Google Analytics được cho là một trong những công cụ có giá trị và mạnh mẽ nhất để phân tích website.
Hãy cùng khám phá 35 chức năng khám phá thông tin chi tiết về dữ liệu có giá trị mà Google Analytics cung cấp và cách bạn có thể sử dụng chúng để cải thiện hoạt động Marketing và SEO của mình.
1. Google Analytics là gì?
Google Analytics là một công cụ phân tích website được thiết kế để thu thập dữ liệu người dùng. Nó sắp xếp dữ liệu thành các báo cáo dễ đọc thông qua một bảng điều khiển có thể tùy chỉnh.
2. Chỉ số trong Google Analytics là gì?
Trong Google Analytics, chỉ số là một phần dữ liệu duy nhất, có thể đo lường được. Các chỉ số có thể xuất hiện dưới dạng tổng hoặc tỷ lệ.
Một số chỉ số Google Analytics phổ biến bao gồm số phiên mỗi trang, số lần xem, tỷ lệ thoát và thời gian trên trang.
3. 35 chức năng đọc dữ liệu của Google Analytics
Insight 1: Người dùng đang hoạt động trên website
Số liệu này cho biết có bao nhiêu người dùng đang hoạt động trên website của bạn trong thời gian thực. Bạn cũng có thể sử dụng số liệu này để kiểm tra lại xem bạn đã thiết lập Google Analytics đúng cách trên website của mình chưa.
Insight 2: Các trang hoạt động hàng đầu
Sử dụng số liệu này để theo dõi các trang hoạt động nhiều nhất trên website của bạn trong thời gian thực. Nếu bạn đã khởi chạy một bài đăng blog mới và bạn đã đẩy nó qua các kênh tiếp thị của mình, số liệu này có thể cho biết liệu nội dung mới của bạn có thu hút bất kỳ lưu lượng truy cập nào hay không.
Insight 3: Chuyển đổi mục tiêu
Chỉ số Chuyển đổi mục tiêu giúp bạn theo dõi chuyển đổi trên website của mình. Bạn cũng có thể sử dụng báo cáo này để xem xét bất kỳ nút, biểu mẫu hoặc giao dịch nào được sử dụng để hoàn tất chuyển đổi.
Trước tiên, bạn sẽ phải đặt mục tiêu của mình trong Google Analytics trước khi có thể xem dữ liệu này. Khi người dùng hoàn thành một sự kiện cụ thể, Google sẽ tính đó là chuyển đổi hướng tới mục tiêu của bạn.
Bạn cũng có thể sử dụng số liệu này để xác định xem website của mình có thể theo dõi chuyển đổi một cách chính xác hay không. Lưu ý rằng số liệu này chỉ theo dõi các chuyển đổi được hoàn thành trong 30 phút qua.
Insight 4: Độ tuổi của người dùng
Bạn sẽ chủ yếu sử dụng điều này để hiểu hoặc tinh chỉnh đối tượng mục tiêu của mình. Xem lại số liệu này để theo dõi độ tuổi trung bình của khách truy cập trang web của bạn.
Insight 5: Giới tính đối tượng
Tương tự như ở trên, số liệu này rất hữu ích để hiểu nhân khẩu học người dùng của bạn. Kết hợp chỉ số này với các chỉ số đối tượng khác để xác minh thị trường mục tiêu đang phản hồi chiến dịch của bạn.
Insight 6: Vị trí địa lý của đối tượng
Biểu đồ này theo dõi vị trí của những người dùng truy cập website của bạn. Nó cũng có thể cho biết người dùng của bạn đang duyệt bằng ngôn ngữ nào.
Số liệu này có thể hữu ích cho các Marketer làm việc trên các chiến dịch quốc tế, những người muốn hiểu rõ hơn về phạm vi tiếp cận của họ.
Tùy thuộc vào số lượng người dùng quốc tế, bạn có thể cần xem xét phiên bản ngôn ngữ thay thế cho website của mình.
