO

  • Tín hiệu mạng xã hội (Social Signals)
  • Lượt share từ Facebook, Twitter, LinkedIn
  • Số lượt nhắc đến thương hiệu trên Social Media
  • Tín hiệu từ Facebook, Twitter, LinkedIn ảnh hưởng đến SEO 
  • Bài viết có nhiều lượt share có thể tăng uy tín 
  • Liên kết website với trang Social Media (Facebook, Instagram, TikTok, v.v.) 
  • Có tích hợp Open Graph Tags cho Facebook 
  • Có tích hợp Twitter Card Tags cho Twitter

9. Các thuật toán Google ảnh hưởng đến SEO

  • Google Panda (Nội dung chất lượng thấp)
  • Google Penguin (Backlink kém chất lượng)
  • Google Hummingbird (Hiểu ngữ nghĩa tìm kiếm)
  • Google RankBrain (AI trong SEO)
  • Google Medic (E-E-A-T trong YMYL)
  • Google Helpful Content Update (Ưu tiên nội dung hữu ích)
  • Google Mobile-Friendly Update
  • Google Core Algorithm Updates hàng năm
  • Google E-E-A-T (Experience – Expertise – Authority – Trustworthiness) 
  • Google Passage Ranking giúp xếp hạng từng đoạn nội dung 
  • Google Freshness Algorithm ưu tiên nội dung mới cập nhật 
  • Google Site Diversity Update tránh hiển thị nhiều trang từ cùng một domain 
  • Google Image Search Ranking ảnh hưởng đến hình ảnh trên website

10. Xu hướng SEO & AI

  • SEO AI ngày càng quan trọng
  • Entity SEO giúp Google hiểu ngữ nghĩa nội dung
  • Google Bard, ChatGPT có thể thay đổi cách tìm kiếm
  • SEO Voice Search (Tìm kiếm bằng giọng nói) đang phát triển
  • Tìm kiếm bằng hình ảnh (Google Lens, Bing Visual Search)
  • Google ưu tiên nội dung video (YouTube SEO)
  • Google ưu tiên nội dung chuyên sâu, chất lượng cao
  • Tích hợp AI vào SEO giúp tối ưu hóa nội dung
  • Google Bard, ChatGPT thay đổi cách tìm kiếm nội dung
  • AI giúp phân tích hành vi người dùng trên trang
  • SEO theo Search Intent ngày càng quan trọng
  • Google ưu tiên Video SEO (YouTube, TikTok, v.v.)
  • Tối ưu hóa Featured Snippets để lên vị trí #0
  • SEO Entity giúp cải thiện mối quan hệ ngữ nghĩa giữa nội dung
  • Google Lens & AI Search thay đổi cách tìm kiếm hình ảnh

11. Các yếu tố bổ sung khác

  • Domain Authority (DA) và Page Authority (PA) vẫn có ảnh hưởng
  • Có mặt trên các trang báo lớn giúp tăng độ tin cậy
  • Sử dụng nội dung Interactive (Quiz, Polls, Calculators) giúp tăng Time on Page
  • Lượt Bookmark website trên Chrome có thể là một yếu tố xếp hạng
  • Số lượng người dùng quay lại website
  • Tỷ lệ click-through rate (CTR) trên Google ảnh hưởng đến thứ hạng
  • Google ưu tiên nội dung đa phương tiện (Audio, Podcast, GIF, v.v.)
  • Nội dung do người dùng tạo (UGC – User Generated Content) có thể hỗ trợ SEO
  • Tối ưu hóa bài viết theo Google Discover 
  • Điều hướng bằng Breadcrumbs 

     

  • Tương tác người dùng (User Engagement)

Đánh giá 0 / 5. Số phiếu bầu: 0

Chưa có phiếu bầu nào cho bài viết này! Hãy là người đầu tiên đánh giá nhé.

secondary-logo
Dịch vụ SEO HOT là công ty SEO hàng đầu tại TPHCM cung cấp các gói SEO tổng thể, SEO từ khóa, SEO Google Maps, tư vấn SEO cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.