Insight 7: Khách truy cập mới so với khách truy cập cũ
Biểu đồ này dễ dàng phân đoạn khách truy cập tổng thể của bạn thành khách truy cập mới hoặc khách truy cập cũ. Khách truy cập mới là những khách chưa bao giờ đến website của bạn trước đây. Khách truy cập trở lại là những khách đã truy cập trang web của bạn nhiều hơn một lần trong hai năm qua.
Lượng khách truy cập mới có thể cho thấy một chiến dịch Marketing thành công, nội dung phổ biến hoặc sự gia tăng nhận thức về thương hiệu.
Khách truy cập trở lại có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về các trang phổ biến trên website của bạn, nội dung có giá trị mà bạn có thể sử dụng lại hoặc thậm chí là một sản phẩm hấp dẫn để làm nổi bật. Bạn cũng có thể nhắm mục tiêu những người dùng cũ bằng phần thưởng cho lòng trung thành hoặc một CTA hấp dẫn hơn.
Insight 8: Máy tính để bàn so với Thiết bị di động
Biểu đồ này phân đoạn khách truy cập theo thiết bị. So sánh khách truy cập trên thiết bị di động với máy tính để bàn để xác định cách khách truy cập chủ yếu vào trang web của bạn.
Nếu chiến dịch Marketing của bạn nhắm mục tiêu cái này hay cái kia, thì số liệu này có thể giúp bạn theo dõi thành công của nó.
Insight 9: Luồng người dùng
Số liệu này cho bạn biết hành trình của một người dùng trên website của bạn. Bạn sẽ có thể xem website nào dẫn khách truy cập đến website của bạn hoặc website nào họ đã truy cập sau khi rời khỏi website của bạn.
Insight 10: Giá trị lâu dài của người dùng
Thông tin chi tiết này xem xét người dùng trong 90 ngày đầu tiên sau khi họ truy cập trang web của bạn. Nếu bạn có ai đó đăng ký một dịch vụ, số liệu này là rất cần thiết.
Bạn có thể đặt số liệu để đo lường lượt xem trang, chuyển đổi hoặc các mục tiêu khác mà bạn muốn chọn. Sau đó, bạn có thể bắt đầu xác định cách người dùng này sẽ sử dụng trang web của bạn và trở thành khách hàng tuyệt vời cho bạn trong tương lai.
Insight 11: Các kênh chuyển đổi hàng đầu
Đây được cho là chỉ số chuyển đổi quan trọng nhất. Điều này cho thấy các nguồn lưu lượng truy cập mạnh mẽ nhất của trang web của bạn và những chiến dịch nào đang hoạt động, nơi có khả năng xuất phát phần lớn công việc kinh doanh của bạn.
Insight 12: Người dùng mới
Số liệu này cho bạn biết số lượng khách truy cập lần đầu tiên vào trang web của bạn. Nếu bạn đang khởi chạy một chiến dịch mới để thu hút khách truy cập mới và lượt đăng ký mới, thì đây là chỉ số bạn cần tập trung vào.
Insight 13: Trang đích
Nếu bạn đang chạy quảng cáo PPC, số liệu này có thể cho bạn thấy hiệu quả của quảng cáo hoặc trang đích của chúng. Nếu một bài đăng trên blog hoặc trang web đột nhiên trở nên phổ biến, bạn sẽ có thể xem lại các chỉ số của chúng bằng biểu đồ này.
Insight 14: Phiên
Một phiên là một đơn vị thời gian – thường là 30 phút. Tiện ích này theo dõi số lượng phiên một người dùng đã hoạt động trên trang web của bạn. Một người dùng có thể có nhiều phiên.
Insight 15: Phiên thông qua giới thiệu trên mạng xã hội
Có bao nhiêu phiên được tạo từ một nguồn xã hội, chẳng hạn như Facebook hoặc Instagram? Tiện ích này là cách tốt nhất để bạn theo dõi bất kỳ lưu lượng truy cập mạng xã hội hoặc kết quả chiến dịch nào.
Insight 16: Theo dõi các Chiến dịch Cụ thể với Theo dõi UTM
Urchin Tracking Modules (UTM) là các URL duy nhất theo dõi hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị cụ thể.
Insight 17: Thời lượng phiên trung bình
Số liệu này tính trung bình thời lượng phiên của khách truy cập của bạn. Đây là một số liệu hữu ích để so sánh các kênh và chiến dịch tiếp thị khác nhau.
Insight 18: Tỷ lệ thoát
Tỷ lệ thoát là phần trăm số lượt truy cập trang đơn hoặc các phiên mà người dùng không tương tác với website. Tỷ lệ thoát cao cho thấy người dùng rời khỏi trang web của bạn nhanh chóng.
Nếu bạn có tỷ lệ thoát cao, bạn sẽ cần tạo chiến lược để giúp khách truy cập ở lại trang web của bạn lâu hơn.
Insight 19: Số liệu Nội dung website
Điều này cho bạn biết những trang nào trên trang web của bạn mà mọi người đang tương tác nhiều nhất. Nó cho bạn biết trang nào và nội dung nào thu hút sự chú ý của mọi người.
Insight 20: Luồng hành vi
Chỉ số lưu lượng người dùng hiển thị số lượng người dùng từ các vị trí khác nhau. Tuy nhiên, Luồng hành vi cho biết người dùng làm gì khi họ truy cập vào trang web của bạn. Nó có thể hiển thị cho bạn thứ tự các trang đã truy cập và thời gian dành cho mỗi trang.
Người dùng có theo dõi các liên kết nội bộ đến các trang khác không? Họ có tuân theo một lộ trình hợp lý là duyệt, thêm vào giỏ hàng và thanh toán không?
Insight 21: Trang thoát
Điều này cho bạn biết người dùng trang nào đã rời khỏi website của bạn. Sử dụng tiện ích con này để xác định xem có vấn đề cụ thể nào với trang hay không, chẳng hạn như lời kêu gọi hành động kém hoặc liên kết bị hỏng.
Insight 22: Thời gian tải trang trung bình
Số liệu này tốt cho Core Web Vitals, vì tốc độ tải trang là một trong những thành phần quan trọng trong xếp hạng trang của Google.
Các vấn đề ảnh hưởng đến tốc độ tải trang có thể là máy chủ chậm, nén hình ảnh, tải chậm và thay đổi bố cục trang.
Insight 23: Mục tiêu hoàn thành
Bạn có thể thiết lập mục tiêu với website của mình. Người dùng hoàn thành các mục tiêu này sẽ trả lại số liệu này cho bạn. Những mục tiêu này có thể bao gồm hoàn thành biểu mẫu, xem video hoặc mua hàng.
Insight 24: Tỷ lệ chuyển đổi mục tiêu
Giống như số liệu trước đó, số liệu này cung cấp cho bạn tỷ lệ phần trăm mục tiêu được hoàn thành bởi khách truy cập vào trang web của bạn.
Insight 25: Đường dẫn Mục tiêu Đảo
Một lần nữa, theo dõi từ những điều trên, bạn có thể đi theo con đường mà họ đã thực hiện để đến đó cho những người đã hoàn thành mục tiêu.
Điều này giúp theo dõi hành trình của người dùng và bạn có thể tìm thấy các điểm trên đường đi để củng cố thông điệp của bạn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Insight 26: Giá trị đặt hàng thương mại điện tử trung bình
Thông tin chi tiết này cung cấp cho bạn số tiền trung bình cho mỗi đơn hàng trên trang web của bạn. Nó cung cấp một chỉ số tốt về ROI cho chiến dịch Marketing của bạn và có thể cung cấp cho bạn ý tưởng về việc đặt giá cho các sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Insight 27: Phân tích hành vi thanh toán
Số liệu này cho bạn biết thời điểm khách hàng kiểm tra và thanh toán cho các mặt hàng của họ hoặc rời khỏi giỏ hàng hoàn toàn. Nó phù hợp để kích hoạt các email giỏ hàng bị bỏ qua và để hiểu hành trình của khách hàng.
Insight 28: Chuyển đổi đa kênh
Với thông tin chi tiết này, bạn có thể điều tra kênh nào đang mang lại cho bạn nhiều chuyển đổi nhất trên trang web của mình. Bạn cũng có thể kết hợp các kênh để cung cấp cho bạn số tiền chuyển đổi tổng thể.
Sử dụng số liệu này để xác định nơi bạn nên đầu tư nhiều hơn ngân sách tiếp thị của mình để nhận được ROI tốt hơn.
Insight 29: Đường dẫn chuyển đổi hàng đầu
Kiểm tra những đường dẫn thành công nhất mà người dùng đến trang web của bạn và sau đó là chuyển đổi. Điều này cung cấp cho bạn một số thông tin chi tiết về đối tượng mục tiêu và các chiến dịch tiếp thị của bạn đang diễn ra tốt như thế nào.
Những thông tin chi tiết này cũng có thể tiết lộ cho bạn một đối tượng mục tiêu mà bạn không biết là mình có.
Insight 30: Phân đoạn trong thị trường
Với thông tin chi tiết này, bạn có thể điều tra nơi Google đặt người dùng của bạn. “Phân khúc trong thị trường” là loại phân tích tương tự mà Google Ads sử dụng. Đây là những người đang tích cực tìm kiếm sản phẩm và dịch vụ của bạn; Google nhóm chúng theo mục đích tìm kiếm của chúng.
Insight 31: Xác suất chuyển đổi
Đây là một số liệu thú vị vì nó có thể dự đoán xác suất người dùng chuyển đổi qua các kênh của bạn. Điều này cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về kênh tiếp thị nào đang hoạt động và tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu bằng thông điệp tiếp thị của bạn.
Bạn có thể tập trung nhiều tiền hơn vào các kênh dự đoán chuyển đổi cao hơn để có được ROI tốt hơn và để các kênh dự đoán thấp hơn giảm bớt.
Insight 32: Điều khoản Tìm kiếm Tại chỗ
Nếu website của bạn có chức năng tìm kiếm, thông tin chi tiết này sẽ cho bạn biết mọi người tìm kiếm gì khi họ truy cập website của bạn. Điều này cho phép bạn đưa nhiều tài nguyên hơn vào danh mục hoặc sản phẩm mà họ đang tìm kiếm, xây dựng kênh trực tiếp đến các trang đó, với tiếp thị và liên kết ngược.
Nó cũng có thể cho bạn biết họ đang tìm kiếm những trang nào, nếu có vấn đề về nội dung, chẳng hạn như mô tả gây hiểu lầm hoặc không đủ rõ ràng cho người dùng.
4. Thông tin chi tiết & Chỉ số ẩn
Một số thông tin chi tiết và chỉ số ẩn không có sẵn ngay trong Google Analytics “out-of-the-box”. Việc thêm một số chỉ số này có thể cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết mà bạn có thể cần.
Insight 33: Số lượng từ truy vấn (Liên kết quảng cáo có trả tiền)
Bạn có thể tích hợp tài khoản Google Ads với tài khoản Google Analytics của mình. Điều này cho phép bạn xem số lần nhấp chuột cho một PPC theo số từ trong một cụm từ tìm kiếm.
Bạn có thể chọn số lượng từ trong Quảng cáo Google, độ dài của cụm từ tìm kiếm và lập ngân sách cho các chiến dịch hiệu quả hơn.
Insight 34: Truy vấn Search Console
Liên kết Google Search Console với tài khoản Google Analytics của bạn để xem truy vấn tìm kiếm nào mà website của bạn nhận được hiển thị. Bạn có thể xem số lần nhấp và cũng có thể xem tỷ lệ nhấp của mình.
Sự tích hợp này có nghĩa là bạn không cần đăng nhập vào Google Search Console của mình. Bạn có thể tìm thấy thông tin ở một nơi.
Insight 35: Từ khóa không được cung cấp
Từ khóa ẩn, hoặc từ khóa ‘not provided’, rất phổ biến trong Google Analytics. Bạn có thể tìm thấy thông tin này trong Mua lại.
5. Lời kết
Bạn càng biết nhiều hành vi về khách hàng của mình, bạn càng có nhiều ý tưởng để phát triển nội dung của mình tốt hơn để cung cấp cho họ những gì họ cần.
Với một số chỉnh sửa, bạn có thể hiểu rõ hơn nữa về khách hàng, hành vi, hồ sơ của họ và hơn thế nữa với Google Analytics